Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về các thiết bị điện tử, cải thiện khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
television
(noun) - /ˈtɛlɪˌvɪʒən/
- tivi
- eg: We watched a movie on television.
radio
(noun) - /ˈreɪdioʊ/
- đài radio
- eg: He listens to the news on the radio every morning.
speaker
(noun) - /ˈspiː.kər/
- loa
- eg: I bought a new speaker for my computer.
headphones
(noun) - /ˈhed.foʊnz/
- tai nghe
- eg: He listens to music with his headphones.
earbuds
(noun) - /ˈɪr.bʌdz/
- tai nghe nhét tai
- eg: He listens to music with his earbuds.
microphone
(noun) - /ˈmaɪ.krə.foʊn/
- micro
- eg: He uses a microphone for online meetings.
camera
(noun) - /ˈkæmrə/
- máy ảnh
- eg: She bought a new camera for her trip.
camcorder
(noun) - /ˈkæm.kɔː.dər/
- máy quay
- eg: He used a camcorder to record the event.
projector
(noun) - /prəˈdʒektə(r)/
- máy chiếu
- eg: The teacher used a projector for the presentation.
printer
(noun) - /ˈprɪntə(r)/
- máy in
- eg: We need a new printer for the office.
scanner
(noun) - /ˈskænə(r)/
- máy quét
- eg: The scanner can scan documents quickly.
fax machine
(noun) - /fæks məˈʃiːn/
- máy fax
- eg: The office still uses a fax machine.
remote control
(noun) - /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/
- điều khiển từ xa
- eg: Where is the remote control?
USB drive
(noun) - /ˌjuː es ˈbiː draɪv/
- ổ USB
- eg: She saved her files on a USB drive.
game console
(noun) - /ɡeɪm ˈkɒn.səʊl/
- máy chơi game
- eg: He plays video games on his game console.
hard drive
(noun) - /hɑːd draɪv/
- ổ cứng
- eg: The computer has a 1TB hard drive.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 2
