Để chép một file /tmp/hello.txt vào thư mục /tmp/hello/ ta phải làm lệnh nào sau đây:
A.
copy /tmp/hello.txt /tmp/hello/
B.
cp tmp/hello.txt /tmp/hello
C.
cp /tmp/hello /tmp/hello
D.
cp /tmp/hello.txt /tmp/hello
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm lệnh đúng để chép (copy) một file từ vị trí này sang vị trí khác trong hệ thống tập tin Linux. Lệnh `cp` (copy) được sử dụng để sao chép file hoặc thư mục. Cú pháp cơ bản là `cp [options] source destination`. Trong đó, `source` là đường dẫn tới file hoặc thư mục nguồn cần sao chép, và `destination` là đường dẫn tới vị trí đích nơi file hoặc thư mục sẽ được sao chép tới.
* Phương án A: `copy /tmp/hello.txt /tmp/hello/` - Sai. Lệnh `copy` không phải là lệnh chuẩn để sao chép file trong Linux, lệnh chuẩn là `cp`. * Phương án B: `cp tmp/hello.txt /tmp/hello` - Sai. Thiếu dấu `/` ở đầu `tmp`, do đó đường dẫn không tuyệt đối, có thể gây ra lỗi hoặc hành vi không mong muốn. * Phương án C: `cp /tmp/hello /tmp/hello` - Sai. Lệnh này cố gắng sao chép một file hoặc thư mục có tên là `hello` trong thư mục `/tmp` vào thư mục `/tmp/hello`. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu sao chép file `/tmp/hello.txt`. * Phương án D: `cp /tmp/hello.txt /tmp/hello/` - Đúng. Đây là cú pháp chính xác để sao chép file `/tmp/hello.txt` vào thư mục `/tmp/hello/`. Dấu `/` ở cuối đường dẫn đích `/tmp/hello/` chỉ ra rằng đích đến là một thư mục.
Câu hỏi yêu cầu tìm lệnh đúng để chép (copy) một file từ vị trí này sang vị trí khác trong hệ thống tập tin Linux. Lệnh `cp` (copy) được sử dụng để sao chép file hoặc thư mục. Cú pháp cơ bản là `cp [options] source destination`. Trong đó, `source` là đường dẫn tới file hoặc thư mục nguồn cần sao chép, và `destination` là đường dẫn tới vị trí đích nơi file hoặc thư mục sẽ được sao chép tới.
* Phương án A: `copy /tmp/hello.txt /tmp/hello/` - Sai. Lệnh `copy` không phải là lệnh chuẩn để sao chép file trong Linux, lệnh chuẩn là `cp`. * Phương án B: `cp tmp/hello.txt /tmp/hello` - Sai. Thiếu dấu `/` ở đầu `tmp`, do đó đường dẫn không tuyệt đối, có thể gây ra lỗi hoặc hành vi không mong muốn. * Phương án C: `cp /tmp/hello /tmp/hello` - Sai. Lệnh này cố gắng sao chép một file hoặc thư mục có tên là `hello` trong thư mục `/tmp` vào thư mục `/tmp/hello`. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu sao chép file `/tmp/hello.txt`. * Phương án D: `cp /tmp/hello.txt /tmp/hello/` - Đúng. Đây là cú pháp chính xác để sao chép file `/tmp/hello.txt` vào thư mục `/tmp/hello/`. Dấu `/` ở cuối đường dẫn đích `/tmp/hello/` chỉ ra rằng đích đến là một thư mục.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các lệnh dùng để xem nội dung tập tin văn bản trong hệ điều hành Linux.
* `cat`: Lệnh `cat` (concatenate) được sử dụng để hiển thị toàn bộ nội dung của một hoặc nhiều tập tin ra màn hình. Nếu tập tin lớn, nội dung sẽ cuộn nhanh và có thể khó theo dõi. * `less`: Lệnh `less` cho phép xem nội dung tập tin theo từng trang. Người dùng có thể di chuyển lên xuống, tìm kiếm trong tập tin, rất hữu ích cho các tập tin lớn. * `more`: Lệnh `more` tương tự như `less`, cũng hiển thị nội dung tập tin theo từng trang. Tuy nhiên, `less` có nhiều tính năng hơn `more`, ví dụ như khả năng di chuyển ngược lại trong tập tin.
Vì cả ba lệnh `cat`, `less`, và `more` đều có thể được sử dụng để xem nội dung tập tin văn bản, đáp án đúng là "cả 3 lệnh trên".
Tập tin `/etc/passwd` là một tập tin văn bản chứa thông tin cơ bản về tài khoản người dùng trên hệ thống Linux và Unix. Các thông tin này bao gồm:
- Tên người dùng (username): Tên đăng nhập của người dùng. - Mật khẩu (password): Trước đây, mật khẩu được lưu trữ trực tiếp trong tập tin này, nhưng vì lý do bảo mật, mật khẩu đã được chuyển sang tập tin `/etc/shadow` (chỉ người dùng root mới có quyền truy cập). - UID (User ID): Số định danh duy nhất cho mỗi người dùng. - GID (Group ID): Số định danh của nhóm chính mà người dùng thuộc về. - Thông tin người dùng (user information): Trường này thường chứa thông tin mô tả về người dùng (ví dụ: tên đầy đủ, số điện thoại, v.v.). - Thư mục Home (home directory): Đường dẫn đến thư mục cá nhân của người dùng. - Shell đăng nhập (login shell): Chương trình shell sẽ được chạy khi người dùng đăng nhập.
Như vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó liệt kê các thông tin quan trọng có trong `/etc/passwd` như UID, GID, thư mục Home và shell đăng nhập của người dùng.
Các lựa chọn khác không chính xác vì: - A: Profile của người dùng thường được lưu trữ ở các file cấu hình trong thư mục home. - C: Mật khẩu (đã mã hóa) được lưu trữ trong `/etc/shadow`, không phải `/etc/passwd`. - D: `/etc/shadow` chứa tập tin shadow của người dùng, là nơi lưu trữ mật khẩu đã mã hóa và các thông tin liên quan đến mật khẩu.
Emacs là một trình soạn thảo văn bản mạnh mẽ, đồng thời cũng là một công cụ lập trình với nhiều tính năng hỗ trợ viết code, biên dịch, debug. Ngoài ra, Emacs còn có thể được sử dụng như một email client. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "Tất cả các tính năng trên".
Trong hệ điều hành Linux, mỗi tiến trình đang chạy được xác định duy nhất bởi một số nguyên gọi là PID (Process ID). PID là một định danh số học duy nhất được hệ thống gán cho mỗi tiến trình khi nó được tạo ra. PID được sử dụng bởi hệ điều hành để theo dõi và quản lý các tiến trình, bao gồm việc lên lịch, cấp phát tài nguyên, và gửi tín hiệu.
PUID (Process User ID) là ID của người dùng sở hữu tiến trình, không phải là định danh duy nhất của tiến trình. PGUID (Process Group User ID) không phải là một khái niệm tiêu chuẩn trong Linux. GUID (Globally Unique Identifier) là một số định danh duy nhất toàn cầu, thường được sử dụng trong các hệ thống phân tán để định danh các đối tượng, nhưng không phải là định danh của tiến trình trong Linux.