JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

active learning

(noun phrase) - /ˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/
  • học tích cực
  • eg: Active learning involves engaging with the material through discussions or activities.

collaborative learning

(noun phrase) - /kəˈlæbəˌreɪtɪv ˈlɜːnɪŋ/
  • học hợp tác
  • eg: Collaborative learning helps students share ideas and work together.

self-study

(noun) - /ˌself ˈstʌdi/
  • tự học
  • eg: Online courses promote self-study skills.

online course

(noun phrase) - /ˈɒn.laɪn kɔːs/
  • khóa học trực tuyến
  • eg: Online courses are convenient for busy learners.

study group

(noun phrase) - /ˈstʌdi ɡruːp/
  • nhóm học tập
  • eg: Joining a study group can improve your understanding of the subject.

lectures

(noun) - /ˈlɛktʃərz/
  • bài giảng
  • eg: Lectures are often used in universities to teach large groups of students.

revision

(noun) - /rɪˈvɪʒən/
  • ôn tập
  • eg: Revision helps you prepare for exams and reinforce learning.

note-taking

(noun) - /ˈnəʊt teɪkɪŋ/
  • ghi chép bài
  • eg: Effective note-taking helps with exam preparation.

study technique

(noun phrase) - /ˈstʌdi tɛkˈniːk/
  • kỹ thuật học tập
  • eg: There are many different study techniques, such as mind mapping and summarizing.

interactive learning

(noun phrase) - /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/
  • học tương tác
  • eg: Interactive learning involves using technology to engage students.

study habits

(noun phrase) - /ˈstʌdi ˈhæbɪts/
  • thói quen học tập
  • eg: Good study habits help students succeed in their academic goals.

group discussion

(noun phrase) - /ɡruːp dɪsˈkʌʃən/
  • thảo luận nhóm
  • eg: Group discussions help students share ideas and learn from each other.

learning environment

(noun phrase) - /ˈlɜːnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/
  • môi trường học tập
  • eg: A positive learning environment encourages students to engage.

visual aids

(noun phrase) - /ˈvɪʒuəl eɪdz/
  • trợ giúp trực quan
  • eg: Visual aids, like charts and diagrams, help explain complex topics.

problem-solving

(noun) - /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
  • giải quyết vấn đề
  • eg: Engineers need good problem-solving skills.

academic performance

(noun phrase) - /ˌækəˈdɛmɪk pəˈfɔː.məns/
  • hiệu suất học tập
  • eg: Effective study methods can improve academic performance.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus