Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Benefits of Tourism - Tiếng Anh 9 - Global Success
Khám phá bộ flashcards từ vựng Tiếng Anh 9 chủ đề "Benefits of Tourism" (Lợi Ích của Du Lịch) - Global Success, giúp bạn ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kì II hiệu quả. Mở rộng vốn từ vựng về kinh tế, văn hóa, môi trường, cơ sở hạ tầng, và phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các ví dụ thực tế. Nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực du lịch.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
economy
(noun) - /ɪˈkɒnəmi/
- nền kinh tế
- eg: Tourism boosts the local economy by creating jobs.
employment
(noun) - /ɪmˈplɔɪmənt/
- việc làm
- eg: Tourism provides employment opportunities for many people.
income
(noun) - /ˈɪnkʌm/
- thu nhập
- eg: Tourism increases the income of local businesses.
investment
(noun) - /ɪnˈvɛstmənt/
- sự đầu tư
- eg: The government encourages investment in tourism infrastructure.
culture
(noun) - /ˈkʌlʧər/
- văn hóa
- eg: Tourism helps promote local culture and traditions.
promotion
(noun) - /prəˈmoʊʃən/
- sự quảng cáo
- eg: Tourism helps in the promotion of local culture and traditions.
infrastructure
(noun) - /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
- cơ sở hạ tầng
- eg: Tourism development improves local infrastructure.
hospitality
(noun) - /ˌhɑspɪˈtæləti/
- lòng hiếu khách
- eg: The locals are known for their hospitality towards visitors.
demand
(noun) - /dɪˈmænd/
- nhu cầu
- eg: Tourism increases the demand for local products and services.
sustainability
(noun) - /səˌsteɪnəˈbɪləti/
- sự bền vững
- eg: Sustainability is essential for long-term tourism development.
environment
(noun) - /ɪnˈvaɪrənmənt/
- môi trường
- eg: Sustainable tourism helps protect the environment.
communication
(noun) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
- sự giao tiếp
- eg: Tourism improves communication skills as people interact with foreigners.
attraction
(noun) - /əˈtrækʃən/
- sự thu hút
- eg: Tourists visit famous attractions, boosting local income.
exchange
(verb) - /ɪksˈʧeɪndʒ/
- trao đổi
- eg: Tourism promotes cultural exchange between countries.
foreign
(adjective) - /ˈfɔːrɪn/
- nước ngoài
- eg: Foreign tourists contribute to the local economy.
development
(noun) - /dɪˈvɛləpmənt/
- sự phát triển
- eg: "Tourism contributes to the economic development of a country.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
