Trắc nghiệm Các phân tử sinh học Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Có một số tác dụng của insulin đối với sự chuyển hóa glucose. Thứ nhất, nó làm cho các tế bào trong gan và cơ sản sinh ra nhiều enzym hơn có liên quan đến việc phân hủy glucose thành một phân tử gọi là pyruvate, từ đó giải phóng năng lượng. Quá trình này được gọi là gì?
A. Claisen ngưng tụ
B. Khử oxy
C. Glycolysis
D. Phản ứng liên kết
-
Câu 2:
Tuyến tụy là cơ quan chính liên quan đến việc phát hiện lượng đường huyết cao này và giải phóng insulin để đáp ứng. Insulin được tiết ra từ những tế bào cụ thể nào?
A. Tế bào delta
B. Tế bào alpha
C. Tế bào beta
D. Tế bào gamma
-
Câu 3:
Chế độ ăn nhiều đường và carbohydrate dẫn đến lượng glucose trong máu tăng mạnh. Thuật ngữ nào được cho là mức đường huyết cao như vậy?
A. Tăng đường huyết
B. Tăng bạch cầu
C. Tăng lipid máu
D. Không có ý nào đúng
-
Câu 4:
(Các) axit amin nào sau đây có cực?
A. Arginine
B. Serine
C. Tyrosine
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 5:
Hai axit amin nào sau đây có thể tạo liên kết ion?
A. Axit glutamic và Valine
B. Proline và Glycine
C. Arginine và Glutamine
D. Axit aspartic và Lysine
-
Câu 6:
Dãy bên của aminoaxit nào sau đây là một nhóm metyl?
A. Valine
B. Isoleucine
C. Leucine
D. Alanine
-
Câu 7:
Trong số các axit amin viết tắt “Lys”, “Glu”, “Trp”, “Gln”, axit amin nào có điện tích dương?
A. Axit glutamic
B. Glutamine
C. Tryptophan
D. Lysine
-
Câu 8:
Ba chữ cái viết tắt "asn" tương ứng với axit amin nào?
A. Asparagine
B. Arginine
C. Axit aspartic
D. Alanine
-
Câu 9:
Amino axit nào sau đây KHÔNG mang điện tích dương?
A. Lysine
B. Axit aspartic
C. Arginine
D. Histidine
-
Câu 10:
Axit amin nào sau đây có khối lượng lớn nhất trong số các axit amin?
A. Tyrosine
B. Tryptophan
C. Histidine
D. Axit glutamic
-
Câu 11:
Axit amin nào sau đây thực sự là một axit amin?
A. Axit glutamic
B. Alanine
C. Proline
D. Tryptophan
-
Câu 12:
Axit amin nào sau đây có thể tạo thành liên kết cộng hoá trị đặc biệt gọi là liên kết đisunfua?
A. Cysteine
B. Lysine
C. Methionine
D. Tyrosine
-
Câu 13:
Amino axit nào sau đây có kích thước nhỏ nhất trong các loại amino axit?
A. Alanine
B. Serine
C. Valine
D. Glycine
-
Câu 14:
Axit amin nào được đại diện bởi nhóm R này và bất thường về tính thiết yếu [A = gốc axit amin, [pos] = điện tích dương]: A-CH2-CH2-CH2-NH-C (= NH2 [pos]) - NH2?
A. Threonine
B. Arginine
C. Valine
D. Lysine
-
Câu 15:
Axit amin nào được đại diện bởi nhóm R này, được hiển thị ở đây ở dạng cacboxyl hóa của nó [A = amino axit cơ bản, (neg) = điện tích âm]:
A-CH2-C (= O) -O (neg)?A. Leucine
B. Axit aspartic
C. Serine
D. Tryptophan
-
Câu 16:
Axit amin nào được đại diện bởi nhóm R này và có điện tích thay đổi theo pH môi trường [A = axit amin gốc, (pos) = điện tích dương]:
A-CH2- (dạng vòng ở yC = CH-NH-CH = NH (pos) -yC)?
[NB: yC = gamma cacbon. Chỉ có một gamma carbon; vòng bắt đầu và kết thúc tại cùng một nguyên tử.]A. Cysteine
B. Methionine
C. Histidine
D. Axit aspartic
-
Câu 17:
Axit amin nào đại diện cho nhóm R sau đây và có nhiều trong máu ở dạng tự do: [A = amino axit đường trục]:
A-CH2-CH2-C (= O) -NH2?A. Proline
B. Serine
C. Glutamine
D. Tryptophan
-
Câu 18:
Axit amin nào, một trong ba axit amin cơ bản, nhóm R này đại diện cho [A = amino axit gốc, (pos) = điện tích dương]:
A-CH2-CH2-CH2-CH2-NH3 (pos)?A. Methionine
B. Valine
C. Tyrosine
D. Lysine
-
Câu 19:
Amino axit béo nào đại diện cho [A = amino axit xương sống]:
A-CH2-CH (CH3) -CH3?A. Alanine
B. Isoleucine
C. Leucine
D. Valine
-
Câu 20:
Axit amin nào có nhóm R này và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc bậc hai của protein [A = amino axit xương sống]:
A-CH2-C (= O) -NH2?A. Asparagine
B. Leucine
C. Axit aspartic
D. Isoleucine
-
Câu 21:
Amino axit thơm nào được đại diện bởi nhóm R này (A = amino axit gốc):
A-CH2-vòng ngũ giác chứa một nhóm NH và một liên kết đôi-nhóm phenyl lục giác?
(Hoặc vòng A-CH2-indole)A. Isoleucine
B. Tryptophan
C. Axit aspartic
D. Alanine
-
Câu 22:
Axit amin nào, thường được tích hợp nhiều thứ hai vào protein, có nhóm R [A = axit amin cơ bản]:
A-CH3?A. Glycine
B. Histidine
C. Threonine
D. Alanine
-
Câu 23:
Amino axit nào thu được đầu tiên từ tơ tằm, có nhóm R [A = amino axit gốc]:
A-CH2-OH?A. Serine
B. Arginine
C. Isoleucine
D. Proline
-
Câu 24:
Cấu trúc này đại diện cho nhóm R của axit amin nào, được biết đến với vai trò gây đột biến thiếu máu hồng cầu hình liềm [A = amino axit xương sống]:
A-CH (CH3) -CH3?A. Alanine
B. Leucine
C. Threonine
D. Valine
-
Câu 25:
Amino axit bất thường nào mà nhóm R này thuộc về (pos = điện tích dương):
Cấu trúc vòng kín hình thành từ alpha C-CH2-CH2-CH2-H2N (pos) -alpha C.
[NB: chỉ có một alpha C là hiện tại, điều này đóng vòng. Alpha C và H2N (pos) là một phần của xương sống axit amin.]A. Phenylalanin
B. Leucine
C. Arginine
D. Proline
-
Câu 26:
Gọi tên amino axit, một trong ba ancol (-OH) chứa amino axit mà nhóm R này là thành phần của (A = amino axit gốc):
A-CH (CH3) -OHA. Threonine
B. Isoleucine
C. Proline
D. Valine
-
Câu 27:
Một trong hai amino axit chứa lưu huỳnh, amino axit nào có nhóm R (A = amino axit đường trục) sau đây:
A-CH2-SH?A. Serine
B. Histidine
C. Cysteine
D. Tryptophan
-
Câu 28:
Đơn giản nhất trong tất cả các axit amin, axit amin nào được đại diện bởi nhóm R này (A = axit amin xương sống): AH?
A. Glycine
B. Methionine
C. Alanine
D. Proline
-
Câu 29:
Cho ký hiệu chữ cái duy nhất cho bất kỳ một trong các axit amin trung tính có cực.
A. S & T & Y & C & N & Q.
B. S & T & M & C & N & O.
C. P & T & O & C & N & Q.
D. O & T & F & C & N & L.
-
Câu 30:
Chọn mô tả đúng cho một loại enzyme có coenzyme / cofactor liên quan.
A. Holoenzyme
B. Aloenzyme
C. Apoenzyme
D. Hapoenzyme
-
Câu 31:
Đại phân tử duy nhất mà các đơn phân của chúng không trải qua quá trình khử nước để trở thành các polime mạch dài là gì?
A. protein
B. chất béo
C. axit nucleic
D. cacbohydrat
-
Câu 32:
Đại phân tử nào trong số các đại phân tử này là phức tạp nhất trong tất cả các đại phân tử?
A. axit nucleic
B. chất béo
C. protein
D. cacbohydrat
-
Câu 33:
Có 20 axit amin có trong tự nhiên và sự kết hợp của nhiều loại đơn phân này tạo ra một số lượng lớn protein, tất cả đều có các chức năng khác nhau. Một công dụng của protein trong cơ thể con người là như các enzym. Liên kết nào trong số những liên kết này giữ một enzym trong cấu trúc bậc ba của nó?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cacbon
C. Liên kết oxy
D. Liên kết nitơ
-
Câu 34:
Màng tế bào động vật được cấu tạo chủ yếu bởi một lớp kép phospholipid. Điều gì xảy ra với một chất béo trung tính để tạo thành một phospholipid?
A. Thu được hai phốt phát vô cơ
B. Mất một axit béo và tăng một nhóm photphat vô cơ
C. Tất cả ba axit béo được thay thế bằng phốt phát vô cơ
D. Thu được hai phốt phát hữu cơ
-
Câu 35:
Carbohydrate nào là một chuỗi phân tử beta-glucose dài không phân nhánh, là chất khó tiêu hóa đối với động vật có vú?
A. Glycogen
B. Xenlulo
C. Đường lactose
D. Tinh bột
-
Câu 36:
Chức năng nào của đại phân tử bao gồm cách nhiệt, chống thấm, tích trữ năng lượng và hấp thụ xung kích?
A. Chất béo
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Cả ba
-
Câu 37:
Sau khi được tiêu hóa, chất béo, protein và carbohydrate cuối cùng sẽ đi vào máu. Chất nào sau đây tái tổ hợp để tạo thành chylomicron trong tế bào biểu mô của ruột non trước khi cuối cùng đi vào máu qua tĩnh mạch dưới đòn?
A. Axit béo và glixerol
B. Đường glucoza
C. Axit amin
D. Fructose
-
Câu 38:
Sau khi ăn protein, chất béo hoặc carbohydrate, chúng phải được tiêu hóa vì chúng là những phân tử lớn không hòa tan và do đó không thể hấp thụ vào máu. Enzyme xúc tác sự phân hủy các phân tử này thành các phân tử hòa tan nhỏ hơn. Đại phân tử nào có nhiều khả năng liên kết với endopeptidase nhất?
A. Carbohydrate
B. Chất béo
C. Chất đạm
D. Không ý nào đúng
-
Câu 39:
Khi sử dụng thử nghiệm của Biuret, đại phân tử nào sẽ tạo ra phản ứng dương tính (chuyển màu từ xanh lam sang hoa cà)?
A. Carbohydrate
B. Chất đạm
C. Chất béo
D. Cả ba
-
Câu 40:
Nhiều người nói về chất béo "tốt" và "xấu". Chất béo phải chứa chất gì để được xếp vào loại chất béo "tốt"?
A. Không có C = C nối đôi
B. Chuỗi hydrocacbon ngắn hơn 100 cacbon
C. Chuỗi hydrocacbon dài hơn 100 cacbon
D. Ít nhất một liên kết đôi C = C
-
Câu 41:
Người ta đã biết rộng rãi rằng các khối cấu tạo của protein là các axit amin. Phản ứng nào cho phép một số axit amin liên kết với nhau để tạo thành prôtêin?
A. Thủy phân
B. Quá trình hydro hóa
C. Phản ứng bay hơi
D. Phản ứng trùng ngưng
-
Câu 42:
Tên gọi nào của glucozơ, fructozơ và galactozơ?
A. Disaccaride
B. Đường không khử
C. Polysaccarid
D. Monosaccarides
-
Câu 43:
Khi tiêu hóa một loại cacbohydrat phức tạp, người ta bổ sung nước và thu được đường đơn qua quá trình nào?
A. Sự ngưng tụ
B. Quang hợp
C. Mất nước
D. Thủy phân
-
Câu 44:
Chất nào KHÔNG phải là carbohydrate?
A. Chất đạm
B. Pentose
C. Polysaccharide
D. Galactose
-
Câu 45:
Glucose được dự trữ trong cơ thể động vật như thế nào?
A. Là glycogen trong gan và cơ
B. Như cellulose trong đùi và khoang bụng
C. Như dextrose trong tuyến tụy
D. Như protein & cellulite trong mô mỡ
-
Câu 46:
Vật liệu hỗ trợ trong thành tế bào, gỗ và chất xơ là những ví dụ về carbohydrate?
A. Đường glucoza
B. Glycogen
C. Xenlulo
D. Tinh bột
-
Câu 47:
Loại đường nào được tìm thấy trong disaccharide sucrose?
A. 2 đường glucoza
B. Glucose và fructose
C. 2 fructose
D. Fructose và galactose
-
Câu 48:
Đường sữa disaccharide được gọi là gì?
A. Đường lactose
B. Đường glucoza
C. Đường galactose
D. Đường dextrose
-
Câu 49:
Chất nào sau đây thuộc loại đường đơn hoặc monosaccarit?
A. Sucrose
B. Galactose
C. Maltose
D. Lactose
-
Câu 50:
Chất béo trung tính được cấu tạo từ những nguyên tố nào?
A. C, H, O & N
B. C, H & O
C. C, H & N
D. C, H, O, N & S