Trắc nghiệm Sinh quyển Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Nội dung nào sau đây là đặc trưng nhất của luật môi trường Hoa Kỳ ban đầu (trước những năm 1870)?
A. Điều chỉnh mạnh mẽ những người khai thác và đánh bắt lông thú quy mô lớn đã di chuyển về phía tây
B. Hạn chế mở rộng về phía tây đối với những chủ đồn điền giàu có ở phía nam và những cá nhân có doanh nghiệp thành công đang muốn mở rộng
C. Bảo tồn nguồn tài nguyên gỗ đang giảm nhanh và các giá thể già cỗi
D. Thúc đẩy việc định cư về phía tây và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở những khu vực còn nhiều bất ổn
-
Câu 2:
Điều nào sau đây sẽ là một ví dụ về việc chính phủ đối mặt với thảm kịch của những người bình thường?
A. Cung cấp dê cho các ngôi làng tự cung tự cấp thông qua Chương trình Lương thực Thế giới của LHQ, giảm nhu cầu săn bắt động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng để làm thực phẩm
B. Chính phủ Brazil trợ cấp cho những người trồng mía lớn để đảm bảo cung cấp ethanol thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu
C. Pháo đài Benning ở Georgia cung cấp tiền thưởng cho bất kỳ con lợn rừng hoang dã nào, một loài xâm lấn, bị bẫy và săn bắn trong căn cứ
D. Lệnh cấm trên toàn tiểu bang của California đối với hoạt động khai thác Bào ngư vì mục đích thương mại và các quy định chặt chẽ về quy hoạch
-
Câu 3:
Nội dung nào sau đây không phải là một khía cạnh của một xã hội bền vững?
A. Năng lượng gió
B. Tái chế
C. Bảo tồn nước
D. Nạn phá rừng
-
Câu 4:
Ba trụ cột của __________ bao gồm phát triển kinh tế, phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.
A. sinh thái học
B. sự bền vững
C. sự công bằng
D. khả năng làm mới
-
Câu 5:
Ngà voi đang trở lại phổ biến và nhu cầu, dẫn đến số lượng Voi châu Phi ngày càng giảm. Điều ước quốc tế nào sau đây là điều ước hạn chế buôn bán và vận chuyển quốc tế các sản phẩm từ ngà voi?
A. CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp)
B. Nghị định thư Madrid
C. Luật bán phá giá biển
D. Nghị định thư Montreal
-
Câu 6:
Đoạn luật nào yêu cầu tuyên bố về tác động môi trường đối với các dự án xây dựng do chính phủ liên bang quy định?
A. Đạo luật Quản lý và Chính sách Đất đai Liên bang năm 1976
B. Đạo luật khai thác và cải tạo bề mặt năm 1977 (SMCRA)
C. Đạo luật Chính sách Môi trường Quốc gia năm 1969 (NEPA)
D. Đạo luật Lacey năm 1990
-
Câu 7:
Tài nguyên nào sau đây không phải là tài nguyên không thể phục hồi?
A. Dầu
B. Than đá
C. Đất
D. Vàng
-
Câu 8:
Thuật ngữ "hợp chất hữu cơ dễ bay hơi" có nghĩa là gì?
A. Dễ cháy
B. Bốc hơi nhanh chóng
C. Ăn mòn
D. Sự nguy hiểm
-
Câu 9:
Đạo luật Khai thác và Khai thác Bề mặt năm 1977 (SMCRA) bắt buộc các công ty xin giấy phép khai thác hợp pháp phải đảm bảo rằng hoạt động của họ sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất và môi trường của SMCRA.
Công ty A muốn khai thác đồng trên thửa đất rộng 20.000 mẫu Anh với các mỏ quặng sắt nông trên địa hình đồi núi. Công ty đã nộp đơn xin cấp phép, tuyên bố họ sẽ sử dụng khai thác đường viền, xây dựng một ao chứa chất thải kín nước và hội đồng cổ đông của công ty sẽ bỏ phiếu về phương pháp sử dụng và cải tạo đất sau khi hoạt động khai thác nói trên hoàn tất.
Công ty A có nhận được giấy phép được chấp thuận theo SMCRA không? Tại sao hoặc tại sao không?
A. Có, vì SMCRA không giải quyết việc khôi phục đất sau khi khai thác. Luật pháp chỉ đơn giản tồn tại để ngăn chặn việc rửa trôi các hóa chất độc hại được sử dụng trong khai thác bề mặt, nhưng không có điều khoản nào để đảm bảo phục hồi môi trường.
B. Không, bởi vì ao đuôi tôm đã được công bố là một mối nguy hiểm về môi trường. Ngay cả khi được thiết kế để ngăn rửa trôi, luôn có nguy cơ đáng kể về các hóa chất độc hại xâm nhập vào hệ sinh thái.
C. Có, bởi vì họ đã đáp ứng các yêu cầu của SMCRA bằng cách lập kế hoạch khai thác có trách nhiệm, kiểm soát ô nhiễm và cải tạo môi trường.
D. Không, bởi vì không có một kế hoạch cải tạo được thiết lập cho thời điểm mỏ không còn tồn tại. Một kế hoạch cải tạo môi trường bằng văn bản và thiết lập phải được đính kèm trong đơn xin cấp phép trước khi mỏ có thể hoạt động hợp pháp.
-
Câu 10:
Mục đích của Đạo luật Khai thác và Khai thác Bề mặt năm 1977 là gì?
A. Để khôi phục đất đã khai thác trước đây về tình trạng cũ của nó
B. Cấm khai thác ở những nơi nó chưa tồn tại
C. Để mọi cá nhân đều có thể khai thác trên đất công
D. Để điều chỉnh các phương pháp khai thác đang sử dụng tại thời điểm
-
Câu 11:
Một công ty khai thác đã thuê tài sản của Cục Quản lý đất đai để khai thác ở Bắc Nevada đã phát hiện ra một mỏ quặng đồng đáng kể trên đất. Trầm tích nằm trên địa hình tương đối bằng phẳng và được dự báo là khá nông ở độ sâu dưới 10 mét. Phương pháp chiết xuất nào sau đây sẽ là thích hợp nhất?
A. Mở khai thác hầm lò
B. Khai thác dải
C. Khai thác đường viền
D. Khai thác dưới bề mặt
-
Câu 12:
Thuật ngữ nào sau đây xác định chính xác nhất phương pháp "soi" vàng truyền thống, phổ biến đối với những người định cư phương Tây trong Cơn sốt vàng ở California?
A. Khai thác dải
B. Khai thác sa khoáng
C. Mở khai thác hầm lò
D. Khai thác đứt gãy
-
Câu 13:
Khi thảo luận về khai thác và khai thác khoáng sản, điều nào sau đây xác định đúng nhất về "trữ lượng"?
A. Một con số không đáng tin cậy, thường được chính phủ các nước có nền kinh tế dựa vào tài nguyên thổi phồng để tăng giá và thu hút các nhà đầu tư
B. Số lượng xác định của tài nguyên khoáng sản có thể phục hồi về mặt kinh tế
C. Tổng số lượng dự đoán của tài nguyên khoáng sản tồn tại trong mỏ hoặc địa điểm khai quật
D. Sản phẩm hoàn chỉnh, được tinh chế từ quặng khai thác và có sẵn để mua trên thị trường tiêu dùng
-
Câu 14:
Định nghĩa của "seed-tree cut" là gì?
A. Loại bỏ tất cả các cây trưởng thành trong một vài cành giâm trong khoảng thời gian mười năm
B. Một dải được cắt rõ ràng, để lại một hành lang đủ hẹp để cho phép tái tạo trong một khoảng thời gian ngắn hơn
C. Chỉ loại bỏ các cây trưởng thành riêng lẻ hoặc theo nhóm nhỏ
D. Loại bỏ gần như toàn bộ lâm phần, chỉ để lại một số cây phân bố đều để tái sinh lâm phần
-
Câu 15:
Skyler là một nhân viên kiểm lâm ở Công viên Washington. Công việc của anh là bảo tồn một khu rừng chưa từng bị chặt phá. Đây là kiểu rừng gì?
A. Không ý nào đúng
B. Rừng già
C. Nông lâm kết hợp
D. Rừng bản địa
-
Câu 16:
Nông nghiệp du canh được sử dụng hầu hết ở các khu vực rừng nhiệt đới. Các mảnh đất được làm theo cách này thường bị bỏ hoang chỉ trong vài năm do chất lượng đất kém.
Nông nghiệp du canh còn được gọi là __________ .
A. đốt nương làm rẫy
B. nông nghiệp thâm canh
C. bậc thang
D. sa mạc hóa
-
Câu 17:
Từ những năm 1930 trở đi, việc dập tắt các đám cháy rừng đã là một hoạt động phổ biến trong quản lý đất đai của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong việc quản lý các lâm phần cây lá kim phương Tây. Điều nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của kiểu quản lý này?
A. Các quần thể di cư có thể bị ngăn chặn, cản trở và thậm chí tách rời khỏi cảnh quan khu vực do không có khả năng tìm thức ăn gia súc.
B. Khi rừng không được đốt cháy thường xuyên, tán cây có thể trở nên quá chật chội để những cây mới có thể nhận được ánh sáng mặt trời và lượng mưa cần thiết.
C. Khi không có cháy rừng thường xuyên, các lâm phần trở nên quá rậm rạp, dẫn đến hệ thực vật bị suy giảm, có thể gây xói mòn đất.
D. Khi các khu rừng thích nghi với lửa không được đốt định kỳ, tầng dưới có thể trở nên quá đông đúc, gây khó khăn cho các loài động vật di cư, đi lại, săn bắn, v.v.
-
Câu 18:
Gỗ sồi mang lại lợi nhuận rất cao khi làm củi, nhưng các giá thể gỗ sồi phải mất nhiều thời gian để trưởng thành, thường là hàng trăm năm. Cây sồi non không chịu bóng và xói mòn đất do khai thác quá mức là một vấn đề rất cấp bách. Cây sồi hình thành ở khu vực ngay lập tức mà cây cha mẹ đánh rơi quả sồi. Phương pháp khai thác nào sau đây sẽ là tối ưu cho cả hệ sinh thái gỗ cứng và sản lượng gỗ?
A. Cắt chọn nhóm
B. Chặt cây giống
C. Cắt một cây
D. Cắt gỗ Shelterwood
-
Câu 19:
Phương pháp khai thác gỗ nào liên quan đến việc thu dọn phần lớn cây trưởng thành trong lâm phần trong khi để lại một số cây trưởng thành để cung cấp hạt giống cho lâm phần?
A. Cắt gọn ghẽ
B. Chặt cây giống
C. Cắt chọn một cây
D. Cắt chọn nhóm
-
Câu 20:
Điều nào trong số này là một hạn chế đối với nuôi cá?
A. Bắt bằng được phải trả lại
B. Đại dương được phép phục hồi sau thiệt hại do ngư cụ
C. Các quần thể hoang dã có cơ hội phục hồi
D. Rất nhiều chất thải được tạo ra
-
Câu 21:
Lưới kéo đáy là một phương pháp đánh bắt được sử dụng để đánh bắt tôm và rất bất lợi cho hệ sinh thái. Nó không chỉ dẫn đến việc phá hủy đáy biển mà còn tạo ra hàng tấn __________ không cần thiết .
A. sự ô nhiễm
B. dòng điện
C. tảo nở hoa
D. Bycatch
-
Câu 22:
Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất Bi kịch của những người đồng chí trong kỹ thuật đánh bắt cá hiện đại?
A. Nhiều ngư dân tự cung tự cấp ở ngoài khơi Somalia không thể duy trì sinh kế do bị các tàu đánh cá lớn hơn của nước ngoài cạnh tranh.
B. Các tàu đánh cá thương mại đi đến các khu vực có quần thể cá sinh lợi lớn và thu hoạch tuân thủ các giới hạn thu hoạch của địa phương và tiểu bang.
