Trắc nghiệm Các phân tử sinh học Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Ôxy được vận chuyển khắp cơ thể trong các tế bào hồng cầu. Oxy kết hợp với hemoglobin để tạo thành oxyhaemoglobin, oxy này phân ly trở lại các bộ phận cấu thành của nó khi oxy cần thiết cho quá trình hô hấp. Carbon dioxide cũng cần được vận chuyển ra khỏi cơ thể một cách an toàn. Khí cacbonic thực hiện điều này bằng cách đầu tiên phản ứng với nước để tạo thành axit nào sau đây?
A. Axit nitric
B. Axit etanoic
C. Axit carbonic
D. Axit hydrochloric
-
Câu 2:
Một trong những nhóm hấp dẫn nhất của protein màng là các thụ thể kết hợp với protein G (GPCR). Những protein này chiếm khoảng 50% các mục tiêu thuốc thông thường và có thể giúp giải thích cách chúng ta ngửi, nếm và cảm nhận. Ví dụ nào sau đây là ví dụ về GPCR?
A. Ribosome - tạo ra protein
B. Cohesin - điều hòa sự phân chia tế bào
C. Kinesin - vận chuyển protein xung quanh tế bào
D. Rhodopsin - giúp chúng ta nhìn thấy
-
Câu 3:
Nhiều chất mà chúng ta quen thuộc, chẳng hạn như insulin, liên kết với nhóm protein màng tiếp theo này. Liên kết phối tử gây ra sự đồng phân hóa và cho phép một tín hiệu được gửi đến tế bào. Tên nào đề cập đến một axit amin quan trọng, được đặt cho các protein này?
A. Protein giàu Glutamine
B. Receptor Tyrosine Kinases
C. Chất chuyển vận Citrate
D. Phức hợp V
-
Câu 4:
Các tín hiệu bên ngoài tế bào được phát hiện bởi các thụ thể, sau đó mang lại hiệu ứng trong tế bào. Một protein màng có liên quan đến tín hiệu là adenylyl cyclase, sản xuất một phân tử được gọi là cAMP. Thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả các phân tử như cAMP truyền tín hiệu trong tế bào?
A. Chất vận chuyển
B. Sứ giả thứ hai
C. Protein chuyển tiếp
D. Protein muối
-
Câu 5:
Một bộ protein màng khác tham gia vào quá trình vận chuyển là những protein vận chuyển một loại ion chống lại gradien nồng độ của nó bằng cách sử dụng gradien nồng độ đã có từ trước của loại ion thứ hai. Loại protein này được gọi là gì?
A. Chaperones
B. Protein bảo vệ
C. Protein phụ trợ
D. Chất vận chuyển thứ cấp
-
Câu 6:
Nhóm protein màng sử dụng năng lượng thứ hai là chất vận chuyển ABC. Có lẽ chất vận chuyển ABC có đặc điểm tốt nhất được gọi là Pgp, xuất các phân tử kỵ nước như thuốc ra khỏi tế bào. Tại sao hoạt động của Pgp có thể là một vấn đề?
A. Nó ngăn cản thuốc thực hiện công việc của chúng trong tế bào
B. Nó có thể dẫn đến mất nước nhanh chóng
C. Nó có thể gây quá liều thuốc cho não
D. Nó có thể tạo ra sự kết hợp protein trong tế bào
-
Câu 7:
Một lớp khác của protein màng là máy bơm. Các protein này sử dụng năng lượng để vận chuyển các ion (hoặc các chất khác) chống lại gradient điện hóa của chúng. Chúng rất quan trọng để duy trì chức năng thần kinh và axit hóa các bào quan cụ thể. Những phân tử phổ biến nào mà những máy bơm này sử dụng làm nguồn năng lượng của chúng?
A. Quinone
B. Collagen
C. Vitamin C
D. ATP
-
Câu 8:
Trong khi các tích phân tham gia vào việc gắn tế bào với môi trường xung quanh, một loại protein màng thứ hai tham gia vào việc gắn tế bào với các tế bào khác. Loại protein nào, với các giống được gọi là E, N và VE, quan trọng trong việc kết dính tế bào và có thể bị mất đi trong quá trình di căn?
A. Exportins
B. Histones
C. Cadherins
D. Isozyme
-
Câu 9:
Axit amin này rất quan trọng trong việc quản lý amoniac trong cơ thể chúng ta. Đó là những gì được gọi là?A. Alanine
B. Lysine
C. Histidine
D. Glutamine
-
Câu 10:
Axit amin nào, được ký hiệu bằng chữ D, là axit amin nào?A. Threonine
B. Glutamate
C. Aspartate
D. Proline
-
Câu 11:
Axit amin nào được phân lập ban đầu từ tơ tằm?A. Valine
B. Serine
C. Tyrosine
D. Glycine
-
Câu 12:
Axit amin này được ký hiệu bằng chữ N, và được đặt tên cho một loại rau thông thường. Tên của nó là gì?A. Aspartate
B. Asparagine
C. Glutamine
D. Glutamate
-
Câu 13:
Axit amin nào, tên của nó nghe giống như một nhà nguyện nổi tiếng, đây là?A. Serine
B. Leucine
C. Valine
D. Cysteine
-
Câu 14:
Axit amin nào, có nhóm phenyl, là?A. Tryptophan
B. Phenylalanin
C. Methionine
D. Alanine
-
Câu 15:
Axit amin nào, là đồng phân của axit amin này, đây là?A. Serine
B. Leucine
C. Isoleucine
D. Phenylalanin
-
Câu 16:
Axit amin này là axit cuối cùng trong số 20 axit chuẩn được phát hiện. Tên của nó là gì?A. Threonine
B. Alanine
C. Serine
D. Arginine
-
Câu 17:
Axit amin cơ bản này được sử dụng trong cơ thể chúng ta để tổng hợp oxit nitric. Tên của nó là gì?A. Lysine
B. Arginine
C. Histidine
D. Methionine
-
Câu 18:
Axit amin mạch vòng này là axit amin chuẩn duy nhất không phải là amin bậc một. Tên của nó là gì?A. Glutamine
B. Proline
C. Isoleucine
D. Cysteine
-
Câu 19:
Axit amin này được giải phóng trong cơ bắp khi tập thể dục và có thể được sử dụng để tạo ra glucose trong gan. Tên của nó là gì?A. Leucine
B. Valine
C. Phenylalanin
D. Alanine
-
Câu 20:
Axit amin này ban đầu được phân lập từ pho mát và do đó, lấy tên của nó từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "pho mát". Đó là những gì được gọi là?A. Tyrosine
B. Glutamine
C. Arginine
D. Methionine
-
Câu 21:
Axit amin này đặt tên cho một lớp thụ thể nổi bật trong não. Đó là những gì được gọi là?A. Asparagine
B. Isoleucine
C. Valine
D. Glutamate
-
Câu 22:
Axit amin may mắn này được mã hóa bởi cái được gọi là "codon bắt đầu". Tên của nó là gì?A. Cysteine
B. Phenylalanin
C. Glutamate
D. Methionine
-
Câu 23:
Được chỉ định bởi mã đơn W, axit amin này là gì?A. Tryptophan
B. Threonine
C. Proline
D. Arginine
-
Câu 24:
Axit amin nào, được ký hiệu bằng mã chữ cái K, là axit amin nào?A. Tryptophan
B. Glutamine
C. Alanine
D. Lysine
-
Câu 25:
Axit amin nào có nhóm R có dạng hình chữ "V" lộn ngược là axit amin nào?A. Glycine
B. Valine
C. Aspartate
D. Leucine
-
Câu 26:
Tên của axit amin này nghe rất giống với một phân tử liên quan đến phản ứng viêm và có thể được chuyển hóa trong cơ thể chúng ta để tạo thành phân tử này. Tên của axit amin này là gì?A. Serine
B. Proline
C. Histidine
D. Asparagine
-
Câu 27:
Axit amin đầu tiên của chúng ta là axit amin đơn giản nhất trong số 20 loại được mã hóa bởi bộ gen của chúng ta và là axit amin duy nhất là achiral. Tên của nó là gì?A. Tyrosine
B. Serine
C. Arginine
D. Glycine
-
Câu 28:
Trước khi protein có thể được sử dụng, nó phải được gấp lại cho đúng hình dạng. Thuật ngữ nào sau đây KHÔNG mô tả hình dạng chung mà protein có?
A. Ladder
B. Sheet
C. Helix
D. Strand
-
Câu 29:
Khi quá trình tổng hợp kết thúc, một codon dừng thông báo cho tế bào biết rằng protein đã hoàn thành. Ở người, có ba loại mã vạch dừng khác nhau với những cái tên đầy màu sắc. Cái nào trong số này KHÔNG phải là một trong những mã dừng?
A. Amber
B. Sienna
C. Opal
D. Ocher
-
Câu 30:
Bất kể protein chứa trình tự axit amin nào, thì một axit amin đặc biệt thường được xếp đầu tiên. Tên đầy đủ của axit amin này, được biểu diễn bằng chữ M và tên viết tắt Met là gì?
A. Methionine
B. Methylene
C. Mêtan
D. Methadone
-
Câu 31:
Có bao nhiêu tổng số axit amin được mã hóa bởi các codon khác nhau?
A. 12
B. 24
C. 20
D. 16
-
Câu 32:
Mẫu được đọc theo nhóm ba người được gọi là codon. Với số lượng bazơ có thể có, có bao nhiêu tổng số codon có thể có?
A. 216
B. 27
C. 64
D. 125
-
Câu 33:
Quá trình tổng hợp protein cũng cần có "máy móc" để tạo ra protein. Bộ phận nào của tế bào hoạt động như một cỗ máy này?
A. Ti thể
B. Golgi
C. Nhân tế bào
D. Ribosome
-
Câu 34:
Để tạo ra protein, bạn cần một khuôn mẫu ban đầu. Phân tử nào đóng vai trò là khuôn mẫu cho quá trình tổng hợp prôtêin?
