Trắc nghiệm Các bằng chứng tiến hóa Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Sau sự hình thành ban đầu của các sinh vật hữu cơ, niềm tin phổ biến cho rằng tế bào bắt đầu là sinh vật nhân sơ đơn bào và tiến hóa thành sinh vật nhân thực đa bào phức tạp hơn. Sự chuyển đổi thứ hai này có thể đã không bao giờ xảy ra. Các bằng chứng và lý thuyết mới đang chống lại quan điểm truyền thống này. Nhiều lý thuyết mới trong số này giả định sự tiến hóa đồng thời của sinh vật nhân chuẩn với sinh vật nhân sơ. Bằng chứng mạnh mẽ nhất để hỗ trợ quan điểm này là gì?
A. Không có sự chuyển đổi nào từ cuộc sống không chính tả sang đa chính tả đã xảy ra. Tất cả sự sống là đơn bào.
B. Sinh vật nhân thực rõ ràng là ưu việt hơn sinh vật nhân sơ và phải tiến hóa cùng thời điểm.
C. Bằng chứng phân tử có thể chỉ ra nguồn gốc cổ xưa hơn nhiều của sinh vật nhân chuẩn so với những gì trước đây người ta nghĩ.
D. Hóa thạch stromatolite cổ đại đã được tìm thấy là sinh vật nhân thực.
-
Câu 2:
Sự chuyển đổi lớn đầu tiên trong lịch sử sự sống trên Trái đất chắc chắn là nguồn gốc của bản thân sự sống từ các tiền chất vô cơ. Mặc dù định nghĩa về những gì tạo nên sự sống không cụ thể, nhưng có hai chức năng chính biểu thị sự sống: khả năng sử dụng năng lượng cho các quá trình sinh học và khả năng di truyền. Protein và DNA cung cấp các dịch vụ này một cách gọn gàng. Tuy nhiên, sự phát triển ban đầu của cả hai hợp chất này đặt ra một câu hỏi hóc búa giữa con gà và quả trứng. Tại sao thế này?
A. Cả hai hợp chất này đều không hóa thạch tốt và việc theo dõi quá trình tiến hóa của chúng rất khó khăn.
B. Cả DNA và protein đều cần cái kia để tổng hợp riêng.
C. Gà và trứng không phát triển cho đến sau này.
D. Do sự không quan trọng của chúng, nghiên cứu về các hợp chất này đã bị đình trệ.
-
Câu 3:
Linstowiids là một loại sán dây ký sinh ở chuột opossum, một loài thú có túi từ Nam Mỹ. Nơi duy nhất khác mà sán dây linstowiid được tìm thấy là ở đâu?
A. Bắc Mỹ
B. Châu Âu
C. Châu phi
D. Châu Úc
-
Câu 4:
Sự chuyển đổi từ bò sát sang động vật có vú là một chuỗi khác với nhiều ví dụ được ghi chép đầy đủ. Cái nào KHÔNG phải là mẫu được ghi lại trong chuỗi hóa thạch này?
A. Chuyển từ các chi bò sát nhô ra khỏi cơ thể sang các chi dưới cơ thể của động vật có vú
B. Chuyển từ hàm bò sát nhiều xương sang hàm một xương, có bản lề khác nhau của động vật có vú
C. Chuyển từ tim bò sát ba ngăn sang tim động vật có vú bốn ngăn
D. Chuyển đổi từ răng bò sát, tất cả đều giống hệt nhau, sang một số loại răng được tìm thấy ở động vật có vú
-
Câu 5:
Một trong những loạt phim chuyển tiếp thú vị nhất là giữa cá và động vật lưỡng cư. Loạt bài này tiết lộ điều gì đáng ngạc nhiên?
A. Động vật lưỡng cư tiến hóa từ cá mập
B. Chân đó đã tiến hóa ở cá từ rất lâu trước khi động vật lưỡng cư xuất hiện trên cạn
C. Nòng nọc đã tiến hóa trước động vật lưỡng cư
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 6:
Các nhà sáng tạo thường chỉ trích mẫu hóa thạch vì nó có những khoảng trống lớn. Điều nào KHÔNG phải là lý do khoa học khiến những khoảng cách đó xảy ra?
A. Các địa tầng chứa hóa thạch thường bị phá hủy trong các vụ phun trào núi lửa
B. Đá thường không thể hình thành đủ nhanh để hóa thạch nhiều loài động vật
C. Một số loại động vật không hóa thạch tốt
D. Hầu hết các hóa thạch vẫn chưa được tìm thấy
-
Câu 7:
Một trong những phát triển thú vị nhất trong sinh học tiến hóa là khám phá của Pakicetus và Ambulocetus. Những hóa thạch này rõ ràng là dạng chuyển tiếp trong quá trình tiến hóa của nhóm động vật có vú nào?
A. Dơi
B. Khỉ không đuôi
C. Cá voi
D. Ngựa
-
Câu 8:
Các nhà sáng tạo thường chỉ trích các hóa thạch chuyển tiếp bằng cách tuyên bố rằng không có bằng chứng nào cho thấy một hóa thạch nhất định là tổ tiên của một loài nhất định. Một điều sai trái với những lời chỉ trích như vậy là gì?
A. Các nhà khoa học có bằng chứng tuyệt đối rằng một số loài tiến hóa từ các loài khác
B. Tiến hóa hiếm khi là một quá trình đường thẳng; nó là một bụi cây chứ không phải là một mũi tên
C. Không; lời chỉ trích là đúng
D. Cũng không có bằng chứng nào cho thấy các hóa thạch * không phải * là tổ tiên của các loài nhất định.
-
Câu 9:
Làm thế nào để các hóa thạch chuyển tiếp làm bằng chứng tốt nhất cho quá trình tiến hóa?
A. Chúng cho thấy những con vật đã từng tồn tại nhưng bây giờ thì không
B. Chúng chỉ ra các bước trung gian trong quá trình tiến hóa của một loài
C. Chúng cho thấy rằng mỗi loài động vật phát triển riêng biệt
D. Chúng chỉ ra rằng hầu hết các loài vẫn giữ nguyên trạng thái trong một thời gian rất dài
-
Câu 10:
Hóa thạch chuyển tiếp là gì?
A. Hóa thạch cho thấy sự thay đổi tức thì từ loại động vật này sang loại động vật khác
B. Hóa thạch chứa vật chất thường không hóa thạch (chẳng hạn như cấu trúc cơ bắp hoặc tóc)
C. Hóa thạch của một loại sinh vật không còn tồn tại
D. Một hóa thạch trung gian giữa hai hóa thạch khác
-
Câu 11:
Điều nào sau đây xảy ra trong kỷ Miocen (23-5,3 triệu năm trước)?
A. Các chuyển động kiến tạo phần lớn dừng lại.
B. Các khu rừng ở Đông Phi và Nam Á đang mở rộng với đồng cỏ.
C. Khỉ đầu tiên tiến hóa.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 12:
Điều gì đã xảy ra với lỗ lớn xương chẩm ở một số loài linh trưởng trong Kỷ Eocen?
A. Nó ngày càng nhỏ hơn.
B. Nó đang di chuyển về phía sau đầu.
C. Nó đang di chuyển về phía giữa đầu.
D. Không có ý đúng.
-
Câu 13:
Phát biểu nào sau đây là đúng đối với động vật có vú giống linh trưởng sơ khai hoặc động vật thân mềm?
A. Chúng có kích thước bằng những con chó lớn hoặc chó sói.
B. Chúng có lẽ chủ yếu sống trong môi trường đồng cỏ.
C. Nhiều hóa thạch được bảo quản tốt của chúng đã được tìm thấy hầu hết ở châu Âu.
D. Không ý nào đúng.
-
Câu 14:
Vào cuối Kỷ nguyên Mesozoi (khoảng 65,5 triệu năm trước), đã có một thảm họa tuyệt chủng lớn đối với sự sống trên trái đất. Phát biểu nào sau đây là đúng về thời kỳ tuyệt chủng này?
A. Đó là thời kỳ tuyệt chủng lớn duy nhất trên hành tinh của chúng ta.
B. Đó là thời kỳ tuyệt chủng lớn nhất.
C. Nó dẫn đến cái chết của tất cả các loài thực vật và động vật.
D. Không có ý nào đúng.
-
Câu 15:
Những tảng đá lâu đời nhất trên trái đất được phát hiện cho đến nay có niên đại khoảng _____________ năm tuổi.
A. 1,3 tỷ
B. 2,6 tỷ
C. 4,4 tỷ
D. 4,54 tỷ
-
Câu 16:
Ai là người đầu tiên chỉ ra rằng các hóa thạch có mặt trong các thành tạo đá trầm tích luôn nối tiếp nhau theo trình tự từ tầng này sang tầng khác?
A. Charles Lyell
B. William Smith
C. Charles Darwin
D. Morgan
-
Câu 17:
Đức Tổng Giám mục James Ussher ước tính tuổi của trái đất là khoảng ______________ năm.
A. 4.004
B. 6.000
C. 39.000
D. 100.000.000
-
Câu 18:
Chúng tôi không có ước tính khoa học chính xác về tuổi của Trái đất cho đến những năm 1960 và 1970 bởi vì:
A. Các kỹ thuật đo phóng xạ đáng tin cậy có thể xác định thời gian sớm nhất vẫn chưa có sẵn cho đến thời điểm đó.
B. Các tôn giáo lớn trên thế giới đã ngăn cản các nhà khoa học tìm ra niên đại thực.
C. Không ai muốn biết sự thật này trước những năm 1960 và 1970.
D. Không có ý nào đúng.
-
Câu 19:
Kỹ thuật xác định niên đại nào sau đây có thể xác định niên đại của một thứ lâu đời hơn 100.000 năm?
A. niên đại cacbon phóng xạ
B. dendrochronology
C. cộng hưởng spin điện tử
D. B và C
-
Câu 20:
Khẳng định nào sau đây là đúng về đồng vị phóng xạ?
A. Bức xạ vũ trụ không đi vào bầu khí quyển của Trái đất với tốc độ không đổi.
B. Không có nguy cơ làm ô nhiễm các mẫu xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ bằng cách xử lý chúng bằng tay không.
C. Hầu hết các loài thực vật và động vật đều có C-14 trong cơ thể. Tuy nhiên, con người thì không.
D. Xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ không thường được sử dụng vì nó chỉ có thể xác định niên đại của các chất hữu cơ hiếm khi tồn tại trong lòng đất.
-
Câu 21:
Phát biểu nào sau đây là đúng về xác định niên đại cộng hưởng spin của êlectron và nhiệt phát quang?
A. Không phá hủy hoặc thay đổi mẫu trong quá trình xác định niên đại.
B. Chúng đều là kỹ thuật đo phóng xạ.
C. Cả hai đều dựa trên sự thay đổi trọng lượng của các mẫu khi chúng được nung nóng.
D. Những điều ở trên đều đúng
-
Câu 22:
Phát biểu nào sau đây là đúng về xác định niên đại theo đường phân hạch?
A. Kính có thể được xác định niên đại bằng kỹ thuật này.
B. Đây là một kỹ thuật đo bức xạ dựa trên thực tế là chì-206 phân hủy và tạo ra uranium-238.
C. Phương pháp này chỉ có thể xác định niên đại của những thứ quay ngược thời gian khoảng 1/2 triệu năm.
D. Những điều ở trên đều đúng
-
Câu 23:
Niên đại của cacbon phóng xạ lâu đời nhất có thể thu được bằng phương pháp khối phổ máy gia tốc quay trở lại khoảng ____________ năm trước.
A. 8.000
B. 40.000
C. 100.000
D. 300.000
-
Câu 24:
Phát biểu nào sau đây là đúng về niên đại kali-argon?
A. Nó được sử dụng để xác định niên đại của than củi và các chất hữu cơ khác.
B. Nó có thể xác định niên đại của những thứ đã 3.000.000 năm tuổi.
C. Nó không phải là một kỹ thuật xác định niên đại bằng đo phóng xạ.
D. Những điều ở trên đều đúng
-
Câu 25:
Ngày cacbon phóng xạ đối với các mẫu tiếp xúc lâu với khí thoát ra từ hệ thống ống xả ô tô thường là:
A. quá trẻ
B. quá già
C. chính xác hơn
D. tùy trường hợp
-
Câu 26:
Phát biểu nào sau đây là đúng với cacbon-14?
A. Nó được tạo ra bởi tia X bắn phá các nguyên tử nitơ-14 trong khí quyển.
B. Con người lấy nó từ thực vật và động vật mà họ ăn.
C. Lượng carbon-14 trong cơ thể bạn sẽ tăng dần sau khi chết.
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 27:
Kỹ thuật nào sau đây có thể xác định niên đại của gỗ và lông vũ?
A. niên đại cacbon phóng xạ
B. niên đại phát quang nhiệt
C. niên đại cộng hưởng spin điện tử
D. tất cả những điều trên
-
Câu 28:
Nếu một đồng vị của nguyên tố nào đó có chu kỳ bán rã là 15.000 năm, thì khoảng bao nhiêu nguyên tử đồng vị trong một mẫu xác định niên đại sẽ còn lại sau 30.000 năm?
A. 1/2
B. 1/4
C. 1/8
D. 0
-
Câu 29:
Nếu bạn đang khai quật một địa điểm không có bất kỳ chất hữu cơ cổ đại nào nhưng lại có lớp tro núi lửa mà bạn tin là khoảng 2-3 triệu năm tuổi, bạn có khả năng sẽ sử dụng kỹ thuật xác định niên đại nào?
A. kali-argon
B. cacbon phóng xạ
C. sự phân loại axit amin
D. tất cả những điều trên
-
Câu 30:
Kỹ thuật xác định niên đại nào sau đây là phương pháp đo phóng xạ?
A. carbon-14
B. kali-argon
C. phân hạch
D. tất cả những điều trên
-
Câu 31:
Các kỹ thuật xác định niên đại bằng đo phóng xạ đều dựa trên kiến thức về:
A. tốc độ phân rã các đồng vị nhất định
B. chu kỳ bán rã đã biết cho một số đồng vị nhất định
C. cách đo lượng đồng vị nhất định còn lại trong một mẫu
D. tất cả những điều trên
-
Câu 32:
Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để xác định tuổi vỏ nhuyễn thể và vỏ trứng?
A. niên đại cacbon phóng xạ
B. theo dõi phân hạch
C. niên đại cộng hưởng spin điện tử
D. A và C
-
Câu 33:
Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để xác định niên đại của đồ gốm?
A. theo dõi phân hạch
B. niên đại kali-argon
C. niên đại phát quang nhiệt
D. tất cả những điều trên
-
Câu 34:
Nếu bạn đang khai quật một địa điểm sơ khai của con người mà bạn tin rằng có niên đại khoảng 2.000.000 năm trước, bạn có khả năng sẽ sử dụng kỹ thuật xác định niên đại nào sau đây?
A. cổ sinh học
B. dendrochronology
C. sự phân loại axit amin
D. hồ sơ hoặc lịch sử bằng văn bản
-
Câu 35:
Kỹ thuật xác định niên đại nào sau đây có khả năng được sử dụng để xác định niên đại của một khúc gỗ được sử dụng làm dầm mái trong một ngôi nhà cổ?
A. dendrochronology
B. sự phân loại axit amin
C. cổ sinh học
D. A và B
-
Câu 36:
Xác định niên đại cổ dựa trên thực tế là:
A. Một số thành phần khoáng chất của đá có từ tính vĩnh cửu yếu khi bị nung nóng đến trạng thái nóng đỏ.
B. Làm lạnh có thể từ hóa một số khoáng chất trong đá và đất sét.
C. Hóa thạch của thực vật và động vật thu được từ trường yếu từ đất mà chúng bị chôn vùi.
D. Không có ý đúng
-
Câu 37:
Khẳng định nào sau đây là đúng về phương pháp xác định niên đại?
A. Các cực từ trường và cực bắc quay chuyển động xung quanh nhưng luôn cách nhau 5-10 dặm.
B. Bằng cách đo từ tính cộng hưởng trong lò sưởi của lửa, các nhà khoa học tìm kiếm đã tạo ra một bản đồ về sự lang thang của từ trường phía bắc xung quanh cực bắc quay trong suốt 175,000 năm qua .
C. Các cực nam và bắc của từ trường đảo ngược hoặc thay đổi vị trí theo thời gian.
D. Không ý nào đúng
-
Câu 38:
Vào đầu những năm 1950 , Piltdown Man bị phát hiện là một trò lừa bịp do sử dụng kỹ thuật xác định niên đại nào sau đây:
A. phân tích flo
B. địa tầng học
C. sinh học
D. vật lý
-
Câu 39:
Phát biểu nào sau đây là đúng với xác định niên đại bằng cách sử dụng địa tầng, hóa thạch chỉ mục và phân tích flo?
A. Chúng là phương pháp xác định niên đại tương đối duy nhất được sử dụng ngày nay.
B. Chúng có thể mang lại cả ngày tương đối và thời gian.
C. Họ chỉ có thể xác định niên đại của các hiện vật.
D. Không có cái nào ở trên
-
Câu 40:
Phương pháp xác định niên đại nào sau đây có thể được sử dụng hiệu quả nhất để chứng minh rằng xương người và ngà voi ma mút được tìm thấy ở cùng địa tầng của một địa điểm là của các loài động vật không sống cùng thời điểm?
A. phân tích flo
B. sinh học
C. địa tầng học
D. vật lý học
-
Câu 41:
Khi hai hóa thạch được tìm thấy cạnh nhau trong cùng một địa tầng, người ta thường cho rằng chúng có niên đại trong cùng một khoảng thời gian. Điều này được thực hiện trên cơ sở nguyên tắc:
A. sự kết hợp
B. cổ sinh học
C. địa lý học
D. vật lý
-
Câu 42:
Phát biểu nào sau đây là đúng với xác định niên đại bằng địa tầng?
A. Các tầng đất luôn được tìm thấy theo thứ tự mà chúng đã được đặt xuống.
B. Trong hầu hết các trường hợp, bản ghi địa tầng cho một địa điểm có thể được sắp xếp.
C. Con người và các loài động vật khác thường làm thay đổi bản ghi địa tầng ban đầu.
D. B và C
-
Câu 43:
Xác định niên đại tương đối với địa tầng dựa trên nguyên tắc:
A. sự không phù hợp
B. chồng chất
C. sự kết hợp
D. sự độc lập
-
Câu 44:
Phân tích flo của hai xương từ cùng một địa điểm có thể cho chúng ta biết rằng chúng có thể:
A. đến từ các khoảng thời gian giống nhau hoặc khác nhau
B. đến từ các loài động vật giống nhau hoặc khác nhau
C. đã hoặc không chết vì cùng một nguyên nhân
D. không có cái nào ở trên
-
Câu 45:
Khi xương của những người đầu tiên được tìm thấy trong cùng một mỏ địa chất giống như xương của các loài động vật khác được biết là đã sống ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ, người ta cho rằng những người này cũng sống ở thời điểm đó. Đây là mô tả của
A. địa tầng học
B. sinh học địa chất
C. phân tích flo
D. không có ý đúng
-
Câu 46:
Phát biểu nào sau đây là đúng với mẫu hóa thạch?
A. Sự giải thích của chúng tôi về mẫu hóa thạch đã bị sai lệch.
B. Dữ liệu cho cổ sinh vật học chủ yếu đến từ di truyền học của con người.
C. Hổ phách là một dạng xương khoáng hóa.
D. Hình dạng bộ xương La Chapelle-aux-Saints là từ một người đàn ông Neandertal trẻ, khỏe mạnh điển hình.
-
Câu 47:
Nghiên cứu về các dạng ban đầu của con người và tổ tiên linh trưởng của họ là:
A. cổ sinh vật học
B. băng vĩnh cửu
C. cổ sinh học
D. taphonomy
-
Câu 48:
Một loài cổ sinh thường được xác định từ hồ sơ hóa thạch dựa trên:
A. sự sinh sản của con cái
B. so sánh DNA
C. hình thái học
D. tất cả những điều trên
-
Câu 49:
Điều nào sau đây có thể học được về một loài khi nghiên cứu bộ xương hóa thạch của chúng?
A. mô hình tăng trưởng
B. tuổi thọ
C. bệnh lý y tế
D. tất cả những điều trên
-
Câu 50:
Khi các nhà nghiên cứu kiểm tra hai bộ xương hóa thạch và kết luận rằng chúng phải đến từ các loài khác nhau vì chúng trông hơi khác nhau, rất có thể họ đang áp dụng phương pháp _________________.
A. phân loại học
B. cổ sinh vật học
C. phổ biến
D. bệnh lý