Có thể dùng CHẤT nào sau đây để GIẢI ĐỘC Cyanide?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Cyanide là chất độc ức chế cytochrome oxidase, ngăn tế bào sử dụng oxy. Hydroxocobalamin và thiosulfat natri là thuốc giải độc. Hydroxocobalamin gắn cyanide tạo cyanocobalamin (không độc). Thiosulfat natri chuyển cyanide thành thiocyanate (ít độc hơn). Các thuốc khác (Naloxon, Xanh Methylen, Flumazenil, Atropin) không có tác dụng giải độc cyanide.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn ứng dụng *không* thuộc về tiêm trong da.
* A. Thử test dị ứng thuốc: Tiêm trong da là một phương pháp thường được sử dụng để kiểm tra phản ứng dị ứng của cơ thể với một loại thuốc cụ thể. Một lượng nhỏ thuốc được tiêm vào da và quan sát phản ứng tại chỗ.
* B. Thử dị ứng lao (tuberculin): Test tuberculin (Mantoux) là một xét nghiệm tiêm trong da để xác định xem một người đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao hay chưa.
* C. Tiêm chủng ngừa lao (BCG): Vắc-xin BCG được tiêm trong da để tạo miễn dịch chủ động phòng bệnh lao.
* D. Thử nghiệm thời gian bán thải của thuốc: Thời gian bán thải của thuốc là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Việc xác định thời gian bán thải thường liên quan đến việc lấy mẫu máu và phân tích dược động học, không phải tiêm trong da.
Vậy, đáp án đúng là D.
* A. Thử test dị ứng thuốc: Tiêm trong da là một phương pháp thường được sử dụng để kiểm tra phản ứng dị ứng của cơ thể với một loại thuốc cụ thể. Một lượng nhỏ thuốc được tiêm vào da và quan sát phản ứng tại chỗ.
* B. Thử dị ứng lao (tuberculin): Test tuberculin (Mantoux) là một xét nghiệm tiêm trong da để xác định xem một người đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao hay chưa.
* C. Tiêm chủng ngừa lao (BCG): Vắc-xin BCG được tiêm trong da để tạo miễn dịch chủ động phòng bệnh lao.
* D. Thử nghiệm thời gian bán thải của thuốc: Thời gian bán thải của thuốc là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Việc xác định thời gian bán thải thường liên quan đến việc lấy mẫu máu và phân tích dược động học, không phải tiêm trong da.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giai đoạn tiền phôi (từ khi thụ tinh đến khoảng ngày thứ 17 sau thụ tinh) là giai đoạn mà độc tính của thuốc thường tuân theo quy luật "tất cả hoặc không có gì". Điều này có nghĩa là, nếu phôi bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thuốc trong giai đoạn này, nó sẽ bị chết và bị đào thải (tất cả). Nếu phôi không bị ảnh hưởng hoặc chỉ bị ảnh hưởng nhẹ, nó sẽ phát triển bình thường (không có gì).
Thời kỳ phôi (từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 8 của thai kỳ) là giai đoạn các cơ quan chính của thai nhi được hình thành. Trong giai đoạn này, thai nhi rất dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây quái thai, bao gồm cả thuốc.
Thời kỳ thai (từ tuần thứ 9 đến khi sinh) là giai đoạn các cơ quan tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Trong giai đoạn này, thai nhi ít bị tổn thương bởi các tác nhân gây quái thai hơn so với thời kỳ phôi, nhưng vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thuốc.
Thời kỳ phôi (từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 8 của thai kỳ) là giai đoạn các cơ quan chính của thai nhi được hình thành. Trong giai đoạn này, thai nhi rất dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây quái thai, bao gồm cả thuốc.
Thời kỳ thai (từ tuần thứ 9 đến khi sinh) là giai đoạn các cơ quan tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Trong giai đoạn này, thai nhi ít bị tổn thương bởi các tác nhân gây quái thai hơn so với thời kỳ phôi, nhưng vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG ĐÚNG về dược động học của thuốc ở trẻ dưới 1 tuổi.
- A. pH dạ dày cao: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, pH dạ dày thường cao hơn so với người lớn. Điều này ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc.
- B. Giảm hấp thu thuốc có tính acid yếu như: aspirin, phenytoin: Do pH dạ dày cao, các thuốc có tính acid yếu sẽ ít bị ion hóa hơn, dẫn đến hấp thu kém hơn.
- C. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm hơn so với người lớn: Đúng, tốc độ làm rỗng dạ dày ở trẻ nhỏ chậm hơn, làm tăng thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc dạ dày và ruột.
- D. Tăng thời gian lưu của thuốc tại ruột: Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm làm tăng thời gian thuốc lưu lại trong ruột.
Như vậy, tất cả các phát biểu đều đúng. Tuy nhiên câu B mô tả đúng nhất về dược động học. Do đó, câu hỏi có thể bị sai lệch.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc *không* gây tác dụng phụ đặc biệt ở trẻ em.
* A. Tetracyclin gây xám răng vĩnh viễn cho trẻ dưới 8 tuổi: Đây là tác dụng phụ đặc trưng ở trẻ em do tetracyclin gắn vào canxi trong răng đang phát triển, gây xám răng vĩnh viễn. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.
* B. Vitamin A dùng liều bình thường có thể làm lồi thóp do tăng áp lực sọ não ở trẻ sơ sinh: Vitamin A liều cao hoặc thậm chí liều bình thường ở trẻ sơ sinh có thể gây tăng áp lực nội sọ, dẫn đến lồi thóp. Đây là tác dụng phụ đặc biệt ở trẻ sơ sinh. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.
* C. Aspirin liều cao gây tăng thân nhiệt ở trẻ sơ sinh: Aspirin *không* gây tăng thân nhiệt, mà ngược lại, nó là thuốc hạ sốt. Tuy nhiên, ở trẻ em, aspirin (đặc biệt khi dùng trong các bệnh do virus như cúm, thủy đậu) có thể gây hội chứng Reye nguy hiểm (tổn thương não và gan). Tăng thân nhiệt không phải tác dụng phụ thường gặp của aspirin, đặc biệt không phải ở trẻ sơ sinh, mà là tác dụng hạ sốt của nó. Hội chứng Reye nghiêm trọng hơn nhiều và là lý do chính để thận trọng khi dùng aspirin cho trẻ.
* D. Kháng sinh Quinolon có thể gây hại xương khớp ở trẻ do phát hiện gây mòn sụn khớp ở súc vật còn non: Quinolon gây hại cho sự phát triển xương khớp ở trẻ em, dựa trên các nghiên cứu trên động vật non. Đây là tác dụng phụ đặc biệt ở trẻ em. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.
Như vậy, đáp án C là chính xác nhất vì aspirin không gây tăng thân nhiệt. Thay vào đó nó hạ sốt và tác dụng phụ nguy hiểm ở trẻ là hội chứng Reye.
* A. Tetracyclin gây xám răng vĩnh viễn cho trẻ dưới 8 tuổi: Đây là tác dụng phụ đặc trưng ở trẻ em do tetracyclin gắn vào canxi trong răng đang phát triển, gây xám răng vĩnh viễn. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.
* B. Vitamin A dùng liều bình thường có thể làm lồi thóp do tăng áp lực sọ não ở trẻ sơ sinh: Vitamin A liều cao hoặc thậm chí liều bình thường ở trẻ sơ sinh có thể gây tăng áp lực nội sọ, dẫn đến lồi thóp. Đây là tác dụng phụ đặc biệt ở trẻ sơ sinh. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.
* C. Aspirin liều cao gây tăng thân nhiệt ở trẻ sơ sinh: Aspirin *không* gây tăng thân nhiệt, mà ngược lại, nó là thuốc hạ sốt. Tuy nhiên, ở trẻ em, aspirin (đặc biệt khi dùng trong các bệnh do virus như cúm, thủy đậu) có thể gây hội chứng Reye nguy hiểm (tổn thương não và gan). Tăng thân nhiệt không phải tác dụng phụ thường gặp của aspirin, đặc biệt không phải ở trẻ sơ sinh, mà là tác dụng hạ sốt của nó. Hội chứng Reye nghiêm trọng hơn nhiều và là lý do chính để thận trọng khi dùng aspirin cho trẻ.
* D. Kháng sinh Quinolon có thể gây hại xương khớp ở trẻ do phát hiện gây mòn sụn khớp ở súc vật còn non: Quinolon gây hại cho sự phát triển xương khớp ở trẻ em, dựa trên các nghiên cứu trên động vật non. Đây là tác dụng phụ đặc biệt ở trẻ em. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.
Như vậy, đáp án C là chính xác nhất vì aspirin không gây tăng thân nhiệt. Thay vào đó nó hạ sốt và tác dụng phụ nguy hiểm ở trẻ là hội chứng Reye.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tương tác thuốc có tác dụng giải độc.
* A. Gentamicin - Streptomycin: Đây là hai kháng sinh aminoglycoside, dùng đồng thời có thể làm tăng độc tính trên thận và thính giác, không có tác dụng giải độc.
* B. Pilocarpin – Atropin: Pilocarpin là thuốc cholinergic, còn Atropin là thuốc kháng cholinergic. Chúng đối kháng tác dụng của nhau. Atropin có thể được dùng để giải độc khi quá liều Pilocarpin, hoặc ngược lại. Đây là một ví dụ về tương tác giải độc.
* C. Rifampicin – INH (Isoniazid): Cả hai đều là thuốc điều trị lao. Rifampicin có thể làm tăng độc tính trên gan của INH, không có tác dụng giải độc.
* D. Codein – Morphin: Cả hai đều là opioid giảm đau, dùng chung có thể làm tăng tác dụng phụ như ức chế hô hấp, không có tác dụng giải độc.
Vậy, đáp án đúng là B.
* A. Gentamicin - Streptomycin: Đây là hai kháng sinh aminoglycoside, dùng đồng thời có thể làm tăng độc tính trên thận và thính giác, không có tác dụng giải độc.
* B. Pilocarpin – Atropin: Pilocarpin là thuốc cholinergic, còn Atropin là thuốc kháng cholinergic. Chúng đối kháng tác dụng của nhau. Atropin có thể được dùng để giải độc khi quá liều Pilocarpin, hoặc ngược lại. Đây là một ví dụ về tương tác giải độc.
* C. Rifampicin – INH (Isoniazid): Cả hai đều là thuốc điều trị lao. Rifampicin có thể làm tăng độc tính trên gan của INH, không có tác dụng giải độc.
* D. Codein – Morphin: Cả hai đều là opioid giảm đau, dùng chung có thể làm tăng tác dụng phụ như ức chế hô hấp, không có tác dụng giải độc.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng