Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) là một loại nghiên cứu quan sát thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất hoặc trong một khoảng thời gian ngắn, nhằm mục đích mô tả các đặc điểm của một quần thể hoặc xác định mối liên hệ giữa các biến số. Nghiên cứu tương quan (correlational study) cũng xem xét mối liên hệ giữa các biến số, tuy nhiên không nhất thiết phải thu thập dữ liệu tại một thời điểm. Nghiên cứu ngang thường được sử dụng để ước tính tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh hoặc một yếu tố nguy cơ trong một quần thể, nên "Nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc" là một cách diễn đạt tương đương và chính xác hơn. Nghiên cứu hồi cứu (retrospective study) và nghiên cứu theo dõi (follow-up study) lại liên quan đến việc theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian, do đó không phù hợp với định nghĩa của nghiên cứu ngang.
Nghiên cứu ngang (cross-sectional study) là một loại nghiên cứu quan sát thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất hoặc trong một khoảng thời gian ngắn, nhằm mục đích mô tả các đặc điểm của một quần thể hoặc xác định mối liên hệ giữa các biến số. Nghiên cứu tương quan (correlational study) cũng xem xét mối liên hệ giữa các biến số, tuy nhiên không nhất thiết phải thu thập dữ liệu tại một thời điểm. Nghiên cứu ngang thường được sử dụng để ước tính tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh hoặc một yếu tố nguy cơ trong một quần thể, nên "Nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc" là một cách diễn đạt tương đương và chính xác hơn. Nghiên cứu hồi cứu (retrospective study) và nghiên cứu theo dõi (follow-up study) lại liên quan đến việc theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian, do đó không phù hợp với định nghĩa của nghiên cứu ngang.
Giá trị suy luận căn nguyên (khả năng xác định mối quan hệ nhân quả) tăng dần theo thứ tự: Nghiên cứu ngang (a) < Nghiên cứu tương quan (b) < Nghiên cứu trường hợp (c). Nghiên cứu ngang chỉ chụp ảnh tại một thời điểm, khó xác định quan hệ nhân quả. Nghiên cứu tương quan cho thấy mối liên hệ giữa các biến, nhưng không chứng minh được biến nào gây ra biến nào. Nghiên cứu trường hợp, đặc biệt là khi được thiết kế cẩn thận, có thể giúp suy luận về mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ hơn, mặc dù vẫn cần thận trọng để tránh các yếu tố gây nhiễu.
Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm (a) có giá trị suy luận căn nguyên cao nhất vì có sự can thiệp và kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Thiết kế thuần tập hồi cứu (b) có giá trị suy luận căn nguyên thấp hơn do dựa vào dữ liệu quá khứ và khó kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Thiết kế ngang (c) có giá trị suy luận căn nguyên thấp nhất vì chỉ thu thập dữ liệu tại một thời điểm, khó xác định mối quan hệ nhân quả. Do đó, trình tự giảm dần về giá trị suy luận căn nguyên là a, b, c.
Nghiên cứu nửa dọc (hoặc nghiên cứu theo nhóm tuổi - cohort study) theo dõi một nhóm người (cohort) trong một khoảng thời gian. Điểm đặc biệt của nghiên cứu nửa dọc là các đối tượng trong cùng một cohorte được khảo sát nhiều lần để theo dõi sự thay đổi theo thời gian. Do đó, đáp án đúng là "Nhiều lần".
Nghiên cứu thuần tập (cohort study) theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem xét sự phát triển của bệnh hoặc kết quả quan tâm. Vì dữ liệu về phơi nhiễm được thu thập trước khi bệnh phát triển (tiến cứu), sai số nhớ lại (recall bias) ít có khả năng xảy ra hơn so với các nghiên cứu quan sát khác, đặc biệt là nghiên cứu bệnh chứng, nơi thông tin về phơi nhiễm được thu thập sau khi bệnh đã xảy ra và người bệnh có thể nhớ lại khác với nhóm chứng. Do đó, sai số nhớ lại trong nghiên cứu thuần tập thường thấp hơn so với các nghiên cứu quan sát khác.