Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Personal Qualities and Self-Identity - Tiếng Anh 9 - Friends Plus
Khám phá bộ flashcards từ vựng Tiếng Anh 9 chủ đề Personal Qualities and Self-Identity (Phẩm chất cá nhân và Bản sắc cá nhân) - Friends Plus. Bộ flashcards giúp bạn ôn tập, kiểm tra học kì II hiệu quả, mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các phẩm chất tính cách quan trọng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
self-identity
(noun) - /ˌself.aɪˈden.tə.ti/
- bản sắc cá nhân
- eg: Teenagers often struggle with their self-identity.
personal quality
(noun phrase) - /ˈpɜː.sən.əl ˈkwɒ.lə.ti/
- phẩm chất cá nhân
- eg: Honesty is a valuable personal quality.
confident
(adjective) - /ˈkɒnfɪdənt/
- tự tin
- eg: She is confident when speaking in public.
shy
(adjective) - /ʃaɪ/
- nhút nhát
- eg: She is too shy to speak in front of a crowd.
creative
(adjective) - /kriˈeɪtɪv/
- sáng tạo
- eg: He's a very creative student.
outgoing
(adjective) - /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/
- hòa đồng
- eg: She is very outgoing and makes friends easily.
introvert
(noun) - /ˈɪn.trə.vɜːt/
- người hướng nội
- eg: I'm more of an introvert than an extrovert.
extrovert
(noun) - /ˈek.strə.vɜːt/
- người hướng ngoại
- eg: Extroverts enjoy being around others.
self-esteem
(noun) - /ˌself.ɪˈstiːm/
- lòng tự trọng
- eg: Compliments can boost a teen's self-esteem.
self-aware
(adjective) - /ˌself.əˈweər/
- tự nhận thức
- eg: Being self-aware helps you grow.
independent
(adjective) - /ˌɪndɪˈpɛndənt/
- độc lập
- eg: She is learning to be more independent.
responsible
(adjective) - /rɪˈspɒnsɪbl/
- có trách nhiệm
- eg: He is responsible for this task.He is very responsible for his age.
talented
(adjective) - /ˈtæləntɪd/
- tài năng
- eg: She is a very talented musician.
hard-working
(adjective) - /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/
- chăm chỉ
- eg: He’s a hard-working student.
ambitious
(adjective) - /æmˈbɪʃəs/
- tham vọng
- eg: He's ambitious and wants to succeed.
motivated
(adjective) - /ˈməʊtɪveɪtɪd/
- có động lực
- eg: Staying motivated helps achieve your goals.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
