Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Popular Tourist Activities - Tiếng Anh 6 - Global Success
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Popular Tourist Activities" - công cụ học tập tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 6. Mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động du lịch phổ biến, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong các bài kiểm tra. Học các từ như travel, explore, sightseeing, hiking, camping, swimming, shopping, photography, boating, diving, skiing, cycling, kayaking, sunbathing, paragliding, fishing.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
travel
(verb) - /ˈtrævəl/
- du lịch
- eg: She loves to travel to new countries.
explore
(verb) - /ɪkˈsplɔːr/
- khám phá
- eg: We went sightseeing in Rome and saw many old buildings.
sightseeing
(noun) - /ˈsaɪtsiːɪŋ/
- tham quan
- eg: There was no time to go sightseeing in Seattle.
hiking
(noun) - /ˈhaɪkɪŋ/
- leo núi
- eg: Hiking is a great weekend activity.
camping
(noun) - /ˈkæmpɪŋ/
- cắm trại
- eg: They went camping in the forest last weekend.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
shopping
(noun) - /ˈʃɒp.ɪŋ/
- mua sắm
- eg: She enjoys shopping for souvenirs.
photography
(noun) - /fəˈtɒɡrəfi/
- nhiếp ảnh
- eg: He loves photography and takes pictures of famous places.
boating
(noun) - /ˈboʊ.tɪŋ/
- chèo thuyền
- eg: Boating on the lake is very relaxing.
diving
(noun) - /ˈdaɪ.vɪŋ/
- lặn
- eg: Diving in the ocean lets you see colorful fish.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing in the Alps is an amazing experience.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: Cycling around the city is a great way to see the sights.
kayaking
(noun) - /ˈkaɪækɪŋ/
- chèo thuyền kayak
- eg: Kayaking is a fun water activity.
sunbathing
(noun) - /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/
- tắm nắng
- eg: She enjoys sunbathing on the beach.
paragliding
(noun) - /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/
- dù lượn
- eg: Paragliding over the ocean is an unforgettable experience.
fishing
(noun) - /ˈfɪʃɪŋ/
- câu cá
- eg: Fishing is a peaceful and relaxing activity.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
