Bệnh nhân tiểu đường bị tăng huyết áp cần thận trọng khi dùng thuốc phối hợp giữa các nhóm là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Ở bệnh nhân tiểu đường bị tăng huyết áp, việc sử dụng phối hợp thuốc chẹn beta và thiazid cần hết sức thận trọng. Thuốc chẹn beta có thể làm giảm khả năng nhận biết các triệu chứng hạ đường huyết, đặc biệt là ở bệnh nhân tiểu đường đang dùng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác. Thiazid có thể làm tăng đường huyết, làm giảm tác dụng của thuốc điều trị tiểu đường. Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Liều dùng aspirin để giảm đau cho người lớn tuổi thường được chỉ định thận trọng và không nên vượt quá một ngưỡng nhất định để tránh các tác dụng phụ. Liều lượng 2g/ngày là mức an toàn và được khuyến cáo sử dụng cho người cao tuổi. Do đó, đáp án A là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các thuốc trung hòa acid dịch vị (như antacid) thường được dùng để giảm triệu chứng ợ nóng, khó tiêu do acid dạ dày tăng cao. Thời điểm uống thuốc tốt nhất là sau bữa ăn 1-2 giờ, hoặc khi có triệu chứng, vì lúc này acid dạ dày thường tăng lên. Uống vào thời điểm này giúp thuốc có thể trung hòa acid hiệu quả hơn và kéo dài thời gian tác dụng. Việc uống trước khi ăn (A) hoặc ngay sau khi ăn (B) có thể không tối ưu bằng vì thuốc có thể bị đào thải nhanh chóng hoặc chưa phát huy hết tác dụng khi acid dạ dày chưa tăng cao. Uống buổi tối trước khi đi ngủ (D) có thể giúp kiểm soát acid về đêm, nhưng không phải là lựa chọn ưu tiên so với việc uống sau bữa ăn khi có triệu chứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu phân loại vấn đề liên quan đến thuốc (DRP) khi phát hiện sai sót về thuốc, hiệu lực hoặc liều dùng theo khuyến cáo (OTC).
* A. DRP trong cung ứng thuốc: Liên quan đến các vấn đề trong quá trình cung cấp thuốc, như bảo quản, vận chuyển, chất lượng thuốc đầu vào, không liên quan trực tiếp đến việc sai thuốc, hiệu lực hoặc liều dùng sau khi thuốc đã đến tay người sử dụng.
* B. DRP trong sử dụng thuốc: Bao gồm các vấn đề phát sinh trong quá trình bệnh nhân sử dụng thuốc, như sai liều, quên liều, tương tác thuốc, tác dụng phụ, sai đường dùng, hoặc sử dụng thuốc không phù hợp với tình trạng bệnh. Việc sai thuốc, sai hiệu lực hoặc liều dùng (đặc biệt là thuốc OTC) thuộc phạm trù này.
* C. DRP trong kê đơn thuốc: Liên quan đến sai sót trong quá trình bác sĩ kê đơn, như kê sai thuốc, sai liều, tương tác thuốc tiềm ẩn mà không được cân nhắc, không phù hợp với chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đề cập đến sai sót theo khuyến cáo (OTC), tức là thuốc không kê đơn.
* D. DRP trong phối hợp các cơ sở điều trị: Liên quan đến việc thiếu thông tin hoặc phối hợp không hiệu quả giữa các cơ sở điều trị khác nhau, dẫn đến các vấn đề trong sử dụng thuốc của bệnh nhân. Không trực tiếp liên quan đến sai sót về thuốc OTC.
Do đó, đáp án đúng là B. DRP trong sử dụng thuốc, vì nó bao gồm các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không đúng cách bởi bệnh nhân, đặc biệt là với các thuốc không kê đơn (OTC).
* A. DRP trong cung ứng thuốc: Liên quan đến các vấn đề trong quá trình cung cấp thuốc, như bảo quản, vận chuyển, chất lượng thuốc đầu vào, không liên quan trực tiếp đến việc sai thuốc, hiệu lực hoặc liều dùng sau khi thuốc đã đến tay người sử dụng.
* B. DRP trong sử dụng thuốc: Bao gồm các vấn đề phát sinh trong quá trình bệnh nhân sử dụng thuốc, như sai liều, quên liều, tương tác thuốc, tác dụng phụ, sai đường dùng, hoặc sử dụng thuốc không phù hợp với tình trạng bệnh. Việc sai thuốc, sai hiệu lực hoặc liều dùng (đặc biệt là thuốc OTC) thuộc phạm trù này.
* C. DRP trong kê đơn thuốc: Liên quan đến sai sót trong quá trình bác sĩ kê đơn, như kê sai thuốc, sai liều, tương tác thuốc tiềm ẩn mà không được cân nhắc, không phù hợp với chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đề cập đến sai sót theo khuyến cáo (OTC), tức là thuốc không kê đơn.
* D. DRP trong phối hợp các cơ sở điều trị: Liên quan đến việc thiếu thông tin hoặc phối hợp không hiệu quả giữa các cơ sở điều trị khác nhau, dẫn đến các vấn đề trong sử dụng thuốc của bệnh nhân. Không trực tiếp liên quan đến sai sót về thuốc OTC.
Do đó, đáp án đúng là B. DRP trong sử dụng thuốc, vì nó bao gồm các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không đúng cách bởi bệnh nhân, đặc biệt là với các thuốc không kê đơn (OTC).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để việc sử dụng thuốc cho từng cá thể người bệnh đạt hiệu quả tối ưu, cần lựa chọn thuốc và liều dùng phù hợp với tình trạng sinh lý (tuổi tác, giới tính, các giai đoạn phát triển) và bệnh lý (các bệnh mắc kèm, mức độ bệnh). Cân nhắc các yếu tố này giúp tối ưu hóa tác dụng của thuốc và giảm thiểu tác dụng phụ.
* A. Lựa chọn thuốc và liều dùng phù hợp tình trạng sinh lý và bệnh lý: Đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả tối đa và an toàn cho người bệnh. Ví dụ, trẻ em và người cao tuổi có thể cần liều dùng khác nhau do chức năng cơ quan khác nhau. Người bệnh suy thận có thể cần điều chỉnh liều thuốc thải trừ qua thận.
* B. Có chế độ chăm sóc đặc biệt và cung cấp đầy đủ số lượng thuốc: Chế độ chăm sóc quan trọng, nhưng không quyết định hiệu quả tối ưu của thuốc nếu thuốc và liều dùng không phù hợp. Việc cung cấp đủ thuốc là cần thiết nhưng chưa đủ.
* C. Chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và các biến chứng: Chẩn đoán chính xác là quan trọng để lựa chọn thuốc phù hợp, nhưng không đảm bảo hiệu quả tối ưu nếu không cân nhắc tình trạng sinh lý và bệnh lý của người bệnh.
* D. Được dùng thuốc có sinh khả dụng cao và phối hợp nhiều loại thuốc: Sinh khả dụng cao là một ưu điểm, nhưng không phải yếu tố quyết định duy nhất. Việc phối hợp nhiều loại thuốc cần được cân nhắc cẩn thận để tránh tương tác thuốc.
* A. Lựa chọn thuốc và liều dùng phù hợp tình trạng sinh lý và bệnh lý: Đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả tối đa và an toàn cho người bệnh. Ví dụ, trẻ em và người cao tuổi có thể cần liều dùng khác nhau do chức năng cơ quan khác nhau. Người bệnh suy thận có thể cần điều chỉnh liều thuốc thải trừ qua thận.
* B. Có chế độ chăm sóc đặc biệt và cung cấp đầy đủ số lượng thuốc: Chế độ chăm sóc quan trọng, nhưng không quyết định hiệu quả tối ưu của thuốc nếu thuốc và liều dùng không phù hợp. Việc cung cấp đủ thuốc là cần thiết nhưng chưa đủ.
* C. Chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và các biến chứng: Chẩn đoán chính xác là quan trọng để lựa chọn thuốc phù hợp, nhưng không đảm bảo hiệu quả tối ưu nếu không cân nhắc tình trạng sinh lý và bệnh lý của người bệnh.
* D. Được dùng thuốc có sinh khả dụng cao và phối hợp nhiều loại thuốc: Sinh khả dụng cao là một ưu điểm, nhưng không phải yếu tố quyết định duy nhất. Việc phối hợp nhiều loại thuốc cần được cân nhắc cẩn thận để tránh tương tác thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc KHÔNG gây cảm ứng men gan.
- Ketoconazol: Là một chất ức chế mạnh men gan CYP3A4, làm giảm chuyển hóa của nhiều thuốc khác.
- Phenytoin: Là một chất cảm ứng men gan mạnh, làm tăng chuyển hóa của nhiều thuốc.
- Rifampicin: Là một chất cảm ứng men gan mạnh, đặc biệt là CYP3A4, CYP2C9, CYP2C19 và P-glycoprotein.
- Cimetidin: Là một chất ức chế men gan, đặc biệt là CYP3A4 và CYP2D6, làm giảm chuyển hóa của nhiều thuốc khác.
Vậy, Ketoconazol và Cimetidin là ức chế men gan, trong khi Phenytoin và Rifampicin là cảm ứng men gan. Do đó, Ketoconazol và Cimetidin đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, trong các lựa chọn chỉ có Ketoconazol và Cimetidin, ta chọn Cimetidin vì nó ít được biết đến là chất ức chế men gan hơn Ketoconazol (thường được biết đến nhiều hơn với vai trò ức chế men gan). Tuy nhiên, đề bài yêu cầu chọn thuốc *KHÔNG* gây cảm ứng men gan, nên ta chọn Cimetidin.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng