Trắc nghiệm Sinh quyển Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Nước mặn __________ đã được mô tả là dòng nước mặn chảy vào các tầng chứa nước ngọt. Đây là một quá trình tự nhiên; tuy nhiên, con người khai thác quá mức các tầng chứa nước đã dẫn đến việc ô nhiễm nước uống trong một số trường hợp.
A. dội lại
B. đầu tư
C. nạp điện
D. sự xâm nhập
-
Câu 2:
Quốc gia nào sau đây có khả năng sử dụng quá trình khử muối như một phương pháp lấy nước uống nhất?
A. các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
B. Ecuador
C. nước Anh
D. Canada
-
Câu 3:
Hạn hán hiện nay đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông dân ở California. Điều nào sau đây KHÔNG phải là điều mà một nông dân muốn làm để tiết kiệm nước?
A. Có rất ít nước ngọt ở California, nhưng một nông dân có thể tưới nước biển cho các cánh đồng của họ.
B. Thử nghiệm phương pháp canh tác trong nhà nóng.
C. Chăn nuôi gia súc tiêu thụ ít nước như dê và gà.
D. Trồng các cánh đồng với các loại cây chịu hạn, chẳng hạn như atisô.
-
Câu 4:
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về nước xám?
A. Nước thải từ nhà vệ sinh không thích hợp để tưới tiêu hoặc bất kỳ mục đích tái sử dụng nào.
B. Nước thải từ bồn rửa, nhà vệ sinh và các thiết bị gia dụng không thích hợp để tưới tiêu hoặc tái sử dụng.
C. Nước đã bị ô nhiễm bởi phân người hoặc động vật và có khả năng làm ô nhiễm các vùng nước lớn hơn.
D. Nước thải từ nhà vệ sinh có thể được tái sử dụng để tưới tiêu.
-
Câu 5:
Điều nào sau đây sẽ là một ví dụ về ô nhiễm nguồn nước không phải điểm?
A. Vào đầu những năm 1900, các con sông ở các thành phố công nghiệp phía Đông ở Mỹ bốc cháy do ô nhiễm từ các nhà máy chạy dọc theo các tuyến đường thủy.
B. Một công ty sản xuất điện đã tham gia vào chính sách môi trường hiện hành thường xuyên đổ các chất ô nhiễm trực tiếp xuống Vịnh San Francisco.
C. Vào đầu thế kỷ trước, các nhà máy lọc dầu đang thu được lợi nhuận khổng lồ từ dầu hỏa, nhưng xăng dầu bị coi là phế phẩm vào thời điểm đó và thường xuyên được thải ra các con sông và đường thủy của địa phương.
D. Phần lớn Thung lũng Shenandoah được dành cho bò thịt, chúng mà phân của chúng làm ô nhiễm đầu nguồn do nước chảy tràn có chứa vi khuẩn E. coli.
-
Câu 6:
Tỷ lệ dân số thế giới không được sử dụng nước sạch là bao nhiêu?
A. 1/5
B. 1/12
C. 1/15
D. 1/9
-
Câu 7:
Bao nhiêu phần trăm nước trên Trái đất có thể tiếp cận và thích hợp cho con người sử dụng?
A. 2,5 %
B. Ít hơn 1 %
C. 8,2 %
D. 13,4 %
-
Câu 8:
Karl là một nhà sinh thái học dòng suối nghiên cứu các hệ sinh thái ven sông. Nghiên cứu của ông tập trung vào cách nước chảy, trầm tích và các vật liệu hòa tan tạo thành dòng chảy. Khu đất này được gọi là __________ .
A. lưu vực thoát nước
B. vùng nguồn
C. hồ trung dưỡng
D. cửa sông
-
Câu 9:
Trường hợp nào sau đây không thuộc loại nước ngọt?
A. Ao
B. Đầm lầy
C. Cửa sông
D. Hồ
-
Câu 10:
Điều nào sau đây là hạn chế nghiêm trọng của việc bơm nước từ tầng chứa nước không có rãnh so với tầng chứa nước có giới hạn?
A. Một tầng chứa nước không được kết cấu có thể cạn kiệt nhanh hơn một tầng chứa nước có giới hạn.
B. Có rất ít nguồn để một tầng chứa nước chưa được lọc có thể nạp lại và rất dễ dàng để bơm ra nhiều nước hơn những gì bổ sung cho bảng một cách tự nhiên.
C. Một tầng chứa nước không được hoàn thiện có nhiều khả năng chứa mầm bệnh và chất ô nhiễm.
D. Một tầng chứa nước không được làm chắc chắn thường nằm sâu hơn bên dưới mặt đất và có thể rất tốn kém để khoan vào và bơm nước ra khỏi giếng.
-
Câu 11:
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về một tầng chứa nước hạn chế?
A. Một tầng chứa nước chỉ có thể được sạc lại bằng lượng mưa
B. Tầng chứa nước được bao quanh bởi lớp đá gốc hoặc đất sét không thấm nước
C. Tầng chứa nước nơi xảy ra hiện tượng thấm nước, nhưng chỉ hướng lên phía trên các nguồn trên mặt đất
D. Một tầng chứa nước được bịt kín bởi các nỗ lực nhân tạo (ví dụ như bê tông) để hạn chế sự thấm nước
-
Câu 12:
Hai yếu tố nào đã góp phần chủ yếu vào Dust Bowl những năm 1930?
A. Phụ thuộc quá nhiều vào phân bón hóa học và không phủ lớp phủ thường xuyên
B. Đất thiếu bộ rễ khỏe mạnh và tạo ra nhiều thức ăn hơn hệ sinh thái có thể hỗ trợ
C. Lượng mưa không đủ và đất thiếu bộ rễ khỏe mạnh
D. Phụ thuộc quá nhiều vào phân bón hóa học và lượng mưa không đủ
-
Câu 13:
Các thủy vực nào sau đây sẽ có nhiều khả năng bị thiếu dinh dưỡng nhất?
A. Hệ sinh thái đầm lầy-đất ngập nước với quần thể thực vật thủy sinh khỏe mạnh
B. Các con sông và hồ nước ngọt trên và gần Núi St. Helens ngay sau vụ phun trào núi lửa năm 1980
C. Một hồ nước nằm trong khu vực đồi núi địa lý, nơi có hiện tượng rạch ròi lan rộng
D. Một hồ băng mới hình thành
-
Câu 14:
Bao nhiêu phần trăm lượng nước ngọt trên thế giới có trong các mực nước ngầm?
A. 10 %
B. 22 %
C. 0,5 %
D. 50 %
-
Câu 15:
Khoảng bao nhiêu phần trăm nước ngọt có sẵn trong các vùng nước trên mặt đất?
A. 22 %
B. 2 %
C. 0,5 %
D. 10 %
-
Câu 16:
Điều nào sau đây không phải là nguyên nhân khiến thực vật chuyển mùa?
A. Thúc đẩy trao đổi khí với môi trường
B. Để cho phép hấp thụ CO2 từ khí quyển
C. Để tiết kiệm nước
D. Để tránh lá quá nóng
-
Câu 17:
Các tầng chứa nước cung cấp nước cho hàng triệu người. Nhưng khi các tầng chứa nước được sử dụng với tốc độ nhanh hơn mức chúng có thể được bổ sung thì sự thâm hụt sẽ xảy ra, gây ra một số vấn đề.
Nó được gọi là gì khi các tầng chứa nước ở các khu vực ven biển bắt đầu chứa đầy nước đại dương?
A. Artesian
B. Nước mặn phun trào
C. Nước ngầm
D. Cạn kiệt
-
Câu 18:
Trong nước biển, cacbon chủ yếu được tìm thấy ở dạng __________ .
A. carbon monoxide
B. axit photphoric
C. đường glucoza
D. các ion bicacbonat
-
Câu 19:
Các nhà máy khử muối đang trở nên phổ biến ở Trung Đông và được đề xuất nhiều ở các bang hạn hán như California để đáp ứng nhu cầu sử dụng nước ngọt của công chúng. Vấn đề nổi bật với việc thiết lập các cơ sở khử muối là gì?
A. Khử muối cần nhiều nhiệt năng để tạo ra hơi nước ngọt, và nói chung là một quá trình rất tốn kém.
B. Hầu hết các đại dương trên hành tinh của chúng ta đều bị ô nhiễm nặng và nước biển được khử muối sẽ loại bỏ muối, nhưng các chất ô nhiễm có hại và chất độc ảnh hưởng đến sức khỏe con người vẫn có thể tồn tại.
C. Việc xây dựng các cơ sở khử muối ngoài khơi là khó khăn về mặt pháp lý do các quy định quốc tế về quản lý đại dương.
D. Đạo luật Chính sách Môi trường Quốc gia (NEPA) yêu cầu các tuyên bố về tác động môi trường phải được thực hiện đối với bất kỳ dự án nào do liên bang tài trợ và liên quan đến quá nhiều băng đỏ để một nhà máy khử muối không khả thi về mặt kinh tế.
-
Câu 20:
Ở bờ biển phía tây của Bắc Mỹ, nước giàu chất dinh dưỡng từ đáy đại dương 'lên' bề mặt. Hiệu ứng Coriolis sẽ lấy lượng nước bề mặt mới này theo hướng nào?
A. Phía Tây, để đẩy nhiều rác hơn đến Pacific Garbage Patch.
B. Phía bắc và phía tây, theo bờ biển Bắc Mỹ.
C. Nam và đông, gia nhập Gyre Bắc Thái Bình Dương theo chiều kim đồng hồ.
D. Nam, gia nhập Dòng Bắc Xích đạo.
-
Câu 21:
Vùng nào của đại dương ít có khả năng chứa các sinh vật quang hợp nhất?
A. Khu Pelagic
B. Khu vực bãi triều
C. Vùng vực thẳm
D. Khu vực dân cư ven biển
-
Câu 22:
Đại dương mở được gọi là khu vực nào?
A. Khu Pelagic
B. Vùng Littoral
C. Vùng sâu
D. Vùng đáy
-
Câu 23:
Vùng biển nông nhất, kết thúc ở vạch nước cao là vùng nào?
A. Khu Pelagic
B. Vùng Littoral
C. Vùng đáy
D. Vùng Neritic
-
Câu 24:
Cặp tính từ nào sau đây mô tả đúng nhất nước được nâng lên mặt nước?
A. Nghèo dinh dưỡng và ấm
B. Lạnh và giàu chất dinh dưỡng
C. Lạnh và nghèo dinh dưỡng
D. Giàu chất dinh dưỡng và ấm áp
-
Câu 25:
Hiệu ứng Coriolis khiến các dòng chảy dọc theo bờ biển phía đông của Hoa Kỳ di chuyển __________ gần Florida và __________ gần Maine.
A. ngược chiều kim đồng hồ. . . theo chiều kim đồng hồ
B. theo chiều kim đồng hồ. . . ngược chiều kim đồng hồ
C. miền Nam . . . phia Băc
D. phía Đông . . . hướng Tây
-
Câu 26:
Tại sao bão ở bán cầu Nam lại xoáy theo chiều kim đồng hồ, còn bão ở bán cầu Bắc lại xoáy ngược chiều kim đồng hồ?
A. Các bán cầu khác nhau trải qua lượng nhiệt / ánh sáng khác nhau
B. Coriolis
C. thermohaline
D. Các dòng nước ở Nam bán cầu chạy theo chiều kim đồng hồ và đẩy các dòng bão theo hướng tương tự
-
Câu 27:
Bao nhiêu phần trăm nước ngọt trên thế giới được sử dụng cho nông nghiệp?
A. 70 %
B. 90 %
C. 33 %
D. 25 %
-
Câu 28:
Khoảng bao nhiêu phần trăm người dân ở Hoa Kỳ dựa vào nguồn nước ngầm để cung cấp nước?
A. 95%
B. 80%
C. 25%
D. 50%
-
Câu 29:
Nước là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng nhất cần thiết để duy trì sự sống trên Trái đất. Lượng nước của chúng ta được tìm thấy trong các đại dương là bao nhiêu?
A. 85%
B. 99,9%
C. 75%
D. 97%
-
Câu 30:
Khu vực mà nước thu thập và thoát nước trong cảnh quan là gì?
A. Đồng bằng
B. Cửa sông
C. Đầu nguồn
D. Nước ngầm
-
Câu 31:
Nhiều con sông dọc theo bờ biển sẽ chuyển nước từ hệ sinh thái trên cạn vào đại dương. Vùng nào sông gặp đại dương?
A. Đồng bằng
B. Đầm lầy
C. Vùng đáy
D. Nước ngầm
-
Câu 32:
Curtis sở hữu một ngôi nhà trên một hồ nước ngọt ở Bán đảo Thượng. Khi đi bơi trong hồ, anh ta dính sát vào vùng nước nông ven bờ. Curtis đang bơi ở tầng nào của hồ?
A. Limnetic
B. Sâu sắc
C. Sinh vật đáy
D. Littoral
-
Câu 33:
___________ phần trăm bề mặt Trái đất được bao phủ bởi nước và các đại dương hiện chứa __________ phần trăm nước trên Trái đất.
A. Bảy mươi. . . tám mươi lăm
B. Chín mươi bảy. . . bảy mươi lăm
C. Bảy mươi lăm. . . tám mươi
D. Bảy mươi lăm. . . chín mươi bảy
-
Câu 34:
Sinh hoạt gia đình nào sau đây tiêu tốn nhiều nước nhất?
A. Tắm vòi sen / Tắm
B. Thông bồn cầu
C. Uống nước
D. Giặt ủi
-
Câu 35:
Phương pháp tưới nào sau đây là hiệu quả nhất trong điều kiện cây hấp thụ tối đa nước và giảm thiểu lượng nước thất thoát vào hệ thống?
A. Tưới lũ
B. Tưới nhỏ giọt
C. Tưới thủy canh
D. Tưới phun
-
Câu 36:
Bao nhiêu phần trăm nước ngọt trên thế giới được sử dụng cho nông nghiệp?
A. 70 %
B. 90 %
C. 33 %
D. 25 %
-
Câu 37:
Khoảng bao nhiêu phần trăm người dân ở Hoa Kỳ dựa vào nguồn nước ngầm để cung cấp nước?
A. 95%
B. 80%
C. 25%
D. 50%
-
Câu 38:
Nước ngọt là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự tồn tại của con người. Khoảng bao nhiêu phần trăm nguồn cung cấp nước của Trái đất được tìm thấy trong các nguồn nước ngọt là các mỏ nước ngầm (tức là sông, hồ và suối)?
A. 20%
B. 0,2%
C. 2,0%
D. 0,02%
-
Câu 39:
Khoảng 2% nguồn cung cấp nước của Trái đất phù hợp cho tiêu dùng của con người và thực vật. 98% nước trên Trái đất được tìm thấy trong các đại dương và quá mặn đối với con người hoặc thực vật.
Phần lớn nước ngọt trên Trái đất được tìm thấy ở đâu?
A. Hồ
B. Các chỏm băng vùng cực / băng giá
C. Các tầng chứa nước
D. Sông
-
Câu 40:
Great Lakes ở Bắc Mỹ đại diện cho nguồn nước ngọt lớn nhất trên hành tinh. Khoảng bao nhiêu năm trước Đại Hồ đã hình thành?
A. 100.000.000 năm trước
B. 100.000 năm trước
C. 10.000 năm trước
D. 10.000.000 năm trước
-
Câu 41:
Tất cả các đặc điểm sau đây đều áp dụng cho vùng ven sông ngoại trừ __________ .
A. bộ lọc sinh học
B. đa dạng loài cao
C. động vật hoang dã
D. phơi nắng nhiều
-
Câu 42:
Bao nhiêu phần trăm nước trên Trái đất có sẵn cho nước uống và nông nghiệp?
A. 50%
B. 1%
C. 3%
D. 25%
-
Câu 43:
Brett đã thu thập các mẫu đất từ các công viên thành phố khác nhau cho lớp học hóa học của mình. Lớp hóa học sẽ đo lượng chất dinh dưỡng, chẳng hạn như kali và nitơ, trong mỗi mẫu đất. Công viên có chất lượng đất tốt nhất sẽ là vị trí của một khu vườn cộng đồng. Bằng cách đo chất dinh dưỡng của đất, Brett đang cố gắng định lượng đặc tính nào của đất?
A. Thấm đất
B. Độ phì nhiêu của đất
C. Độ bền của đất
D. Độ xốp của đất
-
Câu 44:
Liệt kê các lớp của đất theo thứ tự.
A. Vật liệu hữu cơ, vùng cày xới, vùng tích tụ, trầm tích phong hóa, trầm tích không phong hóa
B. Vùng cày xới, vùng tích tụ, trầm tích phong hóa, trầm tích không phong hóa, vật chất hữu cơ
C. Vật chất hữu cơ, vùng tích tụ, vùng cày xới, trầm tích phong hóa, trầm tích không phong hóa
D. Vật liệu hữu cơ, vùng cày xới, trầm tích phong hóa, vùng tích tụ, trầm tích không phong hóa
-
Câu 45:
Đất __________ được coi là lý tưởng để sản xuất lương thực, thường là đất giàu chất dinh dưỡng và giữ được cả không khí và nước tốt.
A. Sandy
B. Loamy
C. Silty
D. Kiềm
-
Câu 46:
Liệt kê các loại đất này theo kích thước hạt của chúng từ lớn nhất đến nhỏ nhất.
A. Đất sét, cát và phù sa
B. Đất sét, phù sa, cát
C. Cát, phù sa, đất sét
D. Bùn, cát, đất sét
-
Câu 47:
Nông dân sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để bảo tồn chất lượng dinh dưỡng của đất. Cách làm nào sau đây không phải là kỹ thuật bảo tồn đất?
A. Thêm các loại đậu
B. Cày đường viền
C. Cây che phủ
D. Tăng cường
-
Câu 48:
Biến đổi khí hậu đã làm tăng sự biến đổi của các hình thái thời tiết. Khó có thể quản lý được các kiểu thời tiết khó lường trước. Vào năm 2015, các trận mưa lớn đã khiến đất ruộng ở Ohio trở nên bão hòa với nước. Điều này đã giết chết nhiều cây trồng của nông dân vì cây không thể nhận được carbon dioxide / oxy do tất cả nước. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Xói mòn rãnh
B. Ngập úng
C. Muối hóa
D. Hạn hán
-
Câu 49:
Ví dụ nào sau đây là ví dụ chính xác nhất về xói mòn tấm?
A. Đất bị mất từ mương thủy lợi khiến mương ngày càng rộng và sâu hơn.
B. Các kênh hẹp phát triển trong ruộng của nông dân từ việc chạy các đường tưới trên đất lộ thiên.
C. Các kênh rộng phát triển trong đất nơi đã thiết lập vị trí xả nước mưa.
D. Một người nông dân sử dụng phương pháp tưới lũ trên cánh đồng có độ dốc, khiến lớp đất mỏng bị rửa trôi theo thời gian.
-
Câu 50:
Phốt pho là một chất dinh dưỡng cần thiết cho tất cả các loại thực vật, bao gồm cả những cây chúng ta trồng để ăn. Nếu một người nông dân phải đối mặt với thách thức của đất nghèo phốt pho, họ có thể làm gì để khắc phục vấn đề này.
A. Rải phân và sau đó phủ lớp mùn để tránh rửa trôi hoặc xói mòn chất dinh dưỡng.
B. Phủ một lớp nitrat hóa học đáng kể vào đất.
C. Trồng các loại cây che phủ cố định phốt pho để tăng sự hiện diện của phốt pho trong đất.
D. Xới đất sâu, đưa đất và đá giàu phốt pho lên từ các lớp đất dưới lòng đất.