Chương trình nào sau đây có thể khởi động lại cấu hình Linux?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong các lựa chọn được đưa ra, LOADLIN.EXE là chương trình có thể khởi động lại cấu hình Linux. LOADLIN là một trình nạp khởi động (boot loader) có thể được sử dụng để khởi động Linux từ MS-DOS hoặc Windows 95/98. Nó cho phép bạn khởi động một hệ điều hành Linux mà không cần phải ghi vào Master Boot Record (MBR) hoặc sử dụng một trình quản lý khởi động (boot manager) riêng biệt. Disk Druid là một công cụ phân vùng ổ đĩa, FIPS.EXE là một công cụ phân vùng ổ đĩa không phá hủy, và Minix là một hệ điều hành giống Unix.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ra yếu tố KHÔNG cần thiết để ngăn ngừa giám sát thiệt hại khi chạy cấu hình X.
* A. RAMDAC (Digital-to-Analog Converter): RAMDAC chuyển đổi tín hiệu số từ card đồ họa thành tín hiệu tương tự để hiển thị trên màn hình. Nó quan trọng cho việc hiển thị hình ảnh đúng cách, nhưng không trực tiếp ngăn ngừa giám sát thiệt hại.
* B. Resolution capability (Khả năng phân giải): Độ phân giải của màn hình và card đồ họa phải tương thích để hiển thị hình ảnh rõ nét và tránh các vấn đề về hiển thị, nhưng nó không trực tiếp ngăn ngừa giám sát thiệt hại.
* C. Video RAM (Bộ nhớ video): VRAM lưu trữ dữ liệu hình ảnh và kết cấu cần thiết để hiển thị. Nó ảnh hưởng đến hiệu suất đồ họa, nhưng không trực tiếp ngăn ngừa giám sát thiệt hại.
* D. Refresh rate (Tần số làm tươi): Tần số làm tươi là số lần màn hình vẽ lại hình ảnh mỗi giây (đơn vị Hz). Tần số làm tươi thấp có thể gây ra hiện tượng nhấp nháy, gây mỏi mắt và có thể dẫn đến các vấn đề về thị giác. Đặt tần số làm tươi phù hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa mỏi mắt và các vấn đề liên quan đến giám sát.
Vì vậy, RAMDAC, Resolution capability và Video RAM không liên quan trực tiếp đến việc ngăn ngừa giám sát thiệt hại như tần số làm tươi.
* A. RAMDAC (Digital-to-Analog Converter): RAMDAC chuyển đổi tín hiệu số từ card đồ họa thành tín hiệu tương tự để hiển thị trên màn hình. Nó quan trọng cho việc hiển thị hình ảnh đúng cách, nhưng không trực tiếp ngăn ngừa giám sát thiệt hại.
* B. Resolution capability (Khả năng phân giải): Độ phân giải của màn hình và card đồ họa phải tương thích để hiển thị hình ảnh rõ nét và tránh các vấn đề về hiển thị, nhưng nó không trực tiếp ngăn ngừa giám sát thiệt hại.
* C. Video RAM (Bộ nhớ video): VRAM lưu trữ dữ liệu hình ảnh và kết cấu cần thiết để hiển thị. Nó ảnh hưởng đến hiệu suất đồ họa, nhưng không trực tiếp ngăn ngừa giám sát thiệt hại.
* D. Refresh rate (Tần số làm tươi): Tần số làm tươi là số lần màn hình vẽ lại hình ảnh mỗi giây (đơn vị Hz). Tần số làm tươi thấp có thể gây ra hiện tượng nhấp nháy, gây mỏi mắt và có thể dẫn đến các vấn đề về thị giác. Đặt tần số làm tươi phù hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa mỏi mắt và các vấn đề liên quan đến giám sát.
Vì vậy, RAMDAC, Resolution capability và Video RAM không liên quan trực tiếp đến việc ngăn ngừa giám sát thiệt hại như tần số làm tươi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án D, `rm -rf *`, là nguy hiểm nhất khi chạy với quyền root vì nó sẽ xóa tất cả các tệp và thư mục một cách đệ quy mà không cần xác nhận. Điều này có thể dẫn đến mất dữ liệu hệ thống nghiêm trọng. Các lệnh khác ít nguy hiểm hơn:
* `unmount -a`: Gỡ tất cả các hệ thống tệp đã gắn kết. Mặc dù có thể gây ra sự cố nếu các chương trình đang sử dụng các hệ thống tệp đó, nhưng nó không gây mất dữ liệu trực tiếp như `rm -rf *`.
* `fsck`: Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tệp. Đây là một công cụ hữu ích và thường được sử dụng để khắc phục sự cố hệ thống tệp.
* `df*`: Hiển thị dung lượng đĩa đã sử dụng và còn trống. Lệnh này không gây hại cho hệ thống.
* `unmount -a`: Gỡ tất cả các hệ thống tệp đã gắn kết. Mặc dù có thể gây ra sự cố nếu các chương trình đang sử dụng các hệ thống tệp đó, nhưng nó không gây mất dữ liệu trực tiếp như `rm -rf *`.
* `fsck`: Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tệp. Đây là một công cụ hữu ích và thường được sử dụng để khắc phục sự cố hệ thống tệp.
* `df*`: Hiển thị dung lượng đĩa đã sử dụng và còn trống. Lệnh này không gây hại cho hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến các giao thức được sử dụng để thiết lập kết nối với một ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet).
* A. UUCP (Unix-to-Unix Copy Protocol): Là một giao thức cũ được sử dụng để truyền tệp và email giữa các hệ thống Unix, thường thông qua kết nối dial-up. Tuy nhiên, nó không phải là giao thức chính để thiết lập kết nối đến ISP hiện đại.
* B. PPP (Point-to-Point Protocol): Là một giao thức lớp liên kết dữ liệu được sử dụng để thiết lập kết nối trực tiếp giữa hai nút mạng. Nó thường được sử dụng để thiết lập kết nối dial-up hoặc kết nối băng thông rộng với một ISP. PPP cung cấp các tính năng như xác thực, mã hóa và nén dữ liệu.
* C. SNMP (Simple Network Management Protocol): Là một giao thức được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng. Nó không được sử dụng để thiết lập kết nối đến ISP.
* D. UDP (User Datagram Protocol): Là một giao thức lớp giao vận không kết nối. Nó được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao hơn độ tin cậy và không liên quan trực tiếp đến việc thiết lập kết nối đến ISP.
Do đó, đáp án đúng là PPP, vì nó là giao thức tiêu chuẩn để thiết lập kết nối điểm-điểm với một ISP.
* A. UUCP (Unix-to-Unix Copy Protocol): Là một giao thức cũ được sử dụng để truyền tệp và email giữa các hệ thống Unix, thường thông qua kết nối dial-up. Tuy nhiên, nó không phải là giao thức chính để thiết lập kết nối đến ISP hiện đại.
* B. PPP (Point-to-Point Protocol): Là một giao thức lớp liên kết dữ liệu được sử dụng để thiết lập kết nối trực tiếp giữa hai nút mạng. Nó thường được sử dụng để thiết lập kết nối dial-up hoặc kết nối băng thông rộng với một ISP. PPP cung cấp các tính năng như xác thực, mã hóa và nén dữ liệu.
* C. SNMP (Simple Network Management Protocol): Là một giao thức được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng. Nó không được sử dụng để thiết lập kết nối đến ISP.
* D. UDP (User Datagram Protocol): Là một giao thức lớp giao vận không kết nối. Nó được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao hơn độ tin cậy và không liên quan trực tiếp đến việc thiết lập kết nối đến ISP.
Do đó, đáp án đúng là PPP, vì nó là giao thức tiêu chuẩn để thiết lập kết nối điểm-điểm với một ISP.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách truy cập thông tin hướng dẫn sử dụng lệnh `info` trong môi trường Linux/Unix.
* A. info: Lệnh `info` được sử dụng để truy cập các trang thông tin (info pages) về một lệnh hoặc chương trình cụ thể. Nếu bạn chỉ gõ `info`, nó sẽ mở trình đọc info và hiển thị menu chính hoặc trang thông tin mặc định. Đây không phải là cách trực tiếp để lấy hướng dẫn về cách sử dụng chính lệnh `info`.
* B. man info: Lệnh `man` được sử dụng để hiển thị các trang hướng dẫn sử dụng (manual pages) của một lệnh. `man info` sẽ hiển thị trang manual của lệnh `info`, cung cấp thông tin về cách sử dụng lệnh `info`.
* C. info info: Lệnh này sẽ cố gắng mở trang info cho chính lệnh `info`. Đây là một cách hợp lệ để tìm hiểu về `info`, nhưng không phải là cách duy nhất hoặc tối ưu nhất.
* D. info help: Lệnh này không hợp lệ. `info` không chấp nhận `help` như một đối số.
Như vậy, phương án B và C đều có thể giúp bạn tìm hiểu về cách sử dụng lệnh `info`. Tuy nhiên, `man info` thường cung cấp một cái nhìn tổng quan và nhanh chóng hơn, trong khi `info info` có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn nhưng có thể khó điều hướng hơn cho người mới bắt đầu. Vì `man` thường là cách tiếp cận đầu tiên để tìm hiểu về một lệnh, nó được coi là câu trả lời thích hợp hơn trong trường hợp này. Tuy nhiên, đáp án C cũng đúng trong một số trường hợp nhất định.
Vì câu hỏi không thực sự rõ ràng về việc muốn thông tin "dễ dàng" như thế nào, và cả B và C đều có thể đúng, tôi sẽ chọn B vì `man` thường nhanh và dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng `info info` cũng là một lựa chọn hợp lệ.
* A. info: Lệnh `info` được sử dụng để truy cập các trang thông tin (info pages) về một lệnh hoặc chương trình cụ thể. Nếu bạn chỉ gõ `info`, nó sẽ mở trình đọc info và hiển thị menu chính hoặc trang thông tin mặc định. Đây không phải là cách trực tiếp để lấy hướng dẫn về cách sử dụng chính lệnh `info`.
* B. man info: Lệnh `man` được sử dụng để hiển thị các trang hướng dẫn sử dụng (manual pages) của một lệnh. `man info` sẽ hiển thị trang manual của lệnh `info`, cung cấp thông tin về cách sử dụng lệnh `info`.
* C. info info: Lệnh này sẽ cố gắng mở trang info cho chính lệnh `info`. Đây là một cách hợp lệ để tìm hiểu về `info`, nhưng không phải là cách duy nhất hoặc tối ưu nhất.
* D. info help: Lệnh này không hợp lệ. `info` không chấp nhận `help` như một đối số.
Như vậy, phương án B và C đều có thể giúp bạn tìm hiểu về cách sử dụng lệnh `info`. Tuy nhiên, `man info` thường cung cấp một cái nhìn tổng quan và nhanh chóng hơn, trong khi `info info` có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn nhưng có thể khó điều hướng hơn cho người mới bắt đầu. Vì `man` thường là