A. DNA
B. Messenger RNA (mRNA)
C. RNA chuyển (tRNA)
D. Cùng một loại protein đang được sản xuất
-
Câu 35:
Các đơn vị riêng lẻ của protein được gọi là axit amin. Thuật ngữ cho các chuỗi ngắn của các axit amin này là gì?
A. Axit béo
B. Polynucleotide
C. Polysaccharid
D. Peptide
-
Câu 36:
Tên của quá trình mà protein được tạo ra là gì?
A. Sự trùng lặp
B. Nhân rộng
C. Phiên mã
D. Dịch mã
-
Câu 37:
Axit amin nào sau đây là axit amin phân cực là axit amin tạo protein được phát hiện cuối cùng, được phân lập lần đầu tiên vào những năm 1930?
A. threonine
B. asparagine
C. glutamine
D. leucine
-
Câu 38:
Trong số các axit amin có chuỗi bên cơ bản, chuỗi bên của axit amin nào có pKa khoảng 12,48, tự nó là cơ bản nhất?
A. tyrosine
B. lysine
C. arginine
D. histidine
-
Câu 39:
Trong số các lựa chọn sau - isoleucine, methionine, phenylalanine và valine - có cấu trúc nào thơm?
A. valine
B. isoleucine
C. phenylalanin
D. methionine
-
Câu 40:
Chất nào sau đây được đặt ra ngoài các axit amin khác vì chứa một cacbon alpha không lập thể?
A. cysteine
B. methionine
C. leucine
D. glycine
-
Câu 41:
Chất nào sau đây được đặt ra ngoài các axit amin khác vì có chứa nhóm chức anpha bậc hai?
A. valine
B. proline
C. glutamine
D. lysine
-
Câu 42:
Tất cả các codon với uracil và cytosine lần lượt là bazơ thứ nhất và thứ hai, đều được dịch mã thành axit amin nào?
A. serine
B. glycine
C. asparagine
D. threonine
-
Câu 43:
Amino axit thơm nào sau đây có chứa nhóm imidazole: một vòng năm cạnh phẳng với hai nguyên tử nitơ?
A. phenylalanin
B. histidine
C. tyrosine
D. tryptophan
-
Câu 44:
Axit amin thơm nào sau đây được Frederick Gowland Hopkins và Sydney Cole tạo ra lần đầu tiên vào năm 1901, thông qua quá trình tiêu hóa casein bằng trypsin?
A. tyrosine
B. histidine
C. tryptophan
D. phenylalanin
-
Câu 45:
Axit amin nào trong số các axit amin này có chuỗi bên có tính axit, trong đó một nhóm cacboxyl được tạo ra từ một cacbon gamma?
A. aspartate
B. glutamate
C. histidine
D. serine
-
Câu 46:
Chất nào sau đây là amino axit không chứa lưu huỳnh thiết yếu?
A. methionine
B. glutamate
C. valine
D. cysteine
-
Câu 47:
Nếu đúng là các dạng protein hoạt động có thể tồn tại trong dung dịch mà không có các phân tử khác, thì có thể quan sát các dạng hoạt động này trong dung dịch chỉ có protein. Điều này có xảy ra không?
A. Không bao giờ
B. Chúng ta không có công nghệ để biết
C. Luôn luôn
D. Đôi khi
-
Câu 48:
Đối lập với giả thuyết Phù hợp cảm ứng, một số người tin rằng cấu trúc hoạt động đã tồn tại trong dung dịch, và các phân tử cơ chất chỉ đơn thuần chọn cấu trúc này. Sau khi liên kết, có sự thay đổi trạng thái cân bằng của động lực học protein để tạo thuận lợi cho cấu trúc hoạt động này. Lý thuyết đối thủ này về liên kết protein được gọi là gì?
A. Mô hình lựa chọn chuyển đổi
B. Quy tắc ba
C. Lý thuyết giáo điều trung tâm
D. Mô hình cân bằng
-
Câu 49:
Vùng năng động nhất của protein thường là vùng liên quan đến liên kết các thành phần khác. Tuy nhiên, sau khi ràng buộc, vùng liên kết trở nên kém năng động hơn. Điều nào trong số này ít có khả năng đóng góp vào sự ổn định của tương tác protein-cơ chất nhất?
A. Các khu vực khác của protein trở nên năng động hơn
B. Hình thành liên kết không cộng hóa trị giữa protein và cơ chất
C. Sự bổ sung về hình dạng giữa protein và chất nền
D. Entropy giảm ồ ạt
-
Câu 50:
Động lực học cần thiết cho chức năng của protein, và do đó điều quan trọng là phải đảm bảo rằng protein không quá ổn định. Muốn vậy, prôtôn phải cân bằng tinh hai đại lượng nhiệt động nào?
A. Enthalpy và Entropy
B. Hình dạng và phí
C. Kích thước và khối lượng
D. Nhiệt độ và khối lượng