Trắc nghiệm Vectơ trong mặt phẳng tọa độ Toán Lớp 10
-
Câu 1:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;5} \right);\overrightarrow b \left( {m + 4;1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{{3}}{5}\)
B. \(m=-1\)
C. \(m=-4\)
D. \(m = - \frac{{18}}{5}\)
-
Câu 2:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {5;4} \right);\overrightarrow b \left( {3; - m - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{{17}}{5}\)
B. \(m = - \frac{{2}}{5}\)
C. \(m=-1\)
D. \(m=-3\)
-
Câu 3:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {4;m - 3} \right);\overrightarrow b \left( {6;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = \frac{{5}}{3}\)
B. \(m = \frac{{19}}{3}\)
C. \(m = \frac{{4}}{3}\)
D. \(m = \frac{{1}}{3}\)
-
Câu 4:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {9;5} \right);\overrightarrow b \left( {m + 1;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \( m = \frac{{1}}{5}\)
B. \( m = \frac{{7}}{5}\)
C. \( m = \frac{{13}}{5}\)
D. \( m = \frac{{4}}{5}\)
-
Câu 5:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {4;5 + m} \right);\overrightarrow b \left( {3;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = \frac{1}{3}\)
B. \(m = \frac{2}{3}\)
C. \(m=-1\)
D. \(m = \frac{7}{3}\)
-
Câu 6:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;3} \right);\overrightarrow b \left( { - m;3} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=-2
B. m=1
C. m=3
D. m=-5
-
Câu 7:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m + 1;5} \right);\overrightarrow b \left( {m;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=4
B. m=-1
C. m=-5
D. m=9
-
Câu 8:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {4; - 3} \right);\overrightarrow b \left( {1;m + 2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{{13}}{4}\)
B. \(m=0\)
C. \(m = - \frac{{11}}{4}\)
D. \(m=-3\)
-
Câu 9:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {3;5} \right);\overrightarrow b \left( {2 - m;6} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{8}{5}\)
B. \(m = - \frac{2}{3}\)
C. \(m=3\)
D. \(m=-1\)
-
Câu 10:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2m;m + 1} \right);\overrightarrow b \left( {6;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = \frac{1}{2}\)
B. \(m = \frac{7}{2}\)
C. \(m = \frac{3}{2}\)
D. \(m=-1\)
-
Câu 11:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {3m;2} \right);\overrightarrow b \left( { - 1;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{1}{6}\)
B. \(m = - \frac{5}{6}\)
C. \(m=-2\)
D. \(m=5\)
-
Câu 12:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m - 1;3} \right);\overrightarrow b \left( {5; - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=1
B. m=10
C. m=-11
D. m=-14
-
Câu 13:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m - 1;3} \right);\overrightarrow b \left( {m + 2;1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{1}{2}\)
B. \(m = - \frac{7}{2}\)
C. \(m=-1\)
D. \(m=2\)
-
Câu 14:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2m + 3;1} \right);\overrightarrow b \left( {6;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=1
B. m=0
C. m=-1
D. m=4
-
Câu 15:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {11;4} \right);\overrightarrow b \left( {3;m + 2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m=-1\)
B. \(m=6\)
C. \(m = - \frac{{10}}{{11}}\)
D. \(m = - \frac{{1}}{{3}}\)
-
Câu 16:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m;2m + 1} \right);\overrightarrow b \left( {4; - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = - \frac{4}{9}\)
B. \(m = - \frac{1}{9}\)
C. \(m=2\)
D. \(m=0\)
-
Câu 17:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m - 1;3} \right);\overrightarrow b \left( {2;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = \frac{{2}}{5}\)
B. \(m = \frac{{-1}}{5}\)
C. \(m =-1\)
D. \(m = \frac{{11}}{5}\)
-
Câu 18:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {6;2} \right);\overrightarrow b \left( {2m + 1;m} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=1
B. m=3
C. m=-2
D. m=-3
-
Câu 19:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {5;1} \right);\overrightarrow b \left( {m - 2;3} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=4
B. m=-12
C. m=-2
D. m=17
-
Câu 20:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {{m^2};m + 3} \right);\overrightarrow b \left( {3;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=1
B. m=-2
