Trắc nghiệm Tập tính của động vật Sinh Học Lớp 11
-
Câu 1:
Những cân nhắc nào sau đây không quan trọng trong việc chọn chuồng của con vẹt Emma?
A. bánh xe (bánh xe ở dưới cùng của đồ nội thất cho phép đồ đạc được di chuyển)
B. màu sắc
C. vị trí trong phòng bận rộn nhất trong nhà
D. một bức tường ở một hoặc hai bên của lồng
-
Câu 2:
Triệu chứng nào sau đây ở vẹt xám Châu Phi có thể do hàm lượng canxi thấp gây ra?
A. bị co giật
B. nhặt lông của họ
C. vụng về
D. tất cả đều đúng
-
Câu 3:
Con vẹt Emma rất thích có nhiều đồ chơi trong lồng của mình. Loại gỗ nào tốt nhất cho một con vẹt?
A. alder
B. cây thông
C. cây liễu
D. tất cả đều đúng
-
Câu 4:
Trí thông minh của vẹt xám Châu Phi giống với giai đoạn nào sau đây trong đời người?
A. trẻ sơ sinh
B. người lớn
C. thanh thiếu niên
D. đứa trẻ ở trường mẫu giáo
-
Câu 5:
Vẹt xám Châu Phi phát ra từ và âm thanh qua bộ phận cơ thể nào?
A. qua mỏ của họ
B. xuyên qua lỗ dưới hàm của họ
C. thông qua lỗ mũi của họ
D. không ý nào trong số này
-
Câu 6:
Nếu vẹt đuôi dài của bạn bằng cách nào đó trốn ra ngoài trời, bạn có thể làm gì để đưa nó trở lại bên trong một cách an toàn?
A. Làm ướt con vẹt đuôi dài đã thoát bằng nước
B. Đặt một cái lồng trống, trống, có thức ăn và nước uống, bên ngoài
C. Đặt một cái lồng kín, với một con gà trống khác trong đó, bên ngoài
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 7:
Đâu là nơi tốt nhất trong một ngôi nhà điển hình để đặt lồng của gà chọi?
A. Phòng gia đình
B. Ga-ra
C. Phòng ngủ
D. Hành lang
-
Câu 8:
Bạn có thể biết những loại thức ăn mà gà chọi có thể ăn, nhưng bạn có biết loại thức ăn nào có thể gây độc cho gà chọi không?
A. Ngũ cốc không đường
B. Chuối
C. Hạt kê
D. Trái bơ
-
Câu 9:
Ngoài màu "xám bình thường" trên gà chọi hoang dã, còn có nhiều màu được hình thành theo thời gian bằng cách lai tạo chọn lọc. Điều nào trong số này KHÔNG phải là đột biến màu sắc được tìm thấy trên gà chọi nội?
A. Màu xám mắt bạc
B. Lutino
C. Quế
D. Mặt trắng
-
Câu 10:
Khi nào thì chim của bạn hót nhất là bình thường?
A. bình minh và trưa
B. hoàng hôn và buổi trưa
C. trưa & nửa đêm
D. bình minh và hoàng hôn
-
Câu 11:
Chất nào sau đây có thể gây chết cho chim?
A. Teflon
B. Gỗ táo
C. Dâu tây
D. Giấy nhôm
-
Câu 12:
Điều nào sau đây có thể cho thấy chim của bạn có vấn đề về sức khỏe?
A. Thay đổi về diện mạo
B. Những thay đổi trong phân của chim
C. Sưng mí mắt
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 13:
Loài chim nào sau đây có sự khác biệt về hình ảnh giữa chim trống và chim mái?
A. Eclectus
B. Macaw
C. Xám châu Phi
D. Amazon
-
Câu 14:
Chính khách nổi tiếng này sở hữu một con vẹt, vào năm 2004, được cho là con vẹt già nhất được biết đến được ghi nhận ở tuổi 104. Chủ nhân của con vẹt này là ai?
A. Adolph Hitler
B. Winston Churchill
C. Vua George VI
D. Tổng thống Roosevelt
-
Câu 15:
Hầu hết các loài vẹt có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Những con vẹt nào trong số này là những con vẹt duy nhất có khả năng sống ở các vùng núi cao?
A. Ấn Độ
B. Senegal
C. Keas
D. Vẹt mào lưu huỳnh
-
Câu 16:
Những con vẹt này được biết đến với tính cách dè dặt và ít nói hơn những giống khác năng động hơn. Khi bị căng thẳng, chúng sẽ tỏa ra mùi xạ hương và phát ra tiếng thở khò khè.
A. vẹt đuôi dài xanh và vàng
B. senegal
C. kiwi
D. vẹt pionus
-
Câu 17:
Có hai loại xám châu Phi khác nhau. Nhóm lớn hơn và phổ biến hơn là Congo xám. Loại khác là gì?
A. Timneh
B. Kea
C. Senegal
D. Ringneck Abyssinian
-
Câu 18:
Những con vẹt có màu sắc rực rỡ này được tìm thấy từ đông nam châu Á đến Australia và có chiếc lưỡi như bàn chải.
A. vẹt đuôi dài
B. uyên ương
C. chim hoàng yến
D. lories và lorikeets
-
Câu 19:
Loài vẹt nào nặng nhất?
A. cockatoo
B. kea
C. pinky
D. kakapo
-
Câu 20:
Những con vẹt này đến từ Úc và các hòn đảo gần đó và rất đáng chú ý với bộ lông màu trắng của chúng.
A. kiwi
B. vẹt đuôi dài
C. cockatoos
D. caiques
-
Câu 21:
Những loài vẹt nào sau đây thuộc về loài vẹt: vẹt vàng, vẹt xanh và rám nắng?
A. vẹt đuôi dài
B. amazon
C. con vẹt
D. cockatoos
-
Câu 22:
Những con vẹt này đã bị tuyệt chủng trong tự nhiên, khi con đực hoang dã cuối cùng chết vào tháng 10 năm 2000. Loài này hiện sống sót trong điều kiện nuôi nhốt, chủ yếu là trong các bộ sưu tập tư nhân.
A. vẹt đuôi dài Spix
B. caiques
C. vẹt đuôi dài lớn
D. amazon có kính màu đỏ
-
Câu 23:
Những con vẹt nào là loài duy nhất được biết đến để xây tổ bằng que thay vì dùng lỗ trên cây?
A. amazon naped vàng
B. quakers
C. galahs
D. vẹt đuôi dài đỏ tươi
-
Câu 24:
Hầu hết các loài vẹt đều đơn hình, trong đó con đực và con cái có màu lông giống nhau. Những loài nào sau đây là loài lưỡng hình?
A. vẹt đuôi dài xanh và vàng
B. xám Châu Phi
C. amazon blue-front
D. vẹt eclectus
-
Câu 25:
Những con vẹt trong nhóm này là anh em họ nhỏ của vẹt đuôi dài và bao gồm nandays, blue-crown và cherry-head.
A. vẹt thông thường
B. amazon
C. conures
D. vẹt đuôi dài
-
Câu 26:
Loài vẹt bay lớn nhất là loài nào?
A. vẹt đuôi dài lục bình
B. vẹt vàng xanh
C. chim chào mào lưu huỳnh
D. caique
-
Câu 27:
Vẹt thuộc bậc phân loại nào?
A. Echnidodermata
B. Psittaciformes
C. Passeriformes
D. Sittidae
-
Câu 28:
Bất cứ khi nào tôi âu yếm vẹt đuôi dài của mình, nó bắt đầu nôn nao. Tại sao?
A. Anh ấy ghét bạn
B. Anh ấy cần tắm
C. Anh ấy bị ốm
D. Anh ấy thích bạn
-
Câu 29:
Đôi khi chú vẹt của tôi nhấp nháy hai tròng mắt, nhổ lông trên đầu, quạt đuôi và bắt đầu đi lên và đi xuống cầu thang đồ chơi trong lồng của mình. Điều đó nghĩa là gì?
A. Anh ta đói bụng
B. Anh ấy hào hứng
C. Anh ấy sợ
D. Anh ấy mệt mỏi
-
Câu 30:
Chú vẹt của tôi có hành động hài hước khi tôi cưng nựng nó trên lưng. Nó không xảy ra khi tôi gãi đầu cô ấy hoặc xoa cô ấy dưới cánh. Chuyện gì đang xảy ra vậy?
A. Cô ấy đói
B. Cô ấy có pinfeathers
C. Cô ấy giải thích nó là sự kích thích tình dục
D. Cô ấy cần tắm
-
Câu 31:
Con vẹt của tôi cứ bị lông kim châm và lông máu. Chúng dường như khiến cô ấy thực sự khó chịu. Tôi phải làm gì để ngăn chặn chúng?
A. Không làm gì
B. Cho cô ấy ăn một chế độ ăn khác
C. Đưa cô ấy đến bác sĩ thú y
D. Tư vấn hành vi
-
Câu 32:
Tôi có vấn đề với con Vẹt treo của mình. Bất cứ khi nào tôi tắt đèn vào ban đêm, nó lại treo ngược trên nóc lồng. Tôi không muốn nó ngủ trong tư thế nguy hiểm như vậy! Có gì sai với nó? Làm thế nào để tôi dừng nó lại?
A. Tư vấn hành vi
B. Mang nó đến bác sĩ thú y
C. Không có gì
D. Tắm cho nó
-
Câu 33:
Aaargh! Con vẹt của tôi vừa nhai chiếc ghế sofa cổ thời Victoria của tôi! Sau đó, anh ấy đi tìm ván chân tường bằng gỗ! Tại sao anh ta phải nhai nhiều như vậy? Cái nào trong số này * KHÔNG * là lý do tại sao?
A. Anh ấy muốn chiều chuộng bạn
B. Để giải trí
C. Để giữ cho mỏ của nó được cắt tỉa
D. Để giữ cho cơ hàm của anh ấy trong hình dạng
-
Câu 34:
Vào mùa xuân và mùa hè, chú vẹt của tôi luôn chiếm lấy một trong những chiếc tủ của tôi, dọn mọi thứ ra ngoài và dành nhiều giờ ngồi trong đó. Tôi không bận tâm về điều đó. Nhưng tại sao cô ấy lại cố gắng đuổi tôi đi bất cứ khi nào tôi đi ngang qua?
A. Đó là món đồ chơi yêu thích mới của cô ấy
B. Cô ấy coi đó là nơi làm tổ của mình
C. Dù sao thì bạn cũng không cần cái tủ
D. Bạn cần sửa sang lại nhà bếp
-
Câu 35:
Bất cứ khi nào tôi đặt con vẹt của mình lên vai, anh ấy cố gắng thọc lưỡi vào tai tôi. Tại sao anh ta làm điều đó?
A. Anh ấy là một nhà thính học
B. Anh ta chán
C. Cắn
D. Nó trông giống như một bông hoa
-
Câu 36:
Đôi khi chú vẹt của tôi cúi xuống thấp, vươn cổ ra về một hướng và khua cánh. Anh ấy muốn làm gì?
A. Được cho ăn
B. Đi tắm
C. Đi ngủ
D. Đi đâu đó
-
Câu 37:
Loài cá mà ngày nay chúng ta gọi là cá vàng có nguồn gốc từ Trung Quốc vào thời nhà Đường. Màu vàng của chúng thực sự là kết quả của một đột biến gen. Ban đầu chúng có màu gì?
A. Hồng
B. Đen
C. Bạc
D. Xanh da trời
-
Câu 38:
Nếu ăn phải, chất nào sau đây gây độc cho chuột lang?
A. Cỏ tươi cỏ khô
B. Vỏ khoai tây
C. Táo
D. Cà rốt
-
Câu 39:
Làm thế nào mà đại bàng vàng có được tên của nó?
A. Nó được đặt theo tên của nhà thám hiểm, người đầu tiên phát hiện ra nó
B. Ở Ai Cập cổ đại, đại bàng vàng được coi là điềm báo may mắn
C. Do màu lông trên đầu và cổ của nó
D. Giống như chim ác là, đại bàng vàng sẽ tìm kiếm bất cứ thứ gì tỏa sáng
-
Câu 40:
Làm thế nào để chim công đực thu hút bạn tình?
A. Bằng cách đi về phía người bạn đời đã chọn của nó và ngồi xuống
B. Bằng cách kêu gọi, khoe lông vũ và diễu hành trước mặt chim cái
C. Bằng cách cho phép một con chim đậu kéo lông đuôi của chúng
D. Bằng cách mang cho nơi chúng chọn một số thực phẩm để ăn
-
Câu 41:
Tại sao ruồi lại cọ chân vào nhau?
A. Đó là một nghi lễ giao phối được thiết kế để thu hút người khác giới
B. Để làm cho sự hiện diện của chúng với những con ruồi khác
C. Sự cọ xát tạo ra những rung động khiến những kẻ săn mồi bối rối
D. Để loại bỏ bất kỳ vật chất lạ nào có thể bị mắc kẹt ở đó
-
Câu 42:
Một số động vật sử dụng các phản ứng trốn thoát bằng cách khoe mẽ sức khỏe tốt của chúng, tức là chúng sẽ khó bị bắt. Con vật nào trong số những con vật này sử dụng kiểu này, được gọi là "stotting"?
A. Con công
B. Nhện Bolas
C. Linh dương
D. Con voi
-
Câu 43:
Tên được đặt cho sự mất phản ứng với kích thích, trái ngược với việc học được phản ứng mới - chẳng hạn như chim bồ câu thành phố xây tổ trên các tòa nhà và thường xuyên tiếp xúc với con người, người cho chúng ăn thức ăn của "người"?
A. Môi trường sống
B. Thói quen
C. Đô thị hóa
D. Deru hóa
-
Câu 44:
Ví dụ nào về phản ứng "bầy đàn ích kỷ"?
A. Một đàn ngựa vằn gặm cỏ khắp vùng đất và không cho các loài động vật khác gặm cỏ
B. Một con sư tử trong nhóm ăn gần hết hoặc toàn bộ số thịt
C. Linh dương nhóm lại với nhau để giảm nguy cơ bị động vật ăn thịt tấn công
D. Một con hươu đực chiến đấu với những con hươu khác trong đàn để giao phối với con cái
-
Câu 45:
Một con chim được nuôi nhốt, chưa từng nghe thấy một con đực hoang dã nào của loài đó hót tiếng chim hót, thì không thể tái tạo chính xác tiếng hót của loài chim hoang dã, mặc dù có thể có những điểm giống nhau. Tiếng hót của những con chim này hầu như không giống với tiếng hót của loài chim hoang dã chút nào. Tiếng chim hót là hành vi gì?
A. bẩm sinh
B. học được
C. hỗn hợp
D. không di truyền
-
Câu 46:
Tên nào trong số này được đặt cho danh sách các hành vi bạn có thể xây dựng cho động vật bạn đang nghiên cứu và bao gồm các hành vi điển hình cho loài thực hiện?
A. Quan sát
B. Ethogram
C. Nhân chủng học
D. Sự định nghĩa
-
Câu 47:
Đo lường từ việc quan sát động vật là trọng tâm để nghiên cứu hành vi của chúng. Tên được đặt cho khoảng thời gian giữa kích thích và sự xuất hiện đầu tiên của một hành vi nhất định là gì?
A. Tần suất
B. Độ trễ
C. Khoảng thời gian
D. Cường độ
-
Câu 48:
Cho các hình ảnh dưới đây, những con vật nào có nhiều khả năng thể hiện sự tán tỉnh nhất?
1.2.3.4.A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 49:
Một con ếch sống trong một cái ao ở phía bắc Hoa Kỳ. Tại sao ếch lại vùi mình trong bùn ở đáy ao trong những tháng mùa đông?
A. di cư đến vùng nước ấm hơn
B. bắt chước một con vật lớn hơn
C. để tự ngụy trang khỏi những kẻ săn mồi
D. ngủ đông trong thời tiết lạnh
-
Câu 50:
Các giọng hót, âm thanh, hợp chất hóa học được sử dụng trong thế giới động vật để:
A. sinh sản
B. thể hiện lòng vị tha
C. dạy nhận thức
D. ra hiệu cho nhau