Trắc nghiệm Tập tính của động vật Sinh Học Lớp 11
-
Câu 1:
Thức ăn nào được cho là độc hại đối với những loài chim này?
A. xoài
B. cà chua
C. quả bơ
D. rau cần tây
-
Câu 2:
Bao nhiêu phần trăm khẩu phần ăn của Quaker là thức ăn thô và thức ăn viên?
A. 80-90%
B. 40-60%
C. 20-40%
D. 60-80%
-
Câu 3:
Vẹt Quaker có nguồn gốc từ vị trí địa lý nào?
A. Nam Mỹ
B. Mexico
C. Châu Úc
D. Châu Phi
-
Câu 4:
Quakers được biết đến như cái nào trong số này?
A. uyên ương
B. Amazons
C. cockatoos
D. vẹt đuôi dài
-
Câu 5:
Phải vứt bỏ phần dụng cụ nấu nướng nào trước khi mua vẹt nắng?
A. Tấm nướng và nấu ăn
B. Dụng cụ nấu ăn chống dính tráng teflon
C. Ấm trà
D. Chảo lớn
-
Câu 6:
Điều gì có nghĩa là khi vẹt mặt trời của bạn đang sáng suốt?
A. họ đang giao phối
B. họ đang chải chuốt cho nhau
C. họ đang ngồi chồm hổm để gây sự chú ý
D. họ đang cho nhau ăn
-
Câu 7:
Sự khác biệt về thể chất giữa vẹt mặt trời cái và vẹt vẹt mặt trời đực là gì?
A. Đôi mắt của con đực lớn hơn và tối hơn
B. Con cái có đuôi dài hơn
C. Những con cái có một vòng tròn màu đỏ trên lưng
D. Không có sự khác biệt đáng chú ý về thể chất
-
Câu 8:
Vòng da trắng xung quanh mắt vẹt mặt trời được gọi là gì?
A. vòng tròn jyphnofrane
B. vòng tròn nhỏ
C. vòng quanh nhãn khoa
D. vòng gyromonic
-
Câu 9:
Một bệnh phổ biến mà vẹt mắc phải là CBS. CBS là viết tắt của gì?
A. Hội chứng chảy máu Conure
B. Căng thẳng hành vi thuyết phục
C. Hội chứng ràng buộc Conure
D. Giai đoạn nuôi conure
-
Câu 10:
Khu vực nào sau đây là môi trường sống tự nhiên của vẹt mặt trời?
A. Nam và Trung Mỹ
B. Nam Phi
C. Tây Phi
D. Đức
-
Câu 11:
Tên khoa học của vẹt mặt trời là gì?
A. Ara ararauna
B. Zenaida macroura
C. Cardinalis cardinalis
D. Aratinga solstitialis
-
Câu 12:
Zygodactyl thuộc bộ phận nào của vẹt đuôi dài?
A. mỏ
B. đôi chân
C. cánh
D. dạ dày
-
Câu 13:
Con Quaker vị thành niên mới mua của bạn đã bắt đầu run dữ dội khắp cơ thể! Tại sao chuyện này đang xảy ra?
A. Anh ấy đang đe dọa bạn
B. Anh ấy đang lên cơn động kinh
C. Đến giờ ăn tối rồi
D. Anh ấy lạnh
-
Câu 14:
Tuổi thọ của Quaker trong điều kiện nuôi nhốt là bao nhiêu?
A. 2-5 năm
B. 25-30 năm
C. 8-10 năm
D. 14-16 năm
-
Câu 15:
Quaker là một loài chim đẹp trai, và giống như nhiều loài vẹt khác, bộ lông của nó chủ yếu là màu xanh lá cây, với mặt dưới màu xám nhạt và phần còn lại màu xanh lam đậm (lông bay). Biến thể màu phổ biến nhất từ sơ đồ này là gì?