C. \(\left[ \begin{array}{l} m = 3\\ m = - \frac{3}{2} \end{array} \right.\)
D. \(\left[ \begin{array}{l} m =1\\ m = - \frac{3}{2} \end{array} \right.\)
-
Câu 21:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2m + 1;5} \right);\overrightarrow b \left( {3;1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=1
B. m=7
C. m=8
D. m=-4
-
Câu 22:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;7} \right);\overrightarrow b \left( {m - 1;2m} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = \frac{7}{3}\)
B. \(m = \frac{1}{3}\)
C. \(m = \frac{4}{3}\)
D. \(m=1\)
-
Câu 23:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m;m + 1} \right);\overrightarrow b \left( {3;2} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=3
B. m=-3
C. m=1
D. m=11
-
Câu 24:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {m + 2;5} \right);\overrightarrow b \left( {2; - 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=11
B. m=21
C. m=0
D. m=-12
-
Câu 25:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( { - 3;1} \right);\overrightarrow b \left( {2 - m;4} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=14
B. m=11
C. m=5
D. m=-10
-
Câu 26:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {2;4} \right);\overrightarrow b \left( {m;5} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. \(m = \frac{11}{2}\)
B. \(m = \frac{1}{2}\)
C. \(m = \frac{9}{2}\)
D. \(m = \frac{5}{2}\)
-
Câu 27:
\(\text{Cho }\overrightarrow a = \left( {1; - 5} \right);\overrightarrow b \left( {2;m + 1} \right).\text{ Tìm giá trị của m để }\vec a \text{ cùng phương với }\vec b.\)
A. m=-11
B. m=5
C. m=-3
D. m=9
-
Câu 28:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;2} \right);B\left( {4; - 1} \right);C\left( {2;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =-\overrightarrow {AC} \)
D. \(\overrightarrow {AB} -2\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
-
Câu 29:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;4} \right);B\left( {4;1} \right);C\left( {5; - 6} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. \(\overrightarrow {AB} =-2\overrightarrow {AC} \)
C. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
D. \(3\overrightarrow {AB} =4\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 30:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1; - 1} \right);B\left( {3;2} \right);C\left( {7;5} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =-\overrightarrow {AC} \)
D. \(3\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 31:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 3} \right);B\left( {1;4} \right);C\left( {6;7} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. \(\overrightarrow {AB} =\overrightarrow {AC} \)
C. \(\overrightarrow {AB} -5\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
D. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
-
Câu 32:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3; - 1} \right);B\left( {2; - 3} \right);C\left( {0;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =-3\overrightarrow {AC} \)
D. \(2\overrightarrow {AB} +3\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
-
Câu 33:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 5} \right);B\left( {4;1} \right);C\left( {1;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. \(3\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
C. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
D. \(-\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 34:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;1} \right);B\left( {2;3} \right);C\left( { - 2; - 3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
D. \(\overrightarrow {AB} =-3\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 35:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 2} \right);B\left( {1;0} \right);C\left( {3;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. \(\overrightarrow {AB} =-3\overrightarrow {AC} \)
C. \(\overrightarrow {AB} =-\overrightarrow {AC} \)
D. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
-
Câu 36:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1;0} \right);B\left( { - 3;2} \right);C\left( {2;2} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. \(\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
C. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
D. \(\overrightarrow {AB} =-3\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 37:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1;4} \right);B\left( {5;0} \right);C\left( {4;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng
B. \(\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
C. \(\overrightarrow {AB} =5\overrightarrow {AC} \)
D. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng
-
Câu 38:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {4;3} \right);B\left( {1;0} \right);C\left( { - 2; - 2} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =5\overrightarrow {AC} \)
D. \(4\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 39:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2; - 1} \right);B\left( {1; - 5} \right);C\left( {3;4} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =-3\overrightarrow {AC} \)
D. \(-3\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 40:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {3;3} \right);B\left( { - 1;2} \right);C\left( {5; - 1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. \(\overrightarrow {AB} +\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
B. \(\overrightarrow {AB} =\overrightarrow {AC} \)
C. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
D. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
-
Câu 41:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2;1} \right);B\left( { - 5; - 2} \right);C\left( {0;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =-7\overrightarrow {AC} \)
D. \(\overrightarrow {AB} -\overrightarrow {AC} =\vec 0.\)
-
Câu 42:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {2;1} \right);B\left( { - 1;5} \right);C\left( {0;3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
B. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
C. \(\overrightarrow {AB} =4\overrightarrow {AC} \)
D. \(\overrightarrow {AB} +2\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
-
Câu 43:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {4;1} \right);B\left( {1;2} \right);C\left( {2; - 3} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. \(\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. \(2\overrightarrow {AB} =\overrightarrow {AC} \)
D. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
-
Câu 44:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {6; - 2} \right);B\left( {1;0} \right);C\left( {3;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng
B. \(2\overrightarrow {AB} =3\overrightarrow {AC} \)
C. \(\overrightarrow {AB} +2\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
D. Ba điểm A, B, C thẳng hàng
-
Câu 45:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {0;1} \right);B\left( {1;4} \right);C\left( {2; - 5} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. \(\overrightarrow {AB} +\overrightarrow {AC} =\vec 0\)
B. Ba điểm A, B, C thẳng hàng.
C. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng.
D. \(\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} .\)
-
Câu 46:
\( \text{Cho ba điểm }A\left( {3;2} \right);B\left( { - 1;0} \right);C\left( {4;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng
B. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng
C. \(\overrightarrow {AB} =2\overrightarrow {AC} \)
D. \(\overrightarrow {AB} =-3\overrightarrow {AC} \)
-
Câu 47:
\(\text{Cho ba điểm }A\left( {1;3} \right);B\left( {2; - 3} \right);C\left( {0;1} \right).\text{ Phát biểu nào sau đây đúng? }\)
A. 3 điểm A, B, C thẳng hàng
B. 3 điểm A, B, C không thẳng hàng
C. \(\overrightarrow {AB}=2 \overrightarrow {AC}\)
D. \(\overrightarrow {AB}=- \overrightarrow {AC}\)
-
Câu 48:
\(\text{Cho 3 điểm } A\left( {3;2} \right);B\left( {4; - 1} \right);C\left( {2;3} \right).\text{ Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC}\)
A. \(G\left( {3;\frac{4}{3}} \right)\)
B. \(G\left( {3;\frac{1}{3}} \right)\)
C. \(G\left( {-1;\frac{7}{3}} \right)\)
D. \(G\left( {1;\frac{1}{3}} \right)\)
-
Câu 49:
\(\text{Cho 3 điểm } A\left( {3;4} \right);B\left( {4;1} \right);C\left( {5; - 6} \right).\text{ Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC}\)
A. \(G\left( {1; - \frac{1}{3}} \right)\)
B. \(G\left( {4; \frac{1}{3}} \right)\)
C. \(G\left( {4; - \frac{4}{3}} \right)\)
D. \(G\left( {4; - \frac{1}{3}} \right)\)
-
Câu 50:
\(\text{Cho 3 điểm } A\left( {1; - 1} \right);B\left( {3;2} \right);C\left( {1;5} \right).\text{ Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC}\)
A. \(G\left( {-\frac{5}{3};2} \right)\)
B. \(G\left( {\frac{1}{3};2} \right)\)
C. \(G\left( {1;2} \right)\)
D. \(G\left( {\frac{5}{3};2} \right)\)