JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural features of English-speaking countries - Tiếng Anh 7 - Global Success

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

festival

(noun) - /ˈfɛstəvəl/
  • lễ hội
  • eg: Thanksgiving is a popular festival in the USA.

traditional food

(noun phrase) - /trəˈdɪʃənl fuːd/
  • món ăn truyền thống
  • eg: Fish and chips is a traditional food in England.

custom

(noun) - /ˈkʌstəm/
  • phong tục
  • eg: This is a local custom.

costume

(noun) - /ˈkɒs.tjuːm/
  • trang phục
  • eg: Scottish people wear kilts as traditional costumes.

sports

(noun) - /spɔːrts/
  • thể thao
  • eg: Cricket is a popular sport in England.

music

(noun) - /ˈmjuːzɪk/
  • âm nhạc
  • eg: Pop music is very popular in the USA.

national holiday

(noun phrase) - /ˈnæʃnəl ˈhɒlədeɪ/
  • ngày lễ quốc gia
  • eg: Independence Day is a national holiday in America.

celebration

(noun) - /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
  • sự kỷ niệm
  • eg: Christmas is a big celebration in many countries.

weather

(noun) - /ˈwɛðər/
  • thời tiết
  • eg: The weather in the UK is often rainy.

language accent

(noun phrase) - /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈæksənt/
  • giọng nói tiếng Anh
  • eg: The British accent is different from the American accent.

school uniform

(noun phrase) - /skuːl ˈjuːnɪfɔːm/
  • đồng phục học sinh
  • eg: In the UK, students often wear school uniforms.

city view

(noun phrase) - /ˈsɪti vjuː/
  • quang cảnh thành phố
  • eg: You can see a beautiful city view from London Eye.

traditional dance

(noun phrase) - /trəˈdɪʃənl dæns/
  • điệu nhảy truyền thống
  • eg: Hula is a traditional dance in Hawaii.

public holiday

(noun phrase) - /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/
  • ngày nghỉ lễ
  • eg: Christmas is a public holiday in many English-speaking countries.

tourist attraction

(noun phrase) - /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/
  • địa điểm thu hút khách du lịch
  • eg: Niagara Falls is a famous tourist attraction in Canada.

cultural diversity

(noun phrase) - /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/
  • sự đa dạng văn hóa
  • eg: Cultural diversity is important in global communication.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus