Trắc nghiệm Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối Toán Lớp 8
-
Câu 1:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{ - 32x + 1}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {\frac{1}{{32}}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{1}{{5}}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{1}{{5}}} \right\}\)
D. \(S = \left\{-32\right\}\)
-
Câu 2:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{ - 9x + 32}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {\frac{{1}}{9}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{{-1}}{32}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{{32}}{9}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\frac{{9}}{32}} \right\}\)
-
Câu 3:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{ - 7x + 11}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {\frac{{5}}{3}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{{1}}{7}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{{11}}{7}} \right\}\)
D. \(S = \left\{- {\frac{{11}}{7}} \right\}\)
-
Câu 4:
Nghiệm của phương trình \(\left| {\frac{1}{3}{\rm{x + 7}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ { -1} \right\}\)
B. \(S = \left\{ { -1;2} \right\}\)
C. \(S = \left\{ { - 10} \right\}\)
D. \(S = \left\{ { - 21} \right\}\)
-
Câu 5:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{ - 9x + 6}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {\frac{2}{3}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{1}{3}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{1}{6}} \right\}\)
D. \(S = \left\{6 \right\}\)
-
Câu 6:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{11x + 2}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ { - \frac{11}{{2}}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ 5 \right\}\)
C. \(S = \left\{ 1;-2\right\}\)
D. \(S = \left\{ { - \frac{2}{{11}}} \right\}\)
-
Câu 7:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{5x + 7}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ { - \frac{7}{5}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ { - \frac{5}{7}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ { \frac{7}{5}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ { - \frac{1}{35}} \right\}\)
-
Câu 8:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{5x + 1}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ { - \frac{3}{5}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ { - \frac{1}{5}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ 1;-5 \right\}\)
D. \(S = \left\{ -4 \right\}\)
-
Câu 9:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{x - 2022}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {2022} \right\}\)
B. \(S = \left\{ 0 \right\}\)
C. \(S = \emptyset\)
D. \(S = \left\{ 1;2\right\}\)
-
Câu 10:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{2 - 7x}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {\frac{2}{7}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{7}{2}} \right\}\)
C. \(S = \left\{0;-1 \right\}\)
D. \(S = \left\{ 2;7\right\}\)
-
Câu 11:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{5 - 3x}}} \right| =0\) là:
A. \(S = \left\{ {\frac{1}{15}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{5}{3}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{3}{5}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ 15 \right\}\)
-
Câu 12:
Nghiệm của phương trình \(\left| {{\rm{7x + 3}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ { \frac{3}{7}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ { - \frac{3}{5}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ { - \frac{1}{21}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ { - \frac{3}{7}} \right\}\)
-
Câu 13:
Nghiệm của phương trình \(\left| {\frac{1}{3}{\rm{x - 5}}} \right| = 0\) là:
A. \(S = \left\{ {15} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {-15} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {1;0} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {10} \right\}\)
-
Câu 14:
Nghiệm của phương trình \(\begin{aligned}\left| {{\rm{ - 4x + 4}}} \right| = 0\end{aligned}\) là:
A. \(S = \left\{ 1;-3 \right\}\)
B. \(S = \left\{0; 1 \right\}\)
C. \(S = \left\{ 0 \right\}\)
D. \(S = \left\{ 1 \right\}\)
-
Câu 15:
Nghiệm của phương trình \(\begin{aligned}\left| {{\rm{3x + 1}}} \right| = 0\end{aligned}\) là:
A. \(S = \left\{ -3 \right\}\)
B. \(S = \left\{ { - \frac{1}{3}} \right\}\)
C. \(S = \emptyset\)
D. \(S = \left\{ { - \frac{1}{3}};1 \right\}\)
-
Câu 16:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {21 - x} \right| = - 43\)
A. \(S=\{64;22\}\)
B. \(S=\{64\}\)
C. \(S=\emptyset\)
D. \(S=\{22\}\)
-
Câu 17:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {11,5x + 3} \right| = - 9\)
A. \(S=\emptyset\)
B. \(S=\{-1;3\}\)
C. \(S=\{-6\}\)
D. \(S=\{-3;3\}\)
-
Câu 18:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {33 - \frac{4}{5}x} \right| = - 12\)
A. \(S=\{1;5\}\)
B. \(S=\{-5\}\)
C. \(S=\{1;-5\}\)
D. \(S=\emptyset \)
-
Câu 19:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {21x} \right| = - 1 \)
A. \(S=\{\frac{1}{21};1\}\)
B. \(S=\{-21\}\)
C. \(S=\{-\frac{1}{21};1\}\)
D. \(S=\emptyset\)
-
Câu 20:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {17 - x} \right| = - 4\)
A. \(S=\{-1;3\}\)
B. \(S=\emptyset\)
C. \(S=\{-1;-3\}\)
D. \(S=\{-4;0\}\)
-
Câu 21:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {\frac{{41}}{{14}}x + 5} \right| = - 3\)
A. \(S=\emptyset\)
B. \(S=\{1;-3\}\)
C. \(S=\{1;-1\}\)
D. \(S=\{-3\}\)
-
Câu 22:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {{x^2} + 3} \right| = - 2\)
A. \(S=\{-1\}\)
B. \(S=\{-1;1\}\)
C. \(S=\{1\}\)
D. \(S=\emptyset\)
-
Câu 23:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {\frac{5}{6}{x^2} + 3x - 1} \right| = - 4\)
A. \(S=\{-3;\frac{1}{3}\}\)
B. \(S=\{-3;\frac{1}{2}\}\)
C. \(S=\{0;\frac{1}{2}\}\)
D. \(S=\emptyset\)
-
Câu 24:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| { - \frac{4}{5}x + 1} \right| = - 24\)
A. \(S=\{-11\}\)
B. \(S=\{10;1\}\)
C. \(S=\emptyset\)
D. \(S=\{-11;1\}\)
-
Câu 25:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| { - 11x + 1} \right| = - 12 \)
A. \(S=\emptyset\)
B. \(S=\{-1;3\}\)
C. \(S=\{-1;2\}\)
D. \(S=\{-1;0\}\)
-
Câu 26:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {0,25x - \frac{{13}}{{45}}} \right| = - 1\)
A. \(S=\emptyset \)
B. \(S=\{-1;5\}\)
C. \(S=\{-1\}\)
D. \(S=\{3;5\}\)
-
Câu 27:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {x - \frac{1}{5}} \right| = - \frac{{13}}{{14}} \)
A. \(S=\{11;-12\}\)
B. \(S=\{11;12\}\)
C. \(S=\emptyset\)
D. \(S=\{-4;5\}\)
-
Câu 28:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {15x + \frac{{11}}{{15}}} \right| = - 1\)
A. \(S=\{0;1\}\)
B. \(S=\emptyset\)
C. \(S=\{0;1;3\}\)
D. \(S=\{0;1;-1\}\)
-
Câu 29:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {21 - 4x} \right| = - 12\)
A. \(S=\{2\}\)
B. \(S=\{2;5\}\)
C. \(S=\{2;5;-1\}\)
D. \(S=\emptyset\)
-
Câu 30:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {3x + 5} \right| = - 11\)
A. \(S=\emptyset\)
B. \(S=\{-2;1\}\)
C. \(S=\{-1\}\)
D. \(S=\{-2\}\)
-
Câu 31:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| { - 11x + 2022} \right| = - 2022\)
A. \(S=\emptyset \)
B. \(S=\{1;2021\}\)
C. \(S=\{1;1011\}\)
D. \(S=\{1;2022\}\)
-
Câu 32:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {\frac{1}{4}x - 1} \right| = - 3 \)
A. \(S=\{1\}\)
B. \(S=\emptyset\)
C. \(S=\{-1\}\)
D. \(S=\{1;-1\}\)
-
Câu 33:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {5 - 3x} \right| = - 11 \)
A. \(S=\{1;-2\}\)
B. \(S=\emptyset\)
C. \(S=\{-3;0\}\)
D. \(S=\{4;-1\}\)
-
Câu 34:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| { - 7x + \frac{1}{2}} \right| = - \frac{1}{2}\)
A. \(S=\{-4\}\)
B. \(S=\{1;-4\}\)
C. \(S=\{1\}\)
D. \(S=\emptyset \)
-
Câu 35:
\(\text{Tìm tập nghiệm của phương trình } \left| {2x + 1} \right| = - 3\)
A. \(S=\emptyset\)
B. \(S=\{1;-2\}\)
C. \(S=\{1\}\)
D. \(S=\{-2\}\)
-
Câu 36:
Tìm tập nghiệm: \( \left| {2{\rm{x}} - 3} \right| = 3 - 2{\rm{x}}\)
A. \( S = \left\{ {x|x > \frac{3}{2}} \right\}\)
B. \( S = \left\{ {x|x \le \frac{3}{2}} \right\}\)
C. \( S = \left\{ {x|x \le \frac{2}{3}} \right\}\)
D. \( S = \left\{ {x|x < \frac{3}{2}} \right\}\)
-
Câu 37:
Tìm giá trị của biểu thức P khi |x+1|=2
A. \(1\)
B. \( \frac{1}{2}.\)
C. \( \frac{1}{3}.\)
D. \( \frac{1}{4}.\)
-
Câu 38:
Giải các phương trình: \(| x − 3 | = 4 x + 9 \)
A. \(x = \frac{{ - 6}}{5}.\)
B. \(x = \frac{{ 6}}{5}.\)
C. \(x = \frac{2}{5}.\)
D. \(x = \frac{{ - 2}}{5}.\)
-
Câu 39:
Giải phương trình \(| 3 x − 2 | = 11 − x\)
A. \( x \in \left\{ {\frac{{-13}}{4};\frac{{ - 9}}{2}} \right\}\)
B. \( x \in \left\{ {\frac{{13}}{4};\frac{{ - 9}}{2}} \right\}\)
C. \( x \in \left\{ {\frac{{-13}}{4};\frac{{ 9}}{2}} \right\}\)
D. \( x \in \left\{ {\frac{{13}}{4};\frac{{ 9}}{2}} \right\}\)
-
Câu 40:
Giải phương trình \(|2x+1|−5x=3\)
A. \( x = \frac{7}{4}.\)
B. \( x = \frac{4}{7}.\)
C. \( x = - \frac{4}{7}.\)
D. \( x = - \frac{7}{4}.\)
-
Câu 41:
Giải phương trình: \(\left| {\left| {x + 1} \right| - 1} \right| = 5\)
A. \(S = \left\{ { - 7;-5} \right\}\)
B. \(S = \left\{ { 7;-5} \right\}\)
C. \(S = \left\{ { - 7;5} \right\}\)
D. \(S = \left\{ { 7;5} \right\}\)
-
Câu 42:
Giải phương trình: \(\left| {\left| {x - 3} \right| + 1} \right| = 2\)
A. \(S = \left\{ {2;-4} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {2;4} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {-2;-4} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {-2;4} \right\}\)
-
Câu 43:
Giải phương trình: \(\left| {{x^2} - 9} \right| = {x^2} - 9\)
A. \(x \ge - 3 \)
B. \(x \le - 3\)
C. \(x \ge - 2 hoặc x \le - 3\)
D. \(x \ge - 3 hoặc x \le - 3\)
-
Câu 44:
Giải phương trình: \(\left| {{x^2} - 3x + 3} \right| = - {x^2} + 3x - 1\)
A. \(S = \left\{ {-2;1} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {1;2} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {-1;-2} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {-1;2} \right\}\)
-
Câu 45:
Giải phương trình: \(\left| {x - 7} \right| - 3 = x\)
A. \(S = \left\{ 2 \right\}\)
B. \(S = \left\{ -2 \right\}\)
C. \(S = \left\{ -3 \right\}\)
D. \(S = \left\{ 3 \right\}\)
-
Câu 46:
Giải phương trình:\(\left| {3x - 2} \right| = 1 - x\)
A. \(S = \left\{ {\frac{-1}{2};\frac{-3}{4}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{1}{2};\frac{4}{3}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{1}{2};\frac{3}{4}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\frac{-1}{2};\frac{3}{4}} \right\}\)
-
Câu 47:
\(\left| {2x - 3} \right| = x\)
A. \(S = \left\{ {1; 1} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {2; -2} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {-1; - 1} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {1; - 1} \right\}\)
-
Câu 48:
Giải các phương trình sau: \(\left| {{x^2} - 2x - 3} \right| + \left| {x + 1} \right| = 0\)
A. \(S = \left\{ {1; - 1} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {1} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {- 1} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {1; -2} \right\}\)
-
Câu 49:
\(\left| {x - 3} \right| = 4 - x\)
A. \(S = \left\{ {\frac{-7}{2}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\frac{7}{2}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{2}{7}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\frac{-2}{7}} \right\}\)
-
Câu 50:
Giải phương trình: \(|3x + 2| - |7x + 1| = 0\)
A. \(x \in \left\{ {\frac{1}{4}; - \frac{3}{{10}}} \right\}\)
B. \(x \in \left\{ {\frac{3}{4}; - \frac{3}{{10}}} \right\}\)
C. \(x \in \left\{ {\frac{1}{4}; \frac{3}{{10}}} \right\}\)
D. \(x \in \left\{ {\frac{-1}{4}; - \frac{3}{{10}}} \right\}\)