Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!
Khám phá bộ flashcards từ vựng Tiếng Anh 8 chủ đề Cultural Diversity and Its Importance (Sự Đa Dạng Văn Hóa và Tầm Quan Trọng) - Right On! giúp bạn ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi học kì II. Mở rộng vốn từ vựng về văn hóa, phong tục, truyền thống, và rào cản ngôn ngữ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về sự đa dạng văn hóa trên thế giới.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
cultural diversity
(noun phrase) - /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/
- sự đa dạng văn hóa
- eg: Cultural diversity is important in global communication.
tradition
(noun) - /trəˈdɪʃən/
- truyền thống
- eg: Traditional festivals reflect the culture of a community.
heritage
(noun) - /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
- di sản
- eg: Cultural heritage helps preserve the identity of ethnic groups.
custom
(noun) - /ˈkʌstəm/
- phong tục
- eg: Customs are an important part of a nation's culture.
language barrier
(noun phrase) - /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/
- rào cản ngôn ngữ
- eg: Language barriers can prevent effective communication between different cultures.
intercultural exchange
(noun phrase) - /ˌɪntəˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/
- trao đổi văn hóa
- eg: Intercultural exchange programs help promote global understanding.
tolerance
(noun) - /ˈtɒl.ər.əns/
- sự khoan dung
- eg: Tolerance helps create a peaceful society.
integration
(noun) - /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
- sự hội nhập
- eg: Cultural integration leads to a more harmonious society.
ethnocentrism
(noun) - /ˌɛθnəʊˈsɛntrɪzəm/
- chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- eg: Ethnocentrism can lead to misunderstandings and conflicts between cultures.
multiculturalism
(noun) - /ˌmʌltɪˈkʌltʃərəlɪzəm/
- chủ nghĩa đa văn hóa
- eg: Multiculturalism encourages people to appreciate cultural differences.
cultural exchange
(noun) - /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/
- trao đổi văn hóa
- eg: Cultural exchange allows people from different cultures to learn from each other.
diverse society
(noun phrase) - /daɪˈvɜːs səˈsaɪəti/
- xã hội đa dạng
- eg: A diverse society promotes the exchange of ideas and experiences.
cultural awareness
(noun phrase) - /ˈkʌltʃərəl əˈweə.nəs/
- nhận thức văn hóa
- eg: Cultural awareness is crucial for effective communication in global settings.
ethnic identity
(noun phrase) - /ˈɛθnɪk aɪˈdɛntɪti/
- bản sắc dân tộc
- eg: Ethnic identity is an essential part of a person's sense of belonging.
globalization
(noun) - /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/
- toàn cầu hóa
- eg: Globalization has made cultural diversity more visible and influential.
cultural assimilation
(noun phrase) - /ˈkʌltʃərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/
- sự đồng hóa văn hóa
- eg: Cultural assimilation occurs when people adopt the cultural practices of the dominant group.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
