Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Benefits of Sports - Tiếng Anh 6 - Global Success
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Benefits of Sports" cho Tiếng Anh 6 Global Success! Mở rộng vốn từ vựng về lợi ích của thể thao, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, và nâng cao khả năng hiểu biết thông qua các từ như strengthen, stamina, endurance, agility, coordination, discipline, teamwork, perseverance, resilience, confidence, motivation, flexibility, reaction, healthy, focus, sportsmanship.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
strengthen
(verb) - /ˈstreŋ.θən/
- tăng cường
- eg: Regular exercise strengthens the heart.
stamina
(noun) - /ˈstæm.ɪ.nə/
- sức bền
- eg: Running helps improve stamina over time.
endurance
(noun) - /ɪnˈdjʊə.rəns/
- sự chịu đựng
- eg: Cycling long distances requires great endurance.
agility
(noun) - /əˈdʒɪl.ə.ti/
- sự nhanh nhẹn
- eg: Gymnastics improves agility and flexibility.
coordination
(noun) - /kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/
- sự phối hợp
- eg: Playing tennis improves hand-eye coordination.
discipline
(noun) - /ˈdɪsəplɪn/
- kỷ luật
- eg: Discipline is important.
teamwork
(noun) - /ˈtiːmwɜːk/
- làm việc nhóm
- eg: Great teamwork helped the team win.
perseverance
(noun) - /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/
- sự kiên trì
- eg: Athletes need perseverance to achieve their goals.
resilience
(noun) - /rɪˈzɪl.jəns/
- sự kiên cường
- eg: Sports help build resilience in young people.
confidence
(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
- sự tự tin
- eg: He has confidence in his skills.
motivation
(noun) - /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
- động lực
- eg: She has strong motivation to succeed.
flexibility
(noun) - /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/
- sự linh hoạt
- eg: Flexibility is important in problem-solving.
reaction
(noun) - /riˈækʃən/
- phản ứng
- eg: His reaction to the news was surprising.
healthy
(adj) - /ˈhel.θi/
- khỏe mạnh
- eg: Sports make us healthy and active.
focus
(noun) - /ˈfəʊ.kəs/
- sự tập trung
- eg: Chess players must maintain focus during the game.
sportsmanship
(noun) - /ˈspɔːrtsmənʃɪp/
- tinh thần thể thao
- eg: Good sportsmanship is important in every game.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
