Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Challenges and Solutions - Tiếng Anh 9 - Right On
Khám phá bộ flashcards từ vựng Tiếng Anh 9 chủ đề Environmental Challenges and Solutions (Thách Thức và Giải Pháp Môi Trường) - Right On, giúp bạn ôn tập hiệu quả cho kỳ thi học kì II. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, và bảo tồn đa dạng sinh học.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
climate change
(noun phrase) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
- biến đổi khí hậu
- eg: Climate change is causing extreme weather events worldwide.
deforestation
(noun) - /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
- nạn phá rừng
- eg: Deforestation leads to loss of biodiversity.
wildlife conservation
(noun phrase) - /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
- bảo tồn động vật hoang dã
- eg: Wildlife conservation is essential for maintaining biodiversity.
pollution control
(noun phrase) - /pəˈluː.ʃən kənˈtrəʊl/
- kiểm soát ô nhiễm
- eg: Pollution control methods help reduce harmful emissions.
conservationist
(noun) - /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/
- nhà bảo tồn
- eg: A conservationist works to protect natural habitats and endangered species.
carbon offset
(noun phrase) - /ˈkɑː.bən ˈɒf.set/
- bù đắp carbon
- eg: Companies can purchase carbon offsets to reduce their environmental impact.
air pollution
(noun phrase) - /eə pəˈluːʃn/
- ô nhiễm không khí
- eg: Air pollution is a big problem in big cities.
water scarcity
(noun phrase) - /ˈwɔːtə ˈskeə.sɪ.ti/
- tình trạng thiếu nước
- eg: Water scarcity affects millions of people around the world.
ecosystem
(noun) - /ˈiːkəʊsɪstəm/
- hệ sinh thái
- eg: Protecting the ecosystem is important for all living organisms.
reforestation
(noun) - /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
- tái trồng rừng
- eg: Reforestation is crucial for combating climate change.
clean water
(noun phrase) - /kliːn ˈwɔːtə/
- nước sạch
- eg: Access to clean water is essential for human health.
sustainable tourism
(noun phrase) - /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/
- du lịch bền vững
- eg: Sustainable tourism helps preserve natural landscapes while providing jobs.
environmental policy
(noun phrase) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈpɒ.lɪ.si/
- chính sách môi trường
- eg: Environmental policy plays a crucial role in addressing climate change.
greenhouse effect
(noun phrase) - /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/
- hiệu ứng nhà kính
- eg: The greenhouse effect is causing global temperatures to rise.
ocean pollution
(noun phrase) - /ˈəʊ.ʃən pəˈluː.ʃən/
- ô nhiễm đại dương
- eg: Ocean pollution is harmful to marine life.
global warming
(noun phrase) - /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
- sự nóng lên toàn cầu
- eg: Global warming leads to rising sea levels.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
