Trắc nghiệm Bộ xương Sinh Học Lớp 8
-
Câu 1:
Có bao xơ giữa các xương hộp sọ. Những mối nối này được gọi là gì?
A. Khớp Costochondral
B. Fontanelles
C. Sutures
D. Khớp Metacarpophalangeal
-
Câu 2:
Có bao nhiêu khớp liên sườn ở ngón cái?
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
-
Câu 3:
Khớp nào sau đây có ở cổ?
A. Khớp giữa cổ tay
B. Khớp háng
C. Khớp Atlantoaxial
D. Khớp xương chậu
-
Câu 4:
Khớp trong xương chậu do xương cùng tạo thành, liên kết với bộ phận nào khác của xương chậu?
A. Ischium
B. Xương hông
C. Pubis
D. Rối loạn nhịp tim
-
Câu 5:
Bốn xương có thể được tìm thấy ở mỗi chân; cái nào trong số chúng được phân loại là xương sesamoid?
A. Xương đùi
B. Xương bàn chân
C. Xương chày
D. Xương bánh chè
-
Câu 6:
Khung chậu bao gồm bốn xương, kết nối cột sống với chân. Đoạn nào trong số chúng được nối trực tiếp với đốt sống thắt lưng thấp nhất trong cột sống?
A. Xương cụt
B. Xương mông
C. Ischium
D. Os coxae
-
Câu 7:
Năm xương cổ tay tạo nên lòng bàn tay của chúng ta, và các ngón tay và ngón cái có 14 xương giữa chúng, được gọi là xương bàn tay. Loại nào trong số này không phải là loại phalanx?
A. Gần
B. Cấp trên
C. Xa
D. Trung gian
-
Câu 8:
Xương đòn, xương đòn, xương đùi, bán kính và xương mác. Vai và cánh tay của chúng ta đều được tạo thành từ năm xương này. Kết nối cẳng tay với bàn tay của chúng ta là xương cổ tay (cổ tay). Có bao nhiêu chiếc (trong một cổ tay)?
A. 10
B. 8
C. 12
D. 6
-
Câu 9:
Cột sống (cột sống) bao gồm 24 đốt sống. Mười hai trong số chúng là đốt sống ngực và kết nối trực tiếp với 24 xương sườn để tạo nên (cùng với xương ức) lồng ngực của bạn. Mười hai đốt sống khác được phân chia như thế nào?
A. 6 cổ, 6 thắt lưng
B. 7 cổ, 5 thắt lưng
C. 5 cổ, 7 thắt lưng
D. 8 cổ, 4 thắt lưng
-
Câu 10:
Chúng ta có 24 xương sườn, nhưng không phải tất cả chúng đều gắn trực tiếp vào xương ức. Có bao nhiêu chiếc trong số những chiếc xương sườn này, được gọi là 'xương sườn thật'?
A. 10
B. 14
C. 6
D. 2
-
Câu 11:
Tên của xương duy nhất được tìm thấy trong cổ họng là gì?
A. Xương mờ
B. Xương ống kính
C. Xương ba bánh
D. Xương cuboid
-
Câu 12:
Có mười bốn xương tạo nên viscerocranium (xương mặt). Cặp nào nhỏ nhất?
A. Xương tuyến lệ
B. Xương Zygomatic
C. Xương Palatine
D. Xương mũi
-
Câu 13:
Hộp sọ của con người (cranium) có hai phần chính: neurocranium (hộp não) và viscerocranium (xương mặt). Xương nào trong số này không phải là một trong tám xương hình thành nên neuron?
A. Xương thái dương
B. Xương nhện
C. Xương chẩm
D. Cố định xương
-
Câu 14:
Chondroma là gì?
A. Làm mềm sụn bất thường
B. Một loại ung thư xảy ra trong các tế bào tạo máu
C. Tình trạng viêm sụn kết nối xương sườn với xương ức
D. Một khối u lành tính phát triển chậm có nguồn gốc từ các tế bào sụn
-
Câu 15:
Định nghĩa gãy xương trong đó xương bị vẹo ra ngoài là gì?
A. Gãy xương nén
B. Gãy xương xanh
C. Gãy xiên
D. Đứt gãy xoắn ốc
-
Câu 16:
Có bao nhiêu đốt sống cổ trong cơ thể người?
A. 7
B. 11
C. 5
D. 8
-
Câu 17:
Tên thông thường của bệnh vảy cá là gì?
A. Đầu gối
B. Xương ức
C. Xương bả vai
D. Xương cổ áo
-
Câu 18:
Định nghĩa của viêm khớp là gì?
A. Tình trạng viêm của một hoặc nhiều khớp
B. Đau khớp
C. Phẫu thuật nới lỏng khớp bị dính khớp
D. Sự dịch chuyển một phần của xương khỏi khớp của nó
-
Câu 19:
Chức năng chính của tủy xương màu vàng là gì?
A. Lưu trữ carbohydrate
B. Lưu trữ chất béo
C. Lưu trữ protein
D. Lưu trữ axit nucleic
-
Câu 20:
Phần lớn các xương của cơ thể nằm ở đâu?
A. Đầu
B. Bàn tay và bàn chân
C. Chân và cánh tay
D. Torso
-
Câu 21:
Cụm từ nào sau đây là cụm từ phổ biến bao gồm từ 'đầu gối'?
A. Ké cao đầu châu chấu
B. Phản xạ
C. Đầu gối của con ong
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 22:
Giải pháp thay thế khớp gối cho bệnh thoái hóa khớp gối là gì?
A. Tập thể dục
B. Thuốc
C. Giảm cân
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 23:
Chơi ở vị trí nào trong Giải Bóng đá Theo Luật Úc (AFL) có nhiều khả năng phải tái tạo đầu gối nhất?
A. Tất cả họ đều có cơ hội như nhau để yêu cầu tái tạo đầu gối
B. Trung tâm
C. Ở đằng trước
D. Thủ môn
-
Câu 24:
Tên phổ biến hơn cho bệnh viêm bao hoạt dịch tiền đạo là gì?
A. Đau dây thần kinh xương bánh chè
B. Viêm bao hoạt dịch
C. Chấn thương dây chằng
D. Hội chứng khớp xương đùi
-
Câu 25:
Đau đầu gối có thể do nguyên nhân nào sau đây?
A. Viêm khớp
B. Bong gân
C. Trật khớp gối
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 26:
Có hai yếu tố sụn trong đầu gối giúp bảo vệ các đầu xương khỏi cọ xát vào nhau. Chúng được gọi là gì?
A. Manici
B. Dây chằng trung bình
C. Menisci
D. Sụn Madders
-
Câu 27:
Nếu bạn có vấn đề với đầu gối của mình, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa nào là tốt nhất?
A. Bác sĩ thận học
B. Bác sĩ chỉnh hình
C. Bác sĩ sản khoa
D. Bác sĩ nhi khoa
-
Câu 28:
Ba xương nào kết nối ở đầu gối của con người?
A. Xương đùi, xương bánh chè và xương mác
B. Xương đùi, xương bánh chè và xương chày
C. Xương đùi, xương chày và xương mác
D. Xương bánh chè, xương chày và xương mác
-
Câu 29:
Cái gì nối xương với xương?
A. Sụn
B. Gân
C. Dây chằng
D. Khớp
-
Câu 30:
Tên chung nào được đặt cho các xương kéo dài từ cổ tay đến đầu ngón tay?
A. Carpals, metacarpals và phalanges
B. Phalanges, cổ chân, ống cổ tay
C. Cổ chân, cổ chân và cổ chân
D. Metacarpals, tarsals và phalanges
-
Câu 31:
Tên gọi khác của đĩa tăng trưởng ở xương trẻ là gì?
A. Tấm diaphysis
B. Tấm Epephysis
C. Sụn tiếp hợp đầu xương
D. Tấm siêu hình
-
Câu 32:
Lớp bên ngoài của xương người được gọi là gì?
A. Lamina
B. Lamellae
C. Màng xương
D. Trabeculae
-
Câu 33:
Gãy xương do căng thẳng còn được gọi là gì?
A. Đứt gãy xoắn ốc
B. Đứt cổ
C. Gãy xương nén
D. Mệt mỏi gãy xương
-
Câu 34:
Bệnh gút là gì?
A. Sưng tuyến giáp
B. Vòm sập
C. Móng của một động vật trang trại
D. Viêm khớp
-
Câu 35:
Xương lớn nhất ở bàn chân là khớp hay xương nào?
A. Talus
B. Calcaneus
C. Hallux
D. Sesamoid
-
Câu 36:
Công việc của vòm bàn chân là gì?
A. Giúp bạn có thể đi giày cao gót
B. Nối gót chân với ngón chân
C. Giảm chấn
D. Chứa các tuyến mồ hôi quan trọng
-
Câu 37:
Khu vực của bàn chân với các ngón chân trên nó được mô tả là bộ phận nào của bàn chân?
A. Gót chân
B. Mu bàn chân
C. Bàn chân trước
D. Phần hình thang
-
Câu 38:
26 xương tạo nên bàn chân con người. Bạn có biết tên được đặt cho ngón chân cái không?
A. Nav
B. Talus
C. Hallux
D. Calcaneus
-
Câu 39:
Có ba mươi ba cái này trong bàn chân con người.
A. Xương
B. Mao mạch
C. Gân
D. Khớp nối
-
Câu 40:
Bệnh viêm xương tủy xương (OCD) xảy ra ở các khớp và thấy các đoạn xương nhỏ tách biệt với các vùng xung quanh do thiếu chất nào trong số này?
A. Cung cấp máu
B. Vitamin D
C. Nitơ
D. Ôxy
-
Câu 41:
Một dải mô cọ xát trên bao bên (xương bên ngoài của đầu gối) gây viêm. Điều kiện này được gọi là điều kiện nào sau đây?
A. Bệnh vẩy nến
B. Hội chứng dây thần kinh đệm (IBS)
C. Lupus Erythematosus có hệ thống
D. Baker's Cyst
-
Câu 42:
Dây chằng chéo nào sau đây dễ bị chấn thương hơn?
A. Đây là những dây chằng sắt không thể bị thương
B. Dây chằng bên cạnh
C. Dây chằng chéo giữa
D. Cả hai dây chằng đều dễ bị chấn thương như nhau
-
Câu 43:
Nghe như một biệt thự ở Tây Ban Nha, điều nào sau đây ám chỉ tình trạng mềm sụn khớp ở đầu gối?
A. Viêm bao hoạt dịch
B. Patellar Subluxation
C. Chondromalacia
D. Viêm cột sống dính khớp
-
Câu 44:
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Một bệnh tự miễn
B. Đau khớp do tác nhân truyền nhiễm
C. Axit uric lắng đọng vào khớp
D. Sụn mòn dần
-
Câu 45:
Cả hai tế bào trưởng thành của xương và sụn đều nằm trong các khoang ma trận. Tên thật của những cái này là gì?
A. Vùng thâm hụt ma trận ngoài tế bào (ECMDR)
B. Lacunae
C. Địa điểm Osteo-chondral
D. Lỗ chân lông
-
Câu 46:
Làm thế nào để sụn lấy được chất dinh dưỡng của nó?
A. Thông qua sự khuếch tán của các chất dinh dưỡng vào chất nền bao quanh các tế bào tạo nên sụn
B. Nó chia sẻ các chất dinh dưỡng được cung cấp bởi các mao mạch đến xương gần nó nhất
C. Từ máu trong mao mạch đi qua nó
D. Các tế bào mà nó bao gồm hoàn toàn tự cung tự cấp và không cần chất dinh dưỡng cung cấp cho chúng
-
Câu 47:
Dấu hiệu xương nào sau đây có nghĩa là đường rỗng xuyên qua xương?
A. Foramen
B. Sulcus
C. Ramus
D. Foramina
-
Câu 48:
Sụn có thể phát triển xen kẽ hoặc từng phần. Sự khác biệt chính giữa hai quy trình là gì?
A. Tăng trưởng bổ sung chỉ xảy ra ở sụn của cổ và thân, trong khi tăng trưởng kẽ xảy ra trên khắp cơ thể
B. Tăng trưởng xen kẽ quan trọng hơn nhiều
C. Tăng trưởng bổ sung chỉ liên quan đến sự phát triển từ bề mặt của sụn, trong khi tăng trưởng kẽ xảy ra từ bên trong nó
D. Tăng trưởng bổ sung chỉ liên quan đến giai đoạn đầu của quá trình hình thành sụn, trong khi tăng trưởng kẽ xảy ra trong suốt cuộc đời
-
Câu 49:
Chức năng nào sau đây là của sụn?
A. Cung cấp cho cơ thể một nguồn giàu ion kali
B. Hỗ trợ mô mềm
C. Cả hai
D. Cả hai đều không
-
Câu 50:
Hóa chất nội tiết là gì?
A. Quá trình tự hủy của xương do sự bùng nổ của các tế bào xương
B. Tăng trưởng xương trong một vùng sụn hyalin hóa
C. Sự phát triển xương trong xương nơi không có tiền chất sụn
D. Một bệnh tương tự như loãng xương