Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Healthy Living for Teens - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Healthy Living for Teens - Part 2" – công cụ đắc lực giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về lối sống lành mạnh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
metabolism
(noun) - /məˈtæbəlɪzəm/
- sự trao đổi chất
- eg: A fast metabolism helps burn calories quickly.
vitamins
(noun) - /ˈvaɪ.tə.mɪnz/
- vitamin
- eg: Vitamin C helps boost the immune system.
well-being
(noun) - /ˌwelˈbiːɪŋ/
- sự khỏe mạnh
- eg: Physical activity improves overall well-being.
outdoor activities
(noun) - /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/
- hoạt động ngoài trời
- eg: Outdoor activities promote a healthy lifestyle.
screen time
(noun) - /ˈskriːn ˌtaɪm/
- thời gian sử dụng thiết bị điện tử
- eg: Too much screen time can harm your eyesight.
peer pressure
(noun) - /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
- áp lực từ bạn bè
- eg: Peer pressure can lead to unhealthy choices.
addiction
(noun) - /əˈdɪkʃən/
- sự nghiện
- eg: Social media addiction affects mental health.
medication
(noun) - /ˌmedɪˈkeɪʃən/
- thuốc men
- eg: Take medication only as prescribed by a doctor.
cardio
(noun) - /ˈkɑːdiəʊ/
- bài tập tim mạch
- eg: Running is a great cardio workout.
breathing exercises
(noun) - /ˈbriːðɪŋ ˈeksəsaɪzɪz/
- bài tập thở
- eg: Breathing exercises can help relieve stress.
posture
(noun) - /ˈpɒstʃər/
- tư thế
- eg: Good posture prevents back pain.
healthy mindset
(noun) - /ˈhelθi ˈmaɪndset/
- tư duy lành mạnh
- eg: A healthy mindset leads to a better life.
positive thinking
(noun) - /ˈpɒzɪtɪv ˈθɪŋkɪŋ/
- suy nghĩ tích cực
- eg: Positive thinking improves mental health.
relaxation
(noun) - /ˌriːlækˈseɪʃn/
- sự thư giãn
- eg: A hot bath is my favorite form of relaxation.
motivation
(noun) - /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
- động lực
- eg: Exercise requires motivation and discipline.
immune boost
(noun) - /ɪˈmjuːn buːst/
- tăng cường miễn dịch
- eg: Eating citrus fruits provides an immune boost.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 3