A. Xám toàn thân
B. Màu xanh lá cây trên tất cả
C. Màu xanh lam nhạt với mặt dưới màu xám
D. Màu xanh đậm trên toàn bộ cánh
-
Câu 16:
Điều gì làm cho Quaker trở nên độc đáo giữa các loài vẹt?
A. Chúng là động vật ăn thịt
B. Chúng chỉ có ba ngón chân
C. Chúng xây tổ từ cành cây
D. Chúng có thêm một lớp lông tơ trên bộ lông để chống chọi với giá lạnh
-
Câu 17:
Bạn có nhiều khả năng nhìn thấy Quakers hoang ở địa điểm nào trong số những nơi này ở lục địa Hoa Kỳ nhất?
A. Emporia, Kansas
B. Macon, Georgia
C. Brooklyn, New York
D. Merced, California
-
Câu 18:
Có các thuộc địa của Quakers hoang ở Mỹ, Tây Ban Nha, Nhật Bản và Israel. Bạn cũng sẽ tìm thấy một thuộc địa hoang dã lớn ở quốc gia nào trong số những quốc gia này?
A. Maroc
B. Bỉ
C. Ba Lan
D. Iran
-
Câu 19:
Phạm vi gốc của vẹt Quaker ở đâu?
A. Ecuador, Peru và Colombia
B. Argentina, Uruguay và Brazil
C. Miền Nam và Miền Trung Hoa Kỳ
D. Cuba, Haiti và Cộng hòa Dominica
-
Câu 20:
Tên thường gọi khác của vẹt Quaker là gì?
A. Kamudas Parakeet
B. Vẹt hét Argentina
C. Junipers Parakeet
D. Monk Parakeet
-
Câu 21:
Sunshine sống đúng với tên của cô ấy về cả tính khí và màu sắc, với một số lông màu xanh lá cây đậm để tăng thêm độ tương phản. Cô ấy là loài chim có nguy cơ tuyệt chủng nào ở Brazil?
A. Vẹt vàng
B. Vẹt xanh
C. Vẹt đuôi dài vàng
D. Vẹt mỏ đỏ
-
Câu 22:
Con vẹt có hai màu nào chủ yếu nhìn một màu từ trên xuống và màu khác ở dưới?
A. Vẹt đuôi dài đen trắng
B. Vẹt đuôi dài màu tím hồng
C. Vẹt vàng xanh
D. Vẹt xanh
-
Câu 23:
Loài vẹt đuôi dài nào, được biết đến với một cái tên duy nhất, nổi tiếng nhất khi ngồi trên vai của những tên cướp biển?
A. Vẹt Hồng
B. Vẹt đuôi dài màu hồng
C. Vẹt đỏ thẫm
D. Vẹt đỏ
-
Câu 24:
Khi đặt tên cho con vẹt tiếp theo đến từ Tây Úc, nhà tự nhiên học hẳn đã hết cảm hứng để đặt cho một con vẹt có kích thước trung bình, nhiều màu sắc đẹp như vậy là gì?
A. Chim chào mào xanh
B. Vẹt đuôi dài xanh
C. Vẹt mũ đỏ
D. Vẹt đuôi dài màu hồng
-
Câu 25:
Loài chim nào chủ yếu là màu trắng tạo ra bột trắng mịn và được coi là loài gây hại ở quê hương Australia?
A. Vẹt đuôi dài bạch tạng
B. Chim chào mào lưu huỳnh
C. Vẹt mặt đỏ
D. Vẹt đuôi dài mắt xanh
-
Câu 26:
Trạng thái dễ bị tổn thương nào, chủ yếu là màu xanh lá cây, con vẹt có một mảng màu đỏ đặc biệt trên trán?
A. Vòi rồng đầu đỏ
B. Tucuman Amazon
C. Vẹt trán đỏ
D. Vẹt đầu đỏ Amazonian
-
Câu 27:
Loài vẹt Nam Mỹ nhỏ, chủ yếu là màu xanh lục, thường sống thành đàn và có thể nhìn thấy xa nhau như Argentina, Los Angeles, Florida và Israel?
A. Vẹt xanh
B. Vẹt Nanday
C. Vẹt ngọc lục bảo
D. Vẹt đuôi dài Phillip
-
Câu 28:
Khi tôi gặp George lần đầu tiên, cô ấy đã nói "Xin chào". Con vẹt cái nào, với cái tên lục địa, đã bị giới tính sai thành gà con?
A. Xám Châu Phi
B. Xám Châu Âu
C. Xám Úc
D. Màu xám Mỹ
-
Câu 29:
Nhiều năm trước tôi biết một cặp vẹt bay dài nhất và nặng nhất trên thế giới. Samson và Delilah là màu xanh lam đẹp nhất và, như một cặp lai tạo, đáng giá khá nhiều tiền. Họ là loại vẹt nào?
A. Vẹt đuôi dài lục bình
B. Vẹt đuôi dài Gerald
C. Vẹt xanh
D. Vẹt đuôi dài người lính
-
Câu 30:
Đồ ăn mà bạn không bao giờ nên cung cấp cho con vẹt non là gì?
A. trứng luộc kĩ
B. sô cô la
C. gà tây
D. ngũ cốc
-
Câu 31:
Dạng hoàn chỉnh của từ viết tắt 'budgie' là gì?
A. budgiborer
B. budgerigar
C. budgiligar
D. budgercigar
-
Câu 32:
Những chồi non trong tự nhiên có bộ lông màu gì?
A. xanh và trắng
B. vàng và xanh lá
C. trắng và vàng
D. xám và xanh
-
Câu 33:
Budgies có nguồn gốc từ quốc gia nào?
A. Brazil
B. Châu Úc
C. Indonesia
D. Quần đảo Galapagos
-
Câu 34:
Budgies lần đầu tiên được đưa đến Vương quốc Anh để làm thú cưng vào thế kỷ nào?
A. 15
B. 20
C. 17
D. 19
-
Câu 35:
Đặc điểm ngoại hình nào cho biết giới tính của con vẹt đực?
A. kích thước của đầu
B. chiều dài của đuôi
C. màu sắc xung quanh lỗ mũi
D. cao độ của tweet
-
Câu 36:
Chất nào trong số này có thể gây ra hiện tượng xổ lông ở vẹt?
A. Chán
B. Thiếu tắm
C. Không thích nhãn hiệu thức ăn
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 37:
Con vẹt đuôi dài của bạn dạo này hay dùng chân vuốt cằm và đầu. Anh ấy dường như đang trong niềm hạnh phúc thuần khiết khi làm như vậy, nhưng dừng lại khi bạn đang nhìn. Anh ấy muốn bạn làm gì?
A. Cho anh ấy ăn
B. Chơi với anh ấy
C. Tắm cho anh ấy
D. Cưng nựng anh ấy
-
Câu 38:
Khi một con vẹt đuôi dài vẫy đuôi như một con chó, điều đó KHÔNG có nghĩa là gì?
A. "Tôi khát nước"
B. "Cái đuôi của tôi không đúng chỗ"
C. "Tôi đang hạnh phúc"
D. "Điều đó thật thú vị"
-
Câu 39:
Con vẹt đực của bạn ngồi trên chiếc ghế yêu thích của bạn và dang rộng đôi cánh, nhìn xung quanh. Khi bạn nhấc nó lên, nó sẽ cắn. Điều đó có nghĩa là gì?
A. Anh ta ngửi thấy một con cái
B. Anh ấy muốn tắm
C. Anh ta đang tuyên bố lãnh thổ của mình
D. Anh ta đói bụng
-
Câu 40:
Bạn có một con vẹt cái đáng yêu đang vào độ tuổi trưởng thành. Cô ấy rất ngọt ngào và thân thiện, mọi người đều yêu mến cô ấy, và bạn muốn giữ cô ấy như vậy. Bạn của bạn có một con than đực đẹp để nuôi nó, và nếu nó đã có gà con, bạn biết nơi để cho chúng một ngôi nhà tốt. Những gì bạn nên làm?
A. Đưa cô ấy đi
B. Nói chuyện với cô ấy
C. Đừng nuôi cô ấy
D. Nhân giống cô ấy
-
Câu 41:
Khi bạn đặt một chiếc túi giấy vào lồng của nam giới để anh ta chơi và anh ta tấn công bạn nếu bạn đến quá gần sau đó, hành vi đó có nghĩa là bạn đã kích thích?
A. Hành vi hoang dã
B. Niềm hạnh phúc
C. Làm tổ Aggression
D. Sự quyết liệt được sắp xếp
-
Câu 42:
Nhóm nhạc Anh The Police đã hát một bài hát 'Canary In A Coalmine', cho thấy một kết cục đầy nguy hiểm. Bản thân bài hát xây dựng sự thật rằng những con chim hoàng yến đã được đưa xuống lòng đất bởi những người thợ mỏ với mục đích gì?
A. Bài hát đã an ủi khỏi bề mặt
B. Họ chết do có khí mêtan
C. Những con chim cảnh báo những người khai thác mỏ sụp đổ
D. Chim hoàng yến sẽ tìm thấy những mạch than mới
-
Câu 43:
Giống lợn này đã có khá nhiều biệt danh để bao gồm "Người bảo vệ". "Gentleman of the Fancy" và cái tên tôi đang tìm trong câu hỏi này. Khu vực nào của nước Anh mà tên giống này còn được gọi là?
A. Lancashire
B. Norwich
C. Yorkshire
D. Gloster
-
Câu 44:
Các giống sau đây, Hartz, Mechelse Waterslager, Sakser được biết đến với đặc điểm nổi bật nào?
A. mào
B. kích thước
C. màu sắc
D. chân
-
Câu 45:
Loại chim hoàng yến này, nếu bạn có thể tin được, nó được nuôi để nhỏ, ngắn và mập mạp. Mặc dù nó không được lai tạo cho bài hát của nó nhưng nó vẫn có một bài hát hay. Đây là giống chó nào?
A. Yorkshire
B. Corner
C. Gloster
D. Norwich
-
Câu 46:
"Hoàng yến thằn lằn" là một trong những loại hoàng yến được lai tạo lâu đời nhất còn tồn tại trên thế giới cho đến ngày nay. Tại sao giống chó này lại mang cái tên "thằn lằn"?
A. Vì nó ăn thằn lằn trong tự nhiên
B. Bộ lông trông giống loài bò sát
C. Thằn lằn ăn chúng
D. Chúng phát ra âm thanh rít
-
Câu 47:
Cách nào sau đây là cách tốt để giữ cho chim hoàng yến của bạn sạch sẽ?
A. Thay giấy hàng ngày
B. Tắm chim
C. Tiệt trùng các món ăn thực phẩm
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 48:
Đặt lồng thích hợp là điều cần thiết cho cuộc sống của chim của bạn. Điều kiện nào trong số những điều kiện này được áp dụng?
A. Vị trí ngang tầm mắt với con người
B. Tránh ra khỏi bản nháp
C. Không có ánh nắng trực tiếp
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 49:
Một chiếc lồng của chim hoàng yến rất quan trọng nếu bạn muốn nó sống lâu. Điều nào trong số những điều này là mối quan tâm khi chọn một cái lồng?
A. Có góc không phải lồng tròn
B. Phòng để bay theo chiều ngang
C. Các thanh cách nhau không quá nửa inch
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 50:
Cái tên 'chim hoàng yến' bắt nguồn từ đâu?
A. Biển vàng
B. Crete
C. Bờ biển vàng
D. Đảo Canary