Trắc nghiệm Phép cộng và phép trự hai số nguyên Toán Lớp 6
-
Câu 1:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 21} \right) = - 72 \end{aligned} \)
A. x=-51
B. x=54
C. x=72
D. x=1
-
Câu 2:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 110} \right) = - 45 \end{aligned} \)
A. x=22
B. x=65
C. x=13
D. x=67
-
Câu 3:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 1} \right) = 0 \end{aligned} \)
A. x=11
B. x=12
C. x=1
D. x=-1
-
Câu 4:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 87 = 100 \end{aligned} \)
A. x=21
B. x=13
C. x=4
D. x=-1
-
Câu 5:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 72 = 51 \end{aligned} \)
A. x=-33
B. x=-21
C. x=11
D. x=10
-
Câu 6:
Tìm x biết \(\begin{aligned} & - 31 + x = 33 \end{aligned} \)
A. x=64
B. x=21
C. x=111
D. x=-13
-
Câu 7:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 22 = - 101 \end{aligned} \)
A. x=112
B. x=-43
C. x=-123
D. x=151
-
Câu 8:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 110} \right) = - 150 \end{aligned} \)
A. x=-40
B. x=21
C. x=31
D. x=-99
-
Câu 9:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 73 = 50 \end{aligned} \)
A. x=-23
B. x=31
C. x=-32
D. x=44
-
Câu 10:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 14 = 128 \end{aligned} \)
A. x=-12
B. x=31
C. x=114
D. x=115
-
Câu 11:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 101 = 32 \end{aligned} \)
A. x=-101
B. x=23
C. x=-69
D. x=21
-
Câu 12:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 17 = 9 \end{aligned} \)
A. x=1
B. x=-8
C. x=12
D. x=4
-
Câu 13:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 67} \right) = 21 \end{aligned} \)
A. x=-21
B. x=18
C. x=3
D. x=88
-
Câu 14:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &5 + x = - 13 \end{aligned} \)
A. x-18
B. x=21
C. x=8
D. x=-10
-
Câu 15:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &35 + x = - 9 \end{aligned} \)
A. x=-21
B. x=-44
C. x=32
D. x=12
-
Câu 16:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 13} \right) = - 21 \end{aligned} \)
A. x=-12
B. x=4
C. x=1
D. x=-8
-
Câu 17:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 5} \right) = 4 \end{aligned} \)
A. x=-12
B. x=9
C. x=-1
D. x=1
-
Câu 18:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 11 = - 12 \end{aligned} \)
A. x=-21
B. x=11
C. x = - 33
D. x=-2
-
Câu 19:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 14 = 2 \end{aligned} \)
A. x = - 12
B. x=-21
C. x=3
D. x=-1
-
Câu 20:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &-x + 15= 71 \end{aligned} \)
A. x=-24
B. x=-43
C. x=-52
D. x=-56
-
Câu 21:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + \left( { - 5} \right) = 23 \end{aligned} \)
A. x=33
B. x=-13
C. x=-13
D. x=28
-
Câu 22:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &1 - x = 41 \end{aligned} \)
A. x=21
B. x=-40
C. x=40
D. x=11
-
Câu 23:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &78 - x = 510 \end{aligned} \)
A. x = - 432
B. x = - 532
C. x = - 321
D. x = - 242
-
Câu 24:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &11 - x = - 63 \end{aligned} \)
A. x=74
B. x=-25
C. x=73
D. x=-62
-
Câu 25:
Tìm x biết \(\begin{aligned} & - x + 45 = 90 \end{aligned} \)
A. x=12
B. x=-45
C. x=61
D. x=-26
-
Câu 26:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x + 46 = 152 \end{aligned} \)
A. x=11
B. x=-24
C. x=106
D. x=101
-
Câu 27:
Tìm x biết \(\begin{aligned} & - 19 - x = 64 \end{aligned} \)
A. x=-53
B. x=62
C. x=-83
D. x=24
-
Câu 28:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x - \left( { - 15} \right) = 52 \end{aligned} \)
A. x=37
B. x=-532
C. x=-13
D. x=64
-
Câu 29:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &56 - x = 34 \end{aligned} \)
A. x=-21
B. x=35
C. x=-51
D. x=22
-
Câu 30:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &53 - x = - 51 \end{aligned} \)
A. x = 104
B. x = 132
C. x=52
D. x=-142
-
Câu 31:
Tìm x biết \(\begin{aligned} & - x + 34 = 100 \end{aligned} \)
A. x=11
B. x=-66
C. x=-41
D. x=62
-
Câu 32:
Tìm x biết \(\begin{aligned} &x - 21 = 45 \end{aligned} \)
A. x=21
B. x=66
C. x=13
D. x=-14
-
Câu 33:
Tính \(\left( {9 - 21} \right) - \left( { - 91 + 10} \right)\) ta được:
A. 69
B. -72
C. 65
D. 79
-
Câu 34:
Tính \(\left( {55 + 23} \right) - \left( { - 45 - 77} \right) \) ta được:
A. -100
B. -52
C. 64
D. 200
-
Câu 35:
Tính \(\left( {111 - 69} \right) + \left( {5 - 111} \right)\) ta được:
A. -74
B. -52
C. -77
D. 31
-
Câu 36:
Tính \(\left( {49 + 23} \right) - \left( {23 - 51} \right)\) ta được:
A. 21
B. -52
C. 100
D. -100
-
Câu 37:
Tính \(144 - \left( {21 + 44} \right) \) ta được:
A. 79
B. 21
C. -63
D. -64
-
Câu 38:
Tính \( - \left( {131 + 45} \right) - \left( {5 - 131} \right) \) ta được:
A. 21
B. -50
C. -11
D. 43
-
Câu 39:
Tính \( - 154 + \left( {27 + 54} \right)\) ta được:
A. 21
B. -73
C. -100
D. 53
-
Câu 40:
Tính \(54 - \left( { - 23 - 46} \right) \) ta được:
A. 11
B. -63
C. -155
D. 123
-
Câu 41:
Tính \( - \left( {17 + 39} \right) + 17 \) ta được:
A. 21
B. 28
C. -39
D. -21
-
Câu 42:
\(21 + \left( { - 15 - 21} \right) \) bằng
A. 15
B. -15
C. 21
D. -21
-
Câu 43:
Tìm x biết \( \begin{array}{I} x - 111 = - 100 \end{array} \)
A. x=-11
B. x=11
C. x=3
D. x=12
-
Câu 44:
Tìm x biết \( \begin{array}{I} x - 49 = - 53 \end{array} \)
A. x=-1
B. x=2
C. x=-3
D. x=-4
-
Câu 45:
Tìm x biết \( \begin{array}{I} x - 145 = - 175 \end{array} \)
A. x = - 30
B. x = - 31
C. x = - 32
D. x = - 33
-
Câu 46:
Tìm x biết \( \begin{array}{I} x - \left( { - 154} \right) = 123 \end{array} \)
A. x = - 11
B. x = -24
C. x = - 18
D. x = - 31
-
Câu 47:
Tìm x biết \( \begin{array}{I} x - 159 = - 543 \end{array} \)
A. x = - 313
B. x = - 356
C. x = - 384
D. x = - 322
-
Câu 48:
Tìm x biết \( \begin{array}{I} x - 67 = - 35 \end{array} \)
A. x=21
B. x=32
C. x=11
D. x=-15
-
Câu 49:
Tìm x biết \(\begin{array}{l} x - 15 = - 21 \end{array} \)
A. x=-6
B. x=-11
C. x=11
D. x=6
-
Câu 50:
Giá tị của \(\left( { - 92} \right) + 47 + \left( { - 8} \right) \) là:
A. 21
B. -53
C. 51
D. -100