Trắc nghiệm Các phân tử sinh học Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Ai đã chứng minh rằng DNA thực sự là vật chất di truyền thông qua các thí nghiệm?
A. Alfred Hershey và Maclyn McCarty
B. Oswald Avery và Maclyn McCarty
C. Oswald Avery và Martha Chase
D. Alfred Hershey và Martha Chase
-
Câu 2:
Vật liệu nào được coi là vật chất di truyền trước các phát hiện của Oswald Avery, Colin MacLeod và Maclyn McCarty?
A. Nuclêôtit
B. NST
C. Prôtêin
D. Gen
-
Câu 3:
Sucrose còn được gọi là ____
A. Đường đôi
B. Dextrose
C. Laevose
D. Đường sữa
-
Câu 4:
Nhãn nào sau đây là nhãn thường được sử dụng trong kỹ thuật thấm?
A. vimentin
B. biotin
C. avidin
D. streptomycin
-
Câu 5:
Những phân tử nào sau đây có thể được phân tích bằng cách sử dụng một blot phía bắc?
A. ARN
B. Cacbohydrat
C. Protein
D. ADN
-
Câu 6:
Trong kỹ thuật nào sau đây, DNA được đánh dấu bằng cách sử dụng các trình tự bổ sung và sau đó được phân tích bằng phương pháp tự ghi?
A. Thấm phương tây
B. thấm phương nam
C. Ly tâm đẳng hướng
D. Đo quang phổ
-
Câu 7:
Quy trình mà gel DNA được chuyển vào màng được gọi là ___________________
A. thấm
B. phân ly
C. điện di
D. sắc ký giấy
-
Câu 8:
Phép lai axit nucleic được sử dụng để xác định ________________________
A. ARN
B. ADN
C. Trình tự bazơ bổ sung
D. Protein
-
Câu 9:
Có thể dùng kỹ thuật nào để tách 15 N và 14 N?
A. Ly tâm tốc độ-khu vực
B. Ly tâm đẳng tốc
C. HPLC
D. Khối phổ
-
Câu 10:
Ly tâm cân bằng còn được gọi là ly tâm ___________________.
A. đẳng trương
B. đẳng tích
C. gradient
D. sacaroza
-
Câu 11:
Trong quá trình lắng đọng theo tốc độ-địa đới, các axit nucleic được phân tách dựa trên __________________
A. độ dài nucleotit
B. điện tích tương đối
C. khối lượng tương đối
D. tỷ lệ khối lượng trên điện tích
-
Câu 12:
Một đơn vị Svedberg tương đương với 10 -13 ______________
A. giờ
B. phút
C. giây
D. mili-giây
-
Câu 13:
Kỹ thuật nào dùng để tách các axit nucleic có kích thước lớn hơn 25 kb?
A. SDS-PAGE
B. Điện di trường xung
C. điện di 2D- gel
D. Tập trung đẳng điện
-
Câu 14:
Loại gel nào được sử dụng cho các axit nucleic lớn?
A. acrylamide
B. cellulose
C. agarose
D. sephadex
-
Câu 15:
Chất nào sau đây được dùng để làm kết tủa các axit nucleic?
A. glixerol
B. etanol
C. metanol
D. etylen
-
Câu 16:
Trong các bước tinh chế axit nucleic, phenol được sử dụng để _______________________
A. khử protein
B. biến tính
C. giảm pH
D. giảm độ nhớt
-
Câu 17:
Chất nào sau đây được dùng để ly giải nhân và giải phóng ADN?
A. natri dodecyl sunfat
B. amoni sunfat
C. photphat sắt
D. flo
-
Câu 18:
Kính hiển vi điện tử được sử dụng chủ yếu cho _______________
A. protein hòa tan
B. protein không hòa tan
C. carbohydrate
D. lipid
-
Câu 19:
Synchrotron tạo ra _____________________
A. Peptit
B. Tia X
C. Tia hồng ngoại
D. Chất gây ung thư
-
Câu 20:
Protein nào đầu tiên được xác định cấu trúc bằng phương pháp tinh thể học tia X?
A. keratin
B. myoglobin
C. globulin miễn dịch
D. globulin
-
Câu 21:
Trong nhiễu xạ tia X, tinh thể protein bị bắn phá bởi ____________
A. Tia UV
B. Tia X
C. Tia gamma
D. Tia hồng ngoại
-
Câu 22:
Kỹ thuật nào sau đây cung cấp trình tự axit amin của một peptit?
A. Song song MS
B. GC-MS
C. LC-MS
D. SDS-PAGE
-
Câu 23:
Sự ion hóa tia điện phù hợp với các protein __________________
A. trong chất nền
B. trong glyxerol
C. trong dung dịch
D. có kích thước lớn
-
Câu 24:
MALDI là một kỹ thuật ______________________
A. ion hóa
B. phân đoạn
C. phân giải protein
D. đếm tế bào
-
Câu 25:
Thành phần chính trong việc chuẩn bị mẫu của khối phổ là gì?
A. papain
B. pepsin
C. vinculin
D. trypsin
-
Câu 26:
Trong phép đo khối phổ, các protein được phân tách dựa trên _____________________
A. giá trị i của chúng
B. giá trị c
C. tỷ lệ m / z
D. tỷ lệ e / m
-
Câu 27:
Đối với phân tích khối phổ, các hợp chất được chuyển đổi thành ___________________
A. các ion thể khí
B. dạng hòa tan
C. chất nền
D. kháng thể
-
Câu 28:
Amino axit nào sau đây hấp thụ ánh sáng có bước sóng 280 nm?
A. tyrosine
B. cysteine
C. leucine
D. valine
-
Câu 29:
Kỹ thuật điện di trên gel hai chiều được phát triển khi nào?
A. 1955
B. 1965
C. 1975
D. 1985
-
Câu 30:
Chất nào sau đây được sử dụng trong PAGE để ngăn việc trộn mẫu với dung dịch đệm đang chạy?
A. etanol
B. metanol
C. cloroform
D. sacaroza
-
Câu 31:
Điện di trên gel polyacrylamide sử dụng ___________________ để tách protein.
A. chênh lệch áp suất
B. chênh lệch nhiệt độ
C. điện trường
D. từ trường
-
Câu 32:
Hệ thống lai hai nấm men được sử dụng để nghiên cứu ________________________
A. tương tác giữa protein và protein
B. sự thay đổi áp suất
C. kích thước phân tử
D. kiểu phân biệt
-
Câu 33:
Protein tương tác với các chất cụ thể có thể được tách ra bằng cách sử dụng ___________________
A. sắc ký trao đổi ion
B. sắc ký giấy
C. sắc ký ái lực
D. sắc ký lọc gel
-
Câu 34:
Trong sắc ký lọc gel, các protein ______________________
A. liên kết với cột
B. khuếch tán qua cột
C. biến tính
D. hóa hơi
-
Câu 35:
Sắc ký lọc gel tách protein dựa trên ___________________
A. pH
B. nhiệt độ
C. hình thái
D. kích thước hiệu quả
-
Câu 36:
Trong sắc ký trao đổi ion, các protein liên kết với nhựa có thể bị thay thế bằng cách tăng _____________________
A. độ bền của đệm ion
B. kích thước của mẫu
C. thể tích cột
D. chiều rộng cột
-
Câu 37:
Chất nào sau đây được dùng làm nhựa trao đổi ion?
A. etanol
B. xenlulozơ
C. tinh bột
D. collagen
-
Câu 38:
Khi pH của protein giảm xuống _________________________
A. nhiệt độ giảm
B. nhóm tích điện âm trung hòa
C. nhóm tích điện dương trung hòa
D. nhóm tích điện dương giảm
-
Câu 39:
Công trình nào sau đây sử dụng ma trận không nén được và áp suất cao?
A. HPLC
B. GC-MS
C. LC-MS
D. MS-MS
-
Câu 40:
Trong sắc ký cột lỏng, có hai pha là ___________________ và ____________________
A. di động, bất động
B. lỏng, gel
C. nhớt, không nhớt
D. dễ cháy, dễ nổ
-
Câu 41:
Chất nào sau đây có thể được sử dụng để kết tủa chọn lọc protein?
A. rượu
B. phenol
C. amoni sunfat
D. natri axetat
-
Câu 42:
Phép đo tổng nitơ có thể được sử dụng để đo ____________
A. pH trôi
B. tổng protein
C. enzym cụ thể
D. độ nhớt
-
Câu 43:
Độ tinh khiết của một protein có thể được đo bằng sự gia tăng _____________
A. nhiệt độ
B. Giá trị pH
C. hoạt động cụ thể
D. phân cực
-
Câu 44:
Oxit nitric được tạo thành từ loại amino axit nào?
A. L-lysine
B. R-lysine
C. R-arginine
D. L-arginine
-
Câu 45:
Kích hoạt P13K trong tế bào biểu mô kết dính thúc đẩy ___________________
A. chuyển vị glucose
B. tồn tại tế bào
C. biến đổi tế bào
D. truyền tín hiệu
-
Câu 46:
Protein Ras chứa bao nhiêu đơn vị con?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 47:
Đưa 2 miền kinase tiếp xúc gần nhau cho phép ___________________
A. quá trình tự phosphoryl hóa chuyển đổi
B. cis-autophosphoryl hóa
C. bất hoạt một miền
D. bất hoạt cả hai miền
-
Câu 48:
Có bao nhiêu loại protein-tyrosine kinase?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 49:
Độc tố tả do Vibrio cholera tạo ra phát huy tác dụng của nó bằng cách _____________________
A. biến đổi G-protein
B. sửa đổi sứ giả chính
C. điều chỉnh tác động
D. điều chỉnh thụ thể
-
Câu 50:
Arrestins cạnh tranh với ________________ để liên kết với các thụ thể liên kết với protein G.
A. Tác nhân
B. Sứ giả chính
C. Sứ giả thứ cấp
D. G-protein