Trắc nghiệm Nhân đơn thức với đa thức Toán Lớp 8
-
Câu 1:
Tại x = 2 biểu thức x2 – 4x + 4 có giá trị
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
-
Câu 2:
Kết quả phép nhân 2x (5xy – 2y )
A. 10x2y + 4xy
B. 7x2y – 4xy
C. 10x2y - 4xy
D. -10x2y - 4xy
-
Câu 3:
Thực hiện phép tính (7−2x+5y)⋅2xy(7−2x+5y)⋅2xy ta được
A. 14xy−4x2y+40xy2
B. 3xy−x2y+xy2
C. −xy+51x2y+40xy2
D. 14xy−4x2y+12xy2
-
Câu 4:
Thực hiện phép tính (−x2+5x−7)⋅15x3 ta được
A. −15x5+x4−2x3
B. −x5+x4−75x3
C. −15x5−75x3
D. −15x5+x4−75x3
-
Câu 5:
Thực hiện phép tính (5−43xy)⋅xy ta được
A. 2xy−53x2y2⋅
B. 5xy−13x2y2⋅
C. 5xy−43x2y2⋅
D. xy−43x2y2⋅
-
Câu 6:
Thực hiện phép tính (−49xy+3)⋅xy3 ta được
A. −x2y4+3xy3
B. −49x2y4+3xy3
C. −49x2y4+2xy3
D. −49x2y4+xy3
-
Câu 7:
Thực hiện phép tính (−12xy5−x2y)⋅2x ta được
A. −3xy2−2x3y⋅
B. −2xy2−x3y⋅
C. −xy2−2x3y+3xy
D. −xy2−2x3y⋅
-
Câu 8:
Thực hiện phép tính (5x2y+27x3)⋅9y ta được
A. 4x2y2−3x3y
B. −12x2y2+112x3y
C. 45x2y2−x3y
D. 45x2y2+243x3y
-
Câu 9:
Thực hiện phép tính (7−2x+5y)⋅2xy
A. 14xy−4x2y+40xy2
B. 11xy−12x2y+4xy2
C. xy−4x2y+11xy2
D. 5x−4x2y+4xy2
-
Câu 10:
Thực hiện phép tính (−4a+7b)⋅(−12a) ta được:
A. −2a2+72ab.
B. 2a2−72ab.
C. 2a3−72ab.
D. 2a2+72ab.
-
Câu 11:
Thực hiện phép tính (2a−3b)⋅(−3ab) ta được:
A. −5a2b−6ab2.
B. −3a2b+ab2.
C. −12a2b+ab2.
D. −6a2b+9ab2.
-
Câu 12:
Thực hiện phép tính −4a2b4(ab−1) ta được:
A. −3a3b5−5a2b4
B. −4a3b5+a2b4
C. −4a3b5+4a2b4
D. −4a3b5+5a2b4
-
Câu 13:
Thực hiện phép tính 15ab⋅(a2b+b2) ta được:
A. 15a3b2+15ab3
B. −3a3b2+15ab3
C. 5a3b2+15ab3
D. 16a3b2+16ab3
-
Câu 14:
Thực hiện phép tính 23xy3(9x2y+xy+1) ta được:
A. 29x3y4+53x2y4+53xy3⋅
B. 15x3y4+23x2y4+53xy3⋅
C. 6x3y4+23x2y4+23xy3⋅
D. x2y3+23xy3+23xy3⋅
-
Câu 15:
Thực hiện phép tính (2x+5x)(13x2−7x) ta được:
A. 73x3−49x2
B. 113x3−49x2
C. 133x3−14x2
D. −x3−49x2
-
Câu 16:
Thực hiện phép tính (−4x2+5y)⋅17xy ta được:
A. −117x3y+57xy2
B. −x3y+17xy2
C. −127x3y+17xy2
D. −47x3y+57xy2
-
Câu 17:
Thực hiện phép tính (−12xy3+7xy3)(x+1) ta được:
A. 132x2y3+132xy3
B. 32x2y3+132xy3
C. 132xy2+132xy3
D. −x2y3+52xy3
-
Câu 18:
Thực hiện phép tính (−4xy+7xy)⋅(2x2−y) ta được:
A. −x3y−3xy2
B. 6x3y−3xy2+1
C. 6x3y−3xy2
D. −3x3y−2xy2
-
Câu 19:
Thực hiện phép tính 32x5y3⋅(4xy−1)⋅xy ta được:
A. x4y5−112x4y6.
B. 6x4y5−32x4y6.
C. 6x4y5−112x4y6.
D. 3x2y5−x4y6.
-
Câu 20:
Thực hiện phép tính −5x2y(2xy3−xyz) ta được:
A. −x2y3+5x3y22
B. −3x3y4+2x3y22
C. −10x3y4+5x3y22
D. −5x3y4+x3y22
-
Câu 21:
Thực hiện phép tính 15x3y(3xyz+10xy) ta được:
A. 35x4y2z+2x4y2
B. −15x3yz+2x4y2
C. 35x3yz
D. 35x4y2z−3x4y2
-
Câu 22:
Thực hiện phép tính −4xy(3xy2+2x3y) ta được:
A. 2x2y3+5x4y2
B. −12xy2−8x3y
C. −12x2y3+5x4y2
D. −12x2y3−8x4y2
-
Câu 23:
Thực hiện phép tính −7x3(2x4y−9xy) ta được
A. x2y+63x3y.
B. −9x2y+16x3y.
C. −14x2y+63x3y.
D. −14x2y+3x3y.
-
Câu 24:
Thực hiện phép tính −12xy(x2y+3x) ta được
A. −52x3y−12x2y.
B. −32x3y−32x2y.
C. −12x3y−x2y.
D. −12x3y−32x2y.
-
Câu 25:
Thực hiện phép tính −25xy(xy−3x2y3) ta được
A. −15x2y2+35x3⋅y4
B. −25x2y2+65x3⋅y4
C. −23x2y2+x3⋅y4
D. −x2y2+65x3⋅y4
-
Câu 26:
Thực hiện phép tính 15x(4x3y2+9xy7) ta được
A. x4y2+35x2y7
B. 45x4y2+x2y7
C. 15x4y2+45x2y7
D. 45x4y2+95x2y7
-
Câu 27:
Thực hiện phép tính −73xy(9x−12x2y+1) ta được
A. −3x2y+x3y2−73xy.
B. −21x2y+11x3y2−53xy.
C. −11x2y+12x3y2−73xy.
D. −21x2y+28x3y2−73xy.
-
Câu 28:
Thực hiện phép tính −2x3yz(2x−4) ta được
A. −x4yz+5x3yz
B. −3x4yz+5x3yz
C. −4x4yz+8x3yz
D. −x4yz+11x3yz
-
Câu 29:
Thực hiện phép tính 15xy(49xy−7y2) ta được
A. 27x2y2−75xy3
B. 445x2y2−75xy3
C. 43x2y2−15xy3
D. 43x2y2−75xy3
-
Câu 30:
Thực hiện phép tính 32x(13xy−4) ta được
A. 12x2y−6x
B. 12x2y−x
C. −x2y−6x
D. 32x2y−6x
-
Câu 31:
Thực hiện phép tính 13x3y5(15xy2−27xy) ta được
A.
