Trắc nghiệm Tập tính của động vật Sinh Học Lớp 11
-
Câu 1:
Điều nào sau đây là không tốt khi cho chuột hamster ăn?
A. Rau xanh được hái dọc theo các con đường
B. Cỏ linh lăng
C. Sâu
D. Phô mai que
-
Câu 2:
Hamster của bạn bị sụt cân, thờ ơ, lông xỉn màu và mắt đỏ là ý nghĩa nào sau đây?
A. Một tiếng động làm tôi sợ hãi
B. Tôi muốn được ở một mình
C. Tôi ốm hay già
D. Tôi đang chán. Tôi cần một số kích thích
-
Câu 3:
Bạn có thể mong đợi hamster cưng của mình sống được bao lâu?
A. Khoảng mười năm
B. Từ một đến hai năm
C. Ít hơn 1 tháng
D. Khoảng năm năm
-
Câu 4:
Điều nào sau đây bạn KHÔNG nên làm?
A. Bắt đầu chơi với hamster của bạn ngay sau khi bạn mang nó về nhà
B. Tôn trọng thời gian nghỉ ngơi của động vật
C. Nhẹ nhàng tiếp cận chuột lang khi nhặt nó lên
D. Cho nó một nơi nghỉ ngơi tối tăm
-
Câu 5:
Đâu là nơi tốt nhất cho lồng của hamster?
A. Trong bồn tắm
B. Trên sàn
C. Chiều cao bàn
D. Trên đầu một hộp sách cao
-
Câu 6:
Nhiệt độ lý tưởng cho hamster là bao nhiêu?
A. 60 độ đến 72 độ
B. 74 độ đến 80 độ
C. 58 độ đến 62 độ
D. 82 độ đến 90 độ
-
Câu 7:
Thời gian mang thai của hamster Syria cái là bao lâu?
A. 25 đến 30 ngày
B. 32 đến 36 ngày
C. 30 đến 35 ngày
D. 16 đến 18 ngày
-
Câu 8:
Hamster cái thường động dục như thế nào?
A. Ba ngày một lần
B. Mười ngày một lần
C. Mỗi hai tuần
D. 28 ngày một lần
-
Câu 9:
Để tránh gây căng thẳng cho hamster, lồng của nó phải:
A. Ở một nơi yên tĩnh
B. Dọn dẹp
C. Rộng rãi
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 10:
Hamster đặc biệt dễ bị:
A. con ve
B. đau dạ dày
C. vấn đề về đường hô hấp
D. bệnh phong cùi
-
Câu 11:
Bệnh của chuột lang do vi khuẩn nghiêm trọng là gì?
A. chảy mủ tai
B. mắt dẻo dai
C. nôn mửa
D. đuôi ướt
-
Câu 12:
Tuổi thọ chung của hamster là bao nhiêu?
A. 9 đến 14 tháng
B. 2-3 năm
C. 6 tháng
D. 5 năm
-
Câu 13:
Hamster được phát hiện đầu tiên ở nước nào?
A. Nam Phi
B. Syria
C. Madagascar
D. Maroc
-
Câu 14:
Có bao nhiêu loài hamster trong họ phụ Cricetinae?
A. khoảng 48
B. khoảng 8
C. khoảng 36
D. khoảng 24
-
Câu 15:
Hamster chủ yếu là loài nào trong số này?
A. luôn buồn ngủ
B. thuộc về Ban ngày
C. về đêm
D. ống thông
-
Câu 16:
Môi trường sống tự nhiên của chuột đồng Golden là:
A. những ngọn núi
B. khu rừng
C. sa mạc
D. đồng cỏ
-
Câu 17:
Hamster được đặt tên từ từ tiếng Đức "hamstern" có nghĩa là:
A. gặm nhấm
B. thu thập thông tin
C. đào hang
D. để tích trữ
-
Câu 18:
Cái nào trong số này là mối đe dọa cụ thể đối với Capes của Nam Phi?
A. Bệnh cúm
B. PBFD
C. Coryza
D. Sán máng
-
Câu 19:
Món gì được coi là món ăn cho chim bồ câu?
A. đậu Hà Lan
B. lúa mạch
C. ngô
D. đậu phộng
-
Câu 20:
Từ nào sau đây là thuật ngữ dùng để mô tả màu sắc đặc biệt của chim bồ câu?
A. đỏ
B. xanh lam
C. bạc
D. tất cả đều đúng
-
Câu 21:
Một con chim bồ câu có thể bay được 100 dặm trong bao lâu?
A. 2 giờ
B. 3 giờ
C. 1 giờ
D. 4 giờ
-
Câu 22:
Chú chim bồ câu có tên GI Joe nổi tiếng vì điều gì?
A. là con chim đầu tiên du hành vào không gian vũ trụ.
B. đã cứu sống hàng ngàn người.
C. đã xuất hiện trong các quảng cáo của Twinkie.
D. tất cả đều đúng.
-
Câu 23:
Bạn có thể chưa nghe nói về touracos trước đây. Chúng (hầu hết) là những con chim màu xanh lục, khá chắc nịch, có mỏ ngắn, hình nón và đuôi dài, tròn. Touracos cũng có một cái mào, mà tôi nghĩ là rất dễ thương. Bạn có thể tìm thấy một chiếc touraco trong tự nhiên ở đâu trên trái đất?
A. Trung và Nam Mỹ
B. Châu Phi
C. Châu Á
D. Châu Úc
-
Câu 24:
Cái nào trong số này bạn KHÔNG nên cho chim ăn?
A. Đu đủ
B. Dưa gang
C. Hạt giống
D. Viên chim sắt thấp
-
Câu 25:
Nếu bạn muốn nhìn thấy một con chim họa mi trong tự nhiên, bạn sẽ muốn đi đâu?
A. Châu Úc
B. Châu Phi
C. Trung và Nam Mỹ
D. Châu Á
-
Câu 26:
Bạn có thể gọi tất cả các thành viên của nhóm Rhamphastid là "những người sờ soạng", nhưng bạn còn sành sỏi hơn thế nhiều, tôi biết! Tên nào trong số những tên này KHÔNG phải là tên cho một nhóm con của Rhamphastidae?
A. Toucan
B. Touraco
C. Toucanet
D. Aracari
-
Câu 27:
Chim softbill đặc biệt dễ mắc bệnh nào?
A. Bệnh trữ sắt
B. Bệnh về mỏ và lông Psittacine
C. Bệnh gầy còm
D. Virus Tây sông Nile
-
Câu 28:
Tuổi thọ trung bình của con vẹt xám (trong điều kiện nuôi nhốt), dưới chế độ ăn uống và chăm sóc hợp lý, là bao nhiêu?
A. 70+
B. 40
C. 20
D. 50+
-
Câu 29:
Tên của vẹt màu xám nổi tiếng (loại đầu tiên và lâu đời nhất trong ba loại), được biết đến với khả năng xác định màu sắc, chất liệu, hình dạng và nhiều thứ khác? Tiến sĩ Irene Pepperberg là bạn đồng hành của anh ta.
A. Zimmy
B. Grif
C. Alex
D. Kyo
-
Câu 30:
Tên Latinh của Congo Grey là Psittacus erythacus _________. Điền vào chỗ trống.
A. timneh
B. suahelicus
C. erythacus
D. nymphicus
-
Câu 31:
Loài vẹt đuôi dài màu vàng được sử dụng nhiều đôi khi bị dán nhãn sai thành ...
A. Xanh lục, Ngọc lục bảo hoặc Ô liu
B. Đỏ, gạch hoặc tím
C. Xanh lam, xanh da trời hoặc xanh hải quân
D. Bạc, vàng hoặc bạch kim
-
Câu 32:
Vẹt Cockatiel dễ bị sợ hãi về đêm. Cái nào là như vậy nhất?
A. Fallow
B. Xám
C. Pastelface
D. Tất cả chúng đều có xu hướng như nhau.
-
Câu 33:
Vẹt đuôi dài Lutino có lông màu nào?
A. Màu xanh lá
B. Màu vàng
C. Màu đỏ
D. Màu xám
-
Câu 34:
Màu nào của gà chọi nói chung là khỏe mạnh nhất?
A. Xám
B. Yellowcheek của Đức
C. Ngọc trai
D. Bạch tạng
-
Câu 35:
Đột biến nào của cockatiel thừa hưởng sự thiếu dầu từ tuyến tiền liệt (uropygial) của nó?
A. Goldcheek
B. Bạc
C. Lutino
D. Quế
-
Câu 36:
Vẹt đuôi dài lutino thừa hưởng dị tật này thông qua bố mẹ của nó và phần lớn những chú chó lutino mắc bệnh này. Nó là gì?
A. Thiếu dầu
B. Hông rộng
C. Hói đầu
D. Dị tật cánh
-
Câu 37:
Vẹt đuôi dài Goldcheek rất giống, nếu không muốn nói là giống với đột biến nào khác?
A. Lutino
B. Bạch kim Úc
C. Than củi
D. Pastelface Vương quốc Anh
-
Câu 38:
Tên nào trong số này không phải là tên của vẹt lai Úc?
A. vẹt đuôi dài cỏ
B. vẹt đuôi dài vằn
C. vẹt đồng cỏ
D. vẹt sò
-
Câu 39:
Điều kiện nào khiến vẹt đuôi dài vươn cao và nâng cánh?
A. kiệt sức
B. cực lạnh
C. cái nóng tột độ
D. sợ hãi hoặc báo động
-
Câu 40:
Tiếng kêu của budgie ngắn và chói tai biểu thị điều gì?
A. báo động hoặc nguy hiểm
B. tán tỉnh
C. bằng lòng
D. một con chim mất tích
-
Câu 41:
Đặc điểm nào trong số những điều này KHÔNG phải là đặc điểm của một con búp bê bị bệnh?
A. lông tơ nhẹ
B. ăn nhiều hơn bình thường
C. quay đầu 180 độ
D. kẹp mỏ vào lông sau
-
Câu 42:
Khi một chú chó con rùng mình và rung rinh lông, điều này biểu thị cảm xúc gì?
A. sự phấn khích
B. nỗi sợ
C. thư giãn
D. giận dữ
-
Câu 43:
Điều nào trong số này * không phải * là đặc điểm của vẹt non?
A. sinh ra với lông
B. mắt đen hoàn toàn
C. màu be hoặc xanh lam
D. sọc xuống trán của nó
-
Câu 44:
Khi chó đang nghỉ ngơi, nó KHÔNG thực hiện một trong những hành động nào sau đây?
A. dang rộng đôi cánh của nó
B. kéo một chân vào gần cơ thể của nó
C. nhét hóa đơn của nó vào lông sau của nó
D. nhắm mắt lại
-
Câu 45:
Màu sắc của hầu hết các chồi đực (khu vực phía trên mỏ) của hầu hết các chồi đực?
A. be
B. xanh da trời
C. hồng
D. nâu
-
Câu 46:
Điều nào trong số này không phải là rối loạn sức khỏe của chồi non?
A. lột xác
B. bệnh psittacosis
C. kết trứng
D. mycosis (mặt có vảy)
-
Câu 47:
Vẹt đuôi dài Úc hoang dã (vẹt đuôi dài) có màu gì?
A. màu xanh lá
B. bạch tạng (trắng)
C. màu xanh da trời
D. lutino (vàng)
-
Câu 48:
Quakers còn được gọi bằng tên nào trong số những tên này?
A. Vẹt đuôi dài cực quang
B. Vẹt đuôi dài
C. Vẹt ngọc lục bảo
D. Uyên ương mặt xám
-
Câu 49:
Số lượng trứng bình thường trong một đợt sinh của vẹt Quaker là bao nhiêu?
A. 8-10
B. 2-4
C. 6-8
D. 4-6
-
Câu 50:
Quaker trung bình nặng trong khoảng nào trong các khoảng này?
A. 90-120 gam
B. 40-75 gam
C. 65-90 gram
D. 120-150 gam