Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 9 - I-learn Smart World
Khám phá bộ flashcards ôn tập từ vựng Tiếng Anh 9 chủ đề "Green Jobs and Sustainability Careers" (Việc làm xanh và sự nghiệp bền vững) từ I-learn Smart World. Nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các ngành nghề xanh, hướng tới một tương lai bền vững.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
renewable energy
(noun phrase) - /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
- năng lượng tái tạo
- eg: Renewable energy is important for reducing environmental impact.
environmental consultant
(noun phrase) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl kənˈsʌltənt/
- tư vấn môi trường
- eg: Environmental consultants help companies reduce their carbon footprint.
green building
(noun phrase) - /ɡriːn ˈbɪldɪŋ/
- tòa nhà xanh
- eg: Green buildings are designed to be energy-efficient and environmentally friendly.
sustainable agriculture
(noun phrase) - /səˈsteɪ.nə.bəl ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/
- nông nghiệp bền vững
- eg: Sustainable agriculture helps protect the environment while producing food.
climate change specialist
(noun phrase) - /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ ˈspeʃəlɪst/
- chuyên gia biến đổi khí hậu
- eg: Climate change specialists work to combat global warming.
waste management
(noun phrase) - /weɪst ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý chất thải
- eg: Waste management systems are essential for maintaining urban cleanliness.
solar energy technician
(noun phrase) - /ˈsəʊ.lə ˈɛn.ədʒi tɛkˈnɪʃən/
- kỹ thuật viên năng lượng mặt trời
- eg: Solar energy technicians install and maintain solar panels.
eco-friendly products
(noun phrase) - /ˈiː.kəʊ ˈfrɛnd.li ˈprɒdʌkts/
- sản phẩm thân thiện với môi trường
- eg: Eco-friendly products help reduce pollution and waste.
sustainability consultant
(noun phrase) - /səˌsteɪnəˈbɪlɪti kənˈsʌltənt/
- tư vấn bền vững
- eg: Sustainability consultants advise businesses on reducing their environmental footprint.
green economy
(noun phrase) - /ɡriːn ɪˈkɒnəmi/
- nền kinh tế xanh
- eg: The green economy focuses on sustainability and environmental protection.
environmental educator
(noun phrase) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈedʒʊˌkeɪtə/
- giáo viên môi trường
- eg: Environmental educators teach the importance of protecting nature.
organic farmer
(noun phrase) - /ɔːˈɡænɪk ˈfɑː.mər/
- nông dân hữu cơ
- eg: Organic farmers grow crops without the use of chemicals.
wildlife conservationist
(noun phrase) - /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪʃənɪst/
- nhà bảo tồn động vật hoang dã
- eg: Wildlife conservationists work to protect endangered species.
water management
(noun phrase) - /ˈwɔːtə ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý nước
- eg: Water management is essential for sustainable agriculture and city planning.
carbon footprint
(noun) - /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
- dấu chân cacbon, vết cacbon
- eg: Reducing our carbon footprint helps fight climate change.
environmentally conscious
(adjective phrase) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.i ˈkɒn.ʃəs/
- nhận thức về môi trường
- eg: Being environmentally conscious helps you make better choices for the planet.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