C. Các quần thể cá tuyết Đại Tây Dương đã bị tàn phá vào đầu những năm 1990 và ngày nay có các quy định nghiêm ngặt về đánh bắt cá tuyết Đại Tây Dương, dẫn đến việc ngư dân khai thác giải trí quy mô nhỏ một cách bền vững.
D. Các tàu đánh cá thương mại di cư nhanh chóng đến các khu vực có quần thể cá lớn, thu hoạch càng nhiều càng tốt trước khi các công ty đánh cá khác tự thu hoạch hết cá.
-
Câu 23:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh phá hoại dành riêng cho nghề lưới kéo?
A. Kéo lưới thu hoạch số lượng lớn cá trên quy mô không thể thực hiện được bằng nghề đánh cá bằng sào bền vững. Tốc độ thu hoạch khổng lồ này là nguyên nhân làm giảm lượng thủy sản trên toàn thế giới.
B. Thiết bị đánh lưới kéo theo đáy biển, làm hỏng các rạn san hô và các môi trường sống quan trọng khác.
C. Thiết bị đánh bắt được kéo dọc theo đáy biển, tạo ra trầm tích trong quá trình này làm xáo trộn các cộng đồng động thực vật biển và động vật hoang dã.
D. Các loài động vật biển không nhằm mục đích đánh bắt sẽ bị mắc vào các đường dây được thiết lập để bắt các loài mục tiêu.
-
Câu 24:
Một cửa biển ven biển hiện đang trải qua một số lượng quá lớn thực vật phù du. Điều nào sau đây có khả năng là thủ phạm của hiện tượng này?
A. Tàu săn cá voi bất hợp pháp hoạt động hàng dặm ngoài khơi
B. Hoạt động nông nghiệp trên bờ biển gần đó đã giảm đáng kể trong những năm gần đây
C. Đánh bắt quá mức các quần thể cá trích và cá mòi ven biển
D. Đánh bắt quá mức quần thể cá ngừ để đáp ứng nhu cầu cá ngừ đóng hộp
-
Câu 25:
Bao nhiêu phần trăm thủy sản trên thế giới hiện đang bị khai thác quá mức hoặc được khai thác hết công suất?
A. 25 %
B. 80 %
C. 100 %
D. 66 %
-
Câu 26:
Điều nào sau đây đã bị ảnh hưởng do đánh bắt quá mức?
A. Câu cá tuyết ở Newfoundland
B. Câu cá King Crab ở Alaska
C. Câu cá mập trên toàn cầu
D. Đánh bắt quá mức đã ảnh hưởng đến từng lựa chọn câu trả lời khác.
-
Câu 27:
Đánh giá Hệ sinh thái Thiên niên kỷ (2005) đã thu hút sự chú ý của chúng tôi về thuật ngữ “dịch vụ hệ sinh thái”. Dịch vụ hệ sinh thái được định nghĩa là bất kỳ lợi ích tích cực nào mà động vật hoang dã hoặc hệ sinh thái mang lại cho con người. Kiểm soát xói mòn, thụ phấn và lọc nước là tất cả các ví dụ về loại hình dịch vụ hệ sinh thái nào sau đây?
A. Dịch vụ hỗ trợ
B. Dịch vụ văn hóa
C. Dịch vụ cung cấp
D. Dịch vụ điều tiết
-
Câu 28:
Bạn của bạn trở về sau chuyến đi bộ đường dài trên núi và tuyên bố đã tìm thấy một mẫu phốt pho tinh khiết ở dạng đá. Tại sao bạn phải nghi ngờ về phát hiện của anh ta?
A. Phosphat tinh khiết quá phản ứng để ổn định trong môi trường tự nhiên
B. Phốt pho tinh khiết chỉ có thể được tìm thấy trong môi trường đại dương
C. Phốt pho tinh khiết là một chất khí ở nhiệt độ phòng
D. Phốt pho tinh khiết bị bào mòn quá nhanh để anh ta thu thập và vận chuyển mẫu về nhà
-
Câu 29:
Công ty bạn đang làm việc đã bị phát hiện có trách nhiệm lưu giữ và xử lý chất thải nguy hại không đúng cách dẫn đến ô nhiễm môi trường. Điều này có thể ảnh hưởng đến kinh tế của bạn như thế nào?
A. Thông thường, sẽ không có công ty nào khác muốn thuê bạn nếu bạn đã làm việc cho một công ty có hành vi cẩu thả về các quy định môi trường.
B. Nhân viên của một công ty gây ô nhiễm cũng có thể phải chịu trách nhiệm về mặt tài chính như là "phụ kiện" cho một hành vi vi phạm môi trường.
C. Khi một công ty vô trách nhiệm gây ô nhiễm, tất cả chúng tôi phải trả thêm thuế để tài trợ cho việc dọn dẹp.
D. Luật môi trường liên bang quy định các công ty phạm tội sơ suất về môi trường phải chịu trách nhiệm về mặt tài chính. Chi phí làm sạch môi trường có thể phá sản một công ty và khiến bạn mất việc.
-
Câu 30:
Điều nào sau đây sẽ là một ví dụ về Bi kịch của Commons?
A. Người bình thường thực sự muốn mua thực phẩm địa phương và hữu cơ, nhưng trên thực tế, hầu hết sẽ tiếp tục mua hàng tạp hóa của họ tại một nhà bán lẻ lớn, nơi cung cấp thịt và sản xuất từ một số nguồn rất không bền vững.
B. Việc loại bỏ những kẻ săn mồi lớn như gấu và sư tử núi đã khiến số lượng hươu ở Bắc Mỹ tăng mạnh, cho phép các thợ săn thu hoạch được nhiều hươu hơn trước.
C. Có rất ít nai sừng tấm ở nội địa Alaska, nhưng với các quy định nghiêm ngặt về săn nai sừng tấm hàng năm, quần thể này vẫn được duy trì.
D. Ngư nghiệp cá tuyết ở New England đã suy giảm ngoài khả năng phục hồi do nhiều công ty đánh cá đánh bắt quá mức để tối đa hóa lợi nhuận cá nhân của họ.
-
Câu 31:
Cây trồng được phát triển trong cuộc Cách mạng Xanh những năm 1930 và 40 là gì?
A. Giống lúa mì lùn ở Mexico và giống lúa "Phép màu" ở châu Á
B. Ngô Bt ở Mỹ
C. Gạo vàng châu Á
D. Lúa chịu mặn ở Bangladesh
-
Câu 32:
Vấn đề nào trong số này là một vấn đề tiềm ẩn đối với canh tác theo kiểu độc canh?
A. Sự suy giảm chất dinh dưỡng trong đất
B. Tăng tính nhạy cảm với bệnh
C. Tất cả đều đúng
D. Tăng tính nhạy cảm với sâu bệnh
-
Câu 33:
Các phương pháp canh tác thông thường thường bao gồm xới đất, được coi là xáo trộn đất lớn. Điều nào sau đây là đúng về xáo trộn đất?
I. Xới đất làm thoáng khí
II. Xới đất có thể giết chết các sinh vật và vi sinh vật trong đất
III. Việc xới đất làm tăng độ xói mòn của đất bằng cách giảm độ dính kết
IV. Xới đất kích thích chu kỳ sinh sản của giun đấtA. I, III và IV
B. I và III
C. I, II, III và IV
D. I, II và III
-
Câu 34:
Hậu quả tiềm ẩn của việc bón phân quá mức là gì?
A. Bụi nhiều
B. Đột biến thực vật
C. Nhiễm mặn đất
D. Kháng phân bón
-
Câu 35:
Gary đã làm trang trại ở bang Ohio trong 30 năm qua. Anh ấy luân canh cây trồng của mình bằng cách trồng ngô và sau đó là đậu vào năm sau. Tại bất kỳ thời điểm nào, anh ta có một vụ sản xuất duy nhất trên đất nông nghiệp của mình. Gary tham gia vào loại hình canh tác nào?
A. Canh tác độc canh
B. Nuôi ghép
C. Canh tác bền vững
D. Canh tác đa dạng
-
Câu 36:
Karen đang cố gắng ăn nhiều trái cây và rau hơn bằng cách trồng một khu vườn ở sân sau của cô ấy. Nếu Karen đang trồng đủ lương thực cho gia đình mình, thì Karen đang tham gia vào loại hình nông nghiệp nào?
A. Nông nghiệp trồng rừng
B. Nông nghiệp bền vững
C. Nông nghiệp tự cung tự cấp
D. Nông nghiệp hữu cơ
-
Câu 37:
Một trong những hậu quả của việc con người khai thác cảnh quan là tình trạng sa mạc hóa. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng hoang mạc hoá?
A. Canh tác đa dạng
B. Sử dụng quá mức nguồn cung cấp nước
C. Chăn thả quá mức
D. Xói mòn đất bất lợi
-
Câu 38:
Dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bất kỳ quốc gia nào. Mỗi vùng có vấn đề dinh dưỡng khác nhau dựa trên chế độ ăn uống. Một đứa trẻ thuộc tầng lớp trên có khả năng bị thiếu hụt dinh dưỡng nào?
A. Thiếu dinh dưỡng
B. Nạn đói
C. Thiếu kẽm
D. Dư dinh dưỡng
-
Câu 39:
Greg là một nông dân ở Ohio, người đã trồng ngô hoặc đậu tương riêng biệt trên cánh đồng nông trại rộng 1000 mẫu Anh của mình trong 10 năm qua. Gần đây, anh ấy nghe nói rằng trồng nhiều loại cây cùng một lúc có thể làm giảm các vấn đề sâu bệnh của anh ấy. Nếu anh ta quyết định trồng ngô, đậu tương và bí đồng thời trên ruộng của mình, anh ta sẽ sử dụng loại hình nông nghiệp nào?
A. Sinh hoạt phí
B. Độc canh
C. Nuôi ghép
D. Không ý nào đúng
-
Câu 40:
Cách mạng Xanh là một thời kỳ hiện đại hóa và cơ giới hóa trong ngành nông nghiệp diễn ra từ những năm 1930 đến 1960. Cuộc Cách mạng Xanh đã làm tăng năng suất và giúp nông dân nuôi sống một lượng dân số ngày càng tăng. Người khai sinh ra cuộc Cách mạng Xanh đã đoạt giải Nobel Hòa bình năm 1970 nhờ công lao giúp cứu một tỷ người khỏi nạn đói. Tên của anh ấy là gì?
A. Robert Fraley
B. Norman Borlaug
C. Cyprus McCormick
D. John Deere
-
Câu 41:
Một trong những vấn đề cấp bách nhất trong lĩnh vực nông nghiệp là làm thế nào để nuôi một hành tinh đang phát triển. Giữa những năm 1930 và 1960, __________ đã biến đổi và hiện đại hóa hệ thống nông nghiệp ở Hoa Kỳ. Sự chuyển đổi này khiến nông dân phải cơ giới hóa sản xuất và tăng năng suất cây trồng. Giai đoạn chuyển đổi / chuyển tiếp này được gọi là gì?
A. Cách mạng nông nghiệp
B. Cuộc cách mạng sản xuất
C. Cuộc cách mạng xanh
D. Sự thay đổi môi trường
-
Câu 42:
IPM là một công cụ mà nông dân sử dụng để giảm thiểu thiệt hại của côn trùng đối với cây trồng của họ. Nông dân có thể làm điều này bằng cách duy trì một hệ sinh thái lành mạnh kiểm soát sự bùng phát côn trùng một cách tự nhiên, nhưng vẫn cho phép một số loài ăn thịt trên cây trồng. Điều nào sau đây xác định đúng nhất từ viết tắt: IPM?ng
Các phương pháp phòng ngừa động vật không xương sống
Quản lý dịch hại tổng hợp
Quản lý mầm bệnh diễn giải
Câu trả lời chính xác:
Quản lý dịch hại tổng hợp
Giải thích :
IPM là viết tắt của "quản lý dịch hại tổng hợp." IPM là một quá trình giảm thiểu tác động của dịch hại đối với các khu vực nông nghiệp hoặc tự nhiên gây ra rủi ro tối thiểu cho con người hoặc môi trường. Trong quá trình này, nông dân có thể che chắn các loài dễ bị bệnh khỏi sâu bệnh bằng cách trồng hàng rào cây trồng chống chịu sâu bệnh khỏe mạnh trước mặt họ.
A. Không ai trong số này
B. Giám sát dân số côn trùng
C. Các phương pháp phòng ngừa động vật không xương sống
D. Quản lý dịch hại tổng hợp
-
Câu 43:
Có nhiều loại thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ khác nhau giúp các nhà sản xuất nông nghiệp kiểm soát được các loại dịch bệnh gây phiền toái có thể phá hủy mùa màng. Nếu một trang trại gặp phải sự bùng phát của cỏ dại từ nhiều loài thực vật, thì người nông dân nên sử dụng biện pháp xử lý nào sau đây?
A. Thuốc diệt cỏ có chọn lọc
B. Thuốc trừ sâu phổ hẹp
C. Thuốc trừ sâu phổ rộng
D. Thuốc diệt cỏ không chọn lọc
-
Câu 44:
Điều nào sau đây được dự báo là bất lợi của việc sử dụng cây trồng và thực phẩm biến đổi gen?
A. Năng suất cây trồng cao hơn
B. Cây trồng cần ít nước hơn
C. Cây có thể phát triển ở những vùng khí hậu khắc nghiệt hơn
D. Sản xuất chất độc có hại do đột biến gen
-
Câu 45:
Nền nông nghiệp tự cung tự cấp truyền thống sản xuất đủ cây trồng / vật nuôi để cung cấp cho sự lựa chọn nào sau đây?
A. Một gia đình, cộng với một số thặng dư
B. Một cá nhân
C. Một gia đình, cộng với một số lượng lớn dư thừa để bán
D. Một cộng đồng nhỏ
-
Câu 46:
Phân xanh được kết hợp vào đất bằng cách cày xới để tăng chất hữu cơ sẵn có. Nguồn nào của phân xanh?
A. Thảm thực vật
B. Lợn
C. Những con gà
D. Gia súc
-
Câu 47:
Cái nào được sử dụng để cho phép nông dân tận dụng sườn đồi?
A. Rangeland
B. Độc canh
C. Bậc thang
D. Nuôi ghép
-
Câu 48:
Rệp, bọ dưa chuột, cào cào và các loại côn trùng khác sẽ luôn là vấn đề đối với người trồng. Phương pháp nào sau đây sẽ là biện pháp hữu hiệu để ngăn ngừa sâu bệnh mà không cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?
A. Tưới thường xuyên để loại bỏ sâu bệnh.
B. Chọn từng con côn trùng riêng lẻ và bóp chúng.
C. Phủ rơm thường xuyên. Càng thường xuyên càng tốt.
D. Trồng trọt hỗn hợp (trồng nhiều loại cây khác nhau chứ không chỉ trồng một hoặc hai).
-
Câu 49:
Lợi ích chính của canh tác xới đất bảo tồn (không xới đất) là gì?
A. Loại bỏ nhu cầu về phân trộn và các chất phụ gia khác cho đất
B. Hạn chế xói mòn đất không tồn tại
C. Xới đất, hỗ trợ việc hình thành cây con
D. Tăng tính thấm của đất đối với nước
-
Câu 50:
Lợi ích sinh thái chính của việc thiết lập các dây trú ẩn là gì?
A. Những cây tạo lớp vỏ bọc cố định nitơ vào đất, hạn chế tốc độ cạn kiệt chất dinh dưỡng mà chúng ta sẽ thấy ở trang trại thương mại.
B. Các dây đai trú ẩn cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã mà nếu không sẽ là các cánh đồng sinh sống và thu hoạch hoa màu.
C. Các dây che chở hạn chế tốc độ mà các chất dinh dưỡng được phân tán từ đất và kết thúc trong các mực nước ngầm.
D. Các đai che chở bảo vệ các khu vực canh tác khỏi gió, giảm tỷ lệ đất bị xói mòn do gió.