115x4y7−32x4y6
B. 13x4y7−212x4y6
C. 15x4y7−12x4y6
D. 115x4y7−221x4y6
-
Câu 32:
Thực hiện phép tính 17x4y3(2x2+xy−3) ta được
A. 27x6y3+17x5y4
B. 27x6y3+17x5y4−34x4y3.
C. 9x6y3+17x5y4−34x4y3.
D. 27x6y3+2x5y4−34x4y3.
-
Câu 33:
Thực hiện phép tính (7x−2y)⋅(−23xy) ta được
A. −143x2y+43xy2
B. −43x2y+43xy2
C. −143x2y−113xy2
D. −x2y+43xy2
-
Câu 34:
Thực hiện phép tính 5x2y4(x3y−4xy2) ta được
A. 5x5y5−9x3y6
B. 5x5y5+2x3y6
C. 5x5y5−20x3y6
D. −x5y5−5x3y6
-
Câu 35:
Thực hiện phép tính −14xy(x5y−2xy) ta được
A. −14x6y2+28x2y2
B. −x6y2+28x2y2
C. −5x6y2+8x2y2
D. −14x6y2−4x2y2
-
Câu 36:
Thực hiện phép tính 2x2(5x+3y) ta được
A. 10x3+12x2y
B. 10x3−4x2y
C. 5x3+6x2y
D. 10x3+6x2y
-
Câu 37:
Thực hiện phép tính −13xy(x2y3+2xy) ta được
A. −13x3y5
B. −43x3y4+23x2y2
C. −13x3y4
D. −13x3y4−23x2y2
-
Câu 38:
Thực hiện phép tính 43x(xy2−12x3yz) ta được
A. 43x2y2−13x4yz
B. −x2y2−23x4yz
C. 43x2y2−23x4yz
D. 13x2y2−23x4yz
-
Câu 39:
Thực hiện phép tính 8x2y(15x+3y2) ta được
A. −x3y+11x2y3
B. 13x3y+21x2y3
C. 85x3y+11x2y3
D. 85x3y+21x2y3
-
Câu 40:
Thực hiện phép tính −15x3y(4xy2+9) ta được
A. −45x4y3−95x3y
B. −15x4y3+95x3y
C. −45x4y3+25x3y
D. −x4y3−95x3y
-
Câu 41:
Thực hiện phép tính x(3x3+5x2) ta được
A. 3x4−10x3
B. x4+5x3
C. x4−x2
D. 3x4+5x3
-
Câu 42:
Thực hiện phép tính (−4x+5y)⋅(−3x) ta được
A. 12x2−15xy+1
B. 12x2−15xy.
C. x2−5xy.
D. 3x2−xy.
-
Câu 43:
Thực hiện phép tính (7y+5x)⋅(−9x2) ta được
A. −11x2y+2x3
B. −11x2y−45x3
C. −63x2y−45x2
D. −63x2y−45x3
-
Câu 44:
Thực hiện phép tính (6−2xy)x3y4 ta được
A. 6x3y4−x4y5⋅
B. 2x3y4−2x4y5⋅
C. x3y4−x4y5⋅
D. 6x3y4−2x4y5⋅
-
Câu 45:
Thực hiện phép tính 2x4y3(x+7y) ta được
A. −2x5y3+14x4y4
B. 2x5y3+14x4y4
C. 4x5y3+9x4y4
D. 2x5y3+8x4y4
-
Câu 46:
Thực hiện phép tính 97x(143xy−1) ta được
A. 12x2y−17x
B. x2y−97x
C. 3x2y−97x
D. 6x2y−97x
-
Câu 47:
Thực hiện phép tính −12xy⋅(x+y)⋅xy2 ta được
A. x3y3−12x2y4⋅
B. −112x3y3−12x2y4⋅
C. −12x3y3−12x2y4⋅
D. −32x3y3−12x2y4⋅
-
Câu 48:
Thực hiện phép tính (2x−3)xy ta được
A. x2y−3xy
B. 2x2y−3xy
C. −3xy
D. 11x2y−3xy
-
Câu 49:
Thực hiện phép tính 2y2(19y+1) ta được
A. −y3+2y2
B. y3+2y2
C. 119y3+2y2
D. 29y3+2y2
-
Câu 50:
Thực hiện phép tính −45y(2y3+5y2) ta được
A. −15y4−4y3
B. −2y4−4y3
C. −85y4−y3
D. −85y4−4y3