Aspirin dùng để giảm đau ở người cao tuổi không nên vượt quá liều là:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
* A. DRP trong cung ứng thuốc: Liên quan đến các vấn đề trong quá trình cung cấp thuốc, như bảo quản, vận chuyển, chất lượng thuốc đầu vào, không liên quan trực tiếp đến việc sai thuốc, hiệu lực hoặc liều dùng sau khi thuốc đã đến tay người sử dụng.
* B. DRP trong sử dụng thuốc: Bao gồm các vấn đề phát sinh trong quá trình bệnh nhân sử dụng thuốc, như sai liều, quên liều, tương tác thuốc, tác dụng phụ, sai đường dùng, hoặc sử dụng thuốc không phù hợp với tình trạng bệnh. Việc sai thuốc, sai hiệu lực hoặc liều dùng (đặc biệt là thuốc OTC) thuộc phạm trù này.
* C. DRP trong kê đơn thuốc: Liên quan đến sai sót trong quá trình bác sĩ kê đơn, như kê sai thuốc, sai liều, tương tác thuốc tiềm ẩn mà không được cân nhắc, không phù hợp với chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đề cập đến sai sót theo khuyến cáo (OTC), tức là thuốc không kê đơn.
* D. DRP trong phối hợp các cơ sở điều trị: Liên quan đến việc thiếu thông tin hoặc phối hợp không hiệu quả giữa các cơ sở điều trị khác nhau, dẫn đến các vấn đề trong sử dụng thuốc của bệnh nhân. Không trực tiếp liên quan đến sai sót về thuốc OTC.
Do đó, đáp án đúng là B. DRP trong sử dụng thuốc, vì nó bao gồm các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không đúng cách bởi bệnh nhân, đặc biệt là với các thuốc không kê đơn (OTC).
* A. Lựa chọn thuốc và liều dùng phù hợp tình trạng sinh lý và bệnh lý: Đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả tối đa và an toàn cho người bệnh. Ví dụ, trẻ em và người cao tuổi có thể cần liều dùng khác nhau do chức năng cơ quan khác nhau. Người bệnh suy thận có thể cần điều chỉnh liều thuốc thải trừ qua thận.
* B. Có chế độ chăm sóc đặc biệt và cung cấp đầy đủ số lượng thuốc: Chế độ chăm sóc quan trọng, nhưng không quyết định hiệu quả tối ưu của thuốc nếu thuốc và liều dùng không phù hợp. Việc cung cấp đủ thuốc là cần thiết nhưng chưa đủ.
* C. Chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và các biến chứng: Chẩn đoán chính xác là quan trọng để lựa chọn thuốc phù hợp, nhưng không đảm bảo hiệu quả tối ưu nếu không cân nhắc tình trạng sinh lý và bệnh lý của người bệnh.
* D. Được dùng thuốc có sinh khả dụng cao và phối hợp nhiều loại thuốc: Sinh khả dụng cao là một ưu điểm, nhưng không phải yếu tố quyết định duy nhất. Việc phối hợp nhiều loại thuốc cần được cân nhắc cẩn thận để tránh tương tác thuốc.
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc KHÔNG gây cảm ứng men gan.
- Ketoconazol: Là một chất ức chế mạnh men gan CYP3A4, làm giảm chuyển hóa của nhiều thuốc khác.
- Phenytoin: Là một chất cảm ứng men gan mạnh, làm tăng chuyển hóa của nhiều thuốc.
- Rifampicin: Là một chất cảm ứng men gan mạnh, đặc biệt là CYP3A4, CYP2C9, CYP2C19 và P-glycoprotein.
- Cimetidin: Là một chất ức chế men gan, đặc biệt là CYP3A4 và CYP2D6, làm giảm chuyển hóa của nhiều thuốc khác.
Vậy, Ketoconazol và Cimetidin là ức chế men gan, trong khi Phenytoin và Rifampicin là cảm ứng men gan. Do đó, Ketoconazol và Cimetidin đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, trong các lựa chọn chỉ có Ketoconazol và Cimetidin, ta chọn Cimetidin vì nó ít được biết đến là chất ức chế men gan hơn Ketoconazol (thường được biết đến nhiều hơn với vai trò ức chế men gan). Tuy nhiên, đề bài yêu cầu chọn thuốc *KHÔNG* gây cảm ứng men gan, nên ta chọn Cimetidin.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dược động học, đặc biệt là các thông số liên quan đến quá trình thải trừ thuốc. Quá trình thải trừ thuốc bao gồm cả sự thanh thải thuốc khỏi cơ thể và thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.
Độ thanh thải (CL) là thể tích huyết tương được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian. Nó phản ánh khả năng của cơ thể loại bỏ thuốc.
Thời gian bán thải (T1/2) là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Nó phản ánh tốc độ thải trừ thuốc.
Vậy, hai thông số dược động học chính của sự thải trừ thuốc là độ thanh thải (CL) và thời gian bán thải (T1/2). Đáp án A chính xác.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.