Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Khám phá bộ flashcards ôn tập từ vựng chủ đề "The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming" - Tiếng Anh 8 Friends Plus. Nâng cao vốn từ vựng về dịch vụ streaming, nền tảng kỹ thuật số, nội dung tương tác và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho kỳ thi học kì II, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu rõ hơn về sự phát triển của ngành giải trí trên màn ảnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
streaming service
(noun phrase) - /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːvɪs/
- dịch vụ phát trực tuyến
- eg: Streaming services like Netflix and Hulu have changed the way we watch TV.
on-demand
(adjective) - /ɒn dɪˈmɑːnd/
- theo yêu cầu
- eg: On-demand services allow viewers to watch movies anytime.
subscription
(noun) - /səbˈskrɪpʃn/
- đăng ký
- eg: Many people pay for subscription services like Netflix to access content.
digital platform
(noun phrase) - /ˈdɪdʒɪtl ˈplætfɔːm/
- nền tảng kỹ thuật số
- eg: Digital platforms like YouTube offer a wide variety of content.
interactive content
(noun phrase) - /ɪntəˈræktɪv ˈkɒntɛnt/
- nội dung tương tác
- eg: Interactive content allows viewers to engage with the media in real-time.
binge-watching
(noun) - /ˈbɪndʒ ˈwɒtʃɪŋ/
- xem phim liên tục
- eg: Binge-watching entire seasons of a show has become very popular.
content creator
(noun phrase) - /ˈkɒntɛnt krɪˈeɪtə/
- người sáng tạo nội dung
- eg: Content creators produce videos, blogs, and other media for streaming platforms.
viewership
(noun) - /ˈvjʊɚ.ɚ.ʃɪp/
- lượng người xem
- eg: The viewership of this show has increased significantly.
original programming
(noun phrase) - /əˈrɪdʒɪnəl ˈprəʊɡræmɪŋ/
- chương trình gốc
- eg: Streaming services produce their own original programming, like 'Stranger Things'.
HD quality
(noun phrase) - /eɪtʃ ˈdiː ˈkwɒlɪti/
- chất lượng HD
- eg: Most streaming services offer content in HD quality for better viewing.
user interface
(noun phrase) - /ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/
- giao diện người dùng
- eg: The user interface of streaming apps is designed to be easy to navigate.
multiplatform
(adjective) - /ˌmʌltɪˈplætfɔːm/
- đa nền tảng
- eg: Multiplatform streaming allows users to watch content on different devices.
live streaming
(noun phrase) - /laɪv ˈstriːmɪŋ/
- phát trực tiếp
- eg: Live streaming is commonly used for sports events and online gaming.
on-demand viewing
(noun phrase) - /ɒn dɪˈmɑːnd ˈvjuːɪŋ/
- xem theo yêu cầu
- eg: On-demand viewing allows users to watch movies whenever they like.
social media integration
(noun phrase) - /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
- tích hợp mạng xã hội
- eg: Streaming platforms often include social media integration to share content.
audience engagement
(noun phrase) - /ˈɔːdɪəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/
- sự tham gia của khán giả
- eg: Audience engagement is essential for the success of online shows.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
