Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: City Life - Part 3
Khám phá bộ flashcards "City Life - Part 3" dành cho ôn thi tuyển sinh lớp 10! Mở rộng vốn từ vựng về cuộc sống thành thị, từ 'multicultural' đến 'public transport', giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
multicultural
(adjective) - /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
- đa văn hóa
- eg: Canada is known for its multicultural society.
pedestrian zone
(noun) - /pəˈdestriən zəʊn/
- khu vực dành cho người đi bộ
- eg: Many streets have pedestrian zones.
cost of living
(noun) - /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/
- chi phí sinh hoạt
- eg: The cost of living in big cities is high.
avenue
(noun) - /ˈævəˌnjuː/
- đại lộ
- eg: The main avenue is lined with trees.
bicycle lane
(noun) - /ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn/
- làn đường cho xe đạp
- eg: Cyclists should always use the bicycle lane.
downtown
(noun) - /ˌdaʊnˈtaʊn/
- trung tâm thành phố
- eg: They live in a downtown apartment.
fountain
(noun) - /ˈfaʊntən/
- đài phun nước
- eg: The fountain in the park is beautiful.
highway
(noun) - /ˈhaɪˌweɪ/
- đường cao tốc
- eg: They took the highway to the city.
neighborhood
(noun) - /ˈneɪbəhʊd/
- khu vực lân cận
- eg: They live in a quiet neighborhood.
sidewalk
(noun) - /ˈsaɪd.wɔːk/
- vỉa hè
- eg: People walk on the sidewalk.
skate park
(noun) - /skeɪt pɑːrk/
- khu trượt ván
- eg: Teenagers love hanging out at the skate park.
street vendor
(noun) - /striːt ˈvendər/
- người bán hàng rong
- eg: Street vendors sell delicious snacks.
surroundings
(noun) - /səˈraʊndɪŋz/
- môi trường xung quanh
- eg: She enjoys the peaceful surroundings.
traffic light
(noun) - /ˈtræfɪk laɪt/
- đèn giao thông
- eg: Stop when the traffic light is red.
underground
(noun/adjective) - /ˈʌndərɡraʊnd/
- tàu điện ngầm, dưới lòng đất
- eg: The underground system is very efficient.
public transport
(noun) - /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
- giao thông công cộng
- eg: Using public transport helps reduce traffic congestion.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 3
