JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

space exploration

(noun phrase) - /speɪs ˌɛksplɔːˈreɪʃən/
  • khám phá vũ trụ
  • eg: Space exploration is key to discovering new planets and stars.

rocket science

(noun phrase) - /ˈrɒkɪt ˈsaɪəns/
  • khoa học tên lửa
  • eg: Rocket science involves complex calculations and engineering.

satellite

(noun) - /ˈsætəˌlaɪt/
  • vệ tinh
  • eg: Satellites are used for communication, weather forecasting, and GPS.

moon landing

(noun phrase) - /muːn ˈlændɪŋ/
  • hạ cánh lên mặt trăng
  • eg: The first moon landing was a historic achievement for mankind.

space station

(noun phrase) - /speɪs ˈsteɪʃən/
  • trạm vũ trụ
  • eg: The International Space Station is a research laboratory in space.

Mars mission

(noun phrase) - /mɑːz ˈmɪʃən/
  • nhiệm vụ sao Hỏa
  • eg: NASA plans a Mars mission to explore the planet’s surface.

space probe

(noun phrase) - /speɪs prəʊb/
  • tàu thăm dò không gian
  • eg: A space probe is used to gather data from other planets and moons.

astronaut

(noun) - /ˈæstrəˌnɔːt/
  • phi hành gia
  • eg: Astronauts travel to space to conduct experiments and explore new frontiers.

space shuttle

(noun phrase) - /speɪs ˈʃʌtl/
  • tàu con thoi
  • eg: The space shuttle was used to transport astronauts and cargo to space.

planetary exploration

(noun phrase) - /ˈplænɪtəri ˌɛksplɔːˈreɪʃən/
  • khám phá các hành tinh
  • eg: Planetary exploration aims to understand the composition and behavior of other planets.

gravity

(noun) - /ˈɡrævɪti/
  • lực hấp dẫn
  • eg: Gravity is the force that pulls objects toward the Earth or other planets.

spacewalk

(noun) - /ˈspeɪs.wɔːk/
  • đi bộ ngoài không gian
  • eg: The astronaut performed a spacewalk to repair the station.

cosmonaut

(noun) - /ˈkɒzmənɔːt/
  • nhà du hành vũ trụ
  • eg: The cosmonaut spent six months in space.

space exploration technology

(noun phrase) - /speɪs ˌɛksplɔːˈreɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/
  • công nghệ khám phá không gian
  • eg: Space exploration technology is advancing rapidly, allowing us to explore further.

astronomical observation

(noun phrase) - /ˌæstrəˈnɒmɪkəl ˌɒbzəˈveɪʃən/
  • quan sát thiên văn
  • eg: Astronomical observation helps scientists study stars, planets, and galaxies.

deep space

(noun phrase) - /diːp speɪs/
  • không gian sâu
  • eg: Deep space exploration aims to uncover the mysteries of the universe.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus