Sự rối loạn phân ly của một cặp NST tương đồng ở các tế bào sinh dưỡng sẽ làm xuất hiện:
A.
Thể khảm
B.
Thể đột biến
C.
Thể lệch bội
D.
Thể đa bội
Đáp án
Sự rối loạn phân ly của một cặp NST tương đồng ở tế bào sinh dưỡng (tế bào soma) sẽ tạo ra các dòng tế bào khác nhau về số lượng NST. Các dòng tế bào này tồn tại song song trong cùng một cơ thể, tạo nên thể khảm. Thể đột biến là kết quả của đột biến gen hoặc đột biến NST xảy ra trong quá trình sinh sản hữu tính hoặc vô tính. Thể lệch bội và thể đa bội thường liên quan đến sự rối loạn phân ly trong quá trình giảm phân tạo giao tử, không phải trong tế bào sinh dưỡng.
Sự rối loạn phân ly của một cặp NST tương đồng ở tế bào sinh dưỡng (tế bào soma) sẽ tạo ra các dòng tế bào khác nhau về số lượng NST. Các dòng tế bào này tồn tại song song trong cùng một cơ thể, tạo nên thể khảm. Thể đột biến là kết quả của đột biến gen hoặc đột biến NST xảy ra trong quá trình sinh sản hữu tính hoặc vô tính. Thể lệch bội và thể đa bội thường liên quan đến sự rối loạn phân ly trong quá trình giảm phân tạo giao tử, không phải trong tế bào sinh dưỡng.
Hội chứng Down là một rối loạn di truyền gây ra bởi sự có mặt của một bản sao bổ sung của nhiễm sắc thể 21 (hoặc một phần của nó). Nguy cơ sinh con mắc hội chứng Down tăng lên đáng kể khi tuổi của mẹ tăng lên, đặc biệt là sau 35 tuổi. Điều này là do các tế bào trứng của phụ nữ lớn tuổi có nhiều khả năng bị lỗi trong quá trình phân chia tế bào, dẫn đến sự không phân ly của nhiễm sắc thể. Các phương án khác không liên quan trực tiếp đến nguy cơ mắc hội chứng Down.
Hội chứng Down là một rối loạn di truyền gây ra bởi sự hiện diện của một bản sao bổ sung của nhiễm sắc thể số 21 (trisomy 21).
* **Phương án A:** Sự rối loạn phân ly NST 21 trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh trứng của mẹ có thể tạo ra trứng chứa 2 NST 21. Khi trứng này thụ tinh với tinh trùng bình thường (chứa 1 NST 21), hợp tử sẽ có 3 NST 21, gây ra hội chứng Down.
* **Phương án B:** Tương tự như vậy, sự rối loạn phân ly NST 21 trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh tinh của bố cũng có thể tạo ra tinh trùng chứa 2 NST 21. Khi tinh trùng này thụ tinh với trứng bình thường, hợp tử sẽ có 3 NST 21.
* **Phương án C:** Mặc dù tuổi mẹ cao làm tăng nguy cơ sinh con mắc hội chứng Down, nhưng đây không phải là cơ sở tế bào học trực tiếp. Tuổi mẹ cao có liên quan đến việc tăng tần suất các sự kiện không phân ly trong quá trình giảm phân.
Vì cả A và B đều mô tả cơ chế có thể dẫn đến hội chứng Down, nên phương án D (A và B đúng) là đáp án chính xác nhất.
Carbohydrate (cacbohyđrat) có nhiều chức năng quan trọng trong tế bào và cơ thể. Chúng là nguồn năng lượng chính, có thể được sử dụng ngay lập tức hoặc lưu trữ để sử dụng sau. Ngoài ra, chúng tham gia vào cấu tạo tế bào và các bộ phận của cơ thể. Phương án 1 đề cập đến cấu tạo màng tế bào và màng sinh chất, tuy nhiên, lipid và protein mới là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào và màng sinh chất. Phương án 2 chỉ đề cập đến nguồn năng lượng dự trữ của tế bào nhưng chưa đầy đủ vì carbohydrate còn là nguồn năng lượng chính. Phương án 3 chỉ đề cập đến nguồn nguyên liệu dự trữ năng lượng cho tế bào và cơ thể nhưng chưa đầy đủ vì carbohydrate còn là nguồn năng lượng chính và tham gia vào cấu tạo nên tế bào. Phương án 4 bao hàm đầy đủ các chức năng quan trọng nhất của carbohydrate: cung cấp năng lượng dự trữ, cấu tạo nên tế bào và các bộ phận của cơ thể.
Nhân tế bào nhân thực có cấu trúc bao gồm:
- Màng nhân: Gồm 2 lớp màng bao bọc, giúp ngăn cách vật chất di truyền với tế bào chất.
- Dịch nhân: Chứa chất nhiễm sắc (DNA và protein) và các cấu trúc khác.
- Hình dạng: Thường có dạng hình cầu với đường kính khoảng 5.10^-6 m.
Như vậy, các phát biểu II, III, IV là đúng. Phát biểu I sai vì tế bào nhân thực có màng nhân rõ ràng.