Kháng sinh tăng tính thấm vào dịch não tủy chỉ khi màng não bị viêm là:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Penicillin là một loại kháng sinh beta-lactam. Các kháng sinh nhóm beta-lactam thường ít thấm vào dịch não tủy khi màng não không bị viêm. Tuy nhiên, khi màng não bị viêm, tính thấm của các kháng sinh này vào dịch não tủy tăng lên đáng kể. Co-trimoxazol, Cephalexin và Gentamicin cũng có thể thấm vào dịch não tủy, nhưng sự thay đổi tính thấm khi màng não bị viêm không rõ rệt như Penicillin.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nguồn thông tin thuốc được phân loại thành các cấp độ khác nhau dựa trên tính chất và cách thức thông tin được trình bày. Nguồn thông tin cấp 3 là nguồn đã được biên soạn, tổng hợp, đánh giá từ các nguồn cấp 1 và cấp 2. Các cơ sở dữ liệu ngoại tuyến thường thuộc loại này, vì chúng được xây dựng dựa trên các nghiên cứu và thông tin đã được công bố trước đó.
* Nguồn thông tin cấp 1: Các nghiên cứu gốc, bài báo khoa học, báo cáo thử nghiệm lâm sàng.
* Nguồn thông tin cấp 2: Các chỉ mục và tóm tắt của các nguồn cấp 1 (ví dụ: Medline, EMBASE).
* Nguồn thông tin cấp 3: Các tài liệu tham khảo đã được biên soạn và đánh giá, như sách giáo khoa, hướng dẫn sử dụng thuốc, cơ sở dữ liệu thuốc (ví dụ: Dược thư Quốc gia Việt Nam, Micromedex).
* Nguồn thông tin cấp 4: Thông tin quảng cáo hoặc thông tin chưa được kiểm chứng.
* Nguồn thông tin cấp 1: Các nghiên cứu gốc, bài báo khoa học, báo cáo thử nghiệm lâm sàng.
* Nguồn thông tin cấp 2: Các chỉ mục và tóm tắt của các nguồn cấp 1 (ví dụ: Medline, EMBASE).
* Nguồn thông tin cấp 3: Các tài liệu tham khảo đã được biên soạn và đánh giá, như sách giáo khoa, hướng dẫn sử dụng thuốc, cơ sở dữ liệu thuốc (ví dụ: Dược thư Quốc gia Việt Nam, Micromedex).
* Nguồn thông tin cấp 4: Thông tin quảng cáo hoặc thông tin chưa được kiểm chứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi huyết áp của bệnh nhân không được kiểm soát bởi 3 loại thuốc hạ huyết áp, spironolacton thường được lựa chọn thêm. Spironolacton là một thuốc lợi tiểu kháng aldosterone, có tác dụng hạ huyết áp và thường được sử dụng trong các trường hợp huyết áp khó điều trị hoặc có liên quan đến cường aldosterone nguyên phát. Các thuốc khác như nifedipin, nitroglycerin, digoxin thường không được ưu tiên trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trẻ em và người cao tuổi là hai đối tượng đặc biệt có nguy cơ cao xảy ra các phản ứng có hại của thuốc (ADR) do chức năng chuyển hóa và thải trừ thuốc của cơ thể chưa hoàn thiện (ở trẻ em) hoặc suy giảm (ở người cao tuổi). Điều này dẫn đến nồng độ thuốc trong máu có thể cao hơn bình thường, làm tăng nguy cơ ADR.
* A. Khả năng dị ứng với thuốc mạnh: Dị ứng thuốc không liên quan trực tiếp đến độ tuổi mà phụ thuộc vào cơ địa và tiền sử dị ưng của mỗi người.
* B. Phải dùng rất nhiều loại thuốc: Việc sử dụng nhiều loại thuốc (polypharmacy) có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và ADR, nhưng không phải là nguyên nhân chính khiến trẻ em và người cao tuổi dễ bị ADR.
* C. Chức năng chuyển hóa và thải trừ thuốc kém: Đây là đáp án đúng. Chức năng gan, thận suy giảm ở người cao tuổi và chưa phát triển hoàn thiện ở trẻ em làm giảm khả năng chuyển hóa và đào thải thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể và nguy cơ ADR.
* D. Không có kiến thức sử dụng thuốc: Việc thiếu kiến thức sử dụng thuốc có thể dẫn đến sai sót trong quá trình sử dụng thuốc, làm tăng nguy cơ ADR. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chính khiến trẻ em và người cao tuổi dễ bị ADR.
* A. Khả năng dị ứng với thuốc mạnh: Dị ứng thuốc không liên quan trực tiếp đến độ tuổi mà phụ thuộc vào cơ địa và tiền sử dị ưng của mỗi người.
* B. Phải dùng rất nhiều loại thuốc: Việc sử dụng nhiều loại thuốc (polypharmacy) có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và ADR, nhưng không phải là nguyên nhân chính khiến trẻ em và người cao tuổi dễ bị ADR.
* C. Chức năng chuyển hóa và thải trừ thuốc kém: Đây là đáp án đúng. Chức năng gan, thận suy giảm ở người cao tuổi và chưa phát triển hoàn thiện ở trẻ em làm giảm khả năng chuyển hóa và đào thải thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể và nguy cơ ADR.
* D. Không có kiến thức sử dụng thuốc: Việc thiếu kiến thức sử dụng thuốc có thể dẫn đến sai sót trong quá trình sử dụng thuốc, làm tăng nguy cơ ADR. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chính khiến trẻ em và người cao tuổi dễ bị ADR.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Opioid có thể gây ức chế hô hấp, đặc biệt ở những đối tượng nhạy cảm. Người cao tuổi thường có chức năng các cơ quan suy giảm, bao gồm cả chức năng hô hấp, và có thể có các bệnh lý nền khác làm tăng nguy cơ suy hô hấp. Do đó, người cao tuổi dễ bị liệt hô hấp khi sử dụng opioid hơn các đối tượng khác.
A. Phụ nữ có thai: Phụ nữ có thai cũng là đối tượng cần thận trọng khi dùng opioid, nhưng nguy cơ liệt hô hấp không cao bằng người cao tuổi.
B. Người bệnh suy tim: Suy tim có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của opioid, nhưng không trực tiếp gây liệt hô hấp.
C. Người bệnh tăng huyết áp: Tăng huyết áp không làm tăng nguy cơ liệt hô hấp khi dùng opioid.
A. Phụ nữ có thai: Phụ nữ có thai cũng là đối tượng cần thận trọng khi dùng opioid, nhưng nguy cơ liệt hô hấp không cao bằng người cao tuổi.
B. Người bệnh suy tim: Suy tim có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của opioid, nhưng không trực tiếp gây liệt hô hấp.
C. Người bệnh tăng huyết áp: Tăng huyết áp không làm tăng nguy cơ liệt hô hấp khi dùng opioid.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi sử dụng vitamin C liều cao (> 2g), có thể xảy ra các tác dụng phụ và tương tác thuốc sau:
* Tăng thải trừ các alcaloid: Vitamin C có thể làm tăng độ pH của nước tiểu, dẫn đến tăng thải trừ các thuốc có tính base yếu như alcaloid (ví dụ: digoxin, theophylin). Do đó, đáp án A là đúng.
* Ảnh hưởng đến các thuốc khác: Vitamin C liều cao có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và thải trừ của một số thuốc khác, nhưng không trực tiếp gây giảm thải trừ alcaloid như đáp án B đề xuất.
* Salicylate và chảy máu: Vitamin C không trực tiếp làm tăng thải trừ salicylate gây chảy máu kéo dài. Salicylate (như aspirin) có tác dụng chống đông máu, nhưng vitamin C không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình này như được mô tả trong đáp án C.
* Barbiturate: Vitamin C không có tác dụng rút ngắn thời gian tồn tại của barbiturate một cách đáng kể, như được đề xuất trong đáp án D.
* Tăng thải trừ các alcaloid: Vitamin C có thể làm tăng độ pH của nước tiểu, dẫn đến tăng thải trừ các thuốc có tính base yếu như alcaloid (ví dụ: digoxin, theophylin). Do đó, đáp án A là đúng.
* Ảnh hưởng đến các thuốc khác: Vitamin C liều cao có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và thải trừ của một số thuốc khác, nhưng không trực tiếp gây giảm thải trừ alcaloid như đáp án B đề xuất.
* Salicylate và chảy máu: Vitamin C không trực tiếp làm tăng thải trừ salicylate gây chảy máu kéo dài. Salicylate (như aspirin) có tác dụng chống đông máu, nhưng vitamin C không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình này như được mô tả trong đáp án C.
* Barbiturate: Vitamin C không có tác dụng rút ngắn thời gian tồn tại của barbiturate một cách đáng kể, như được đề xuất trong đáp án D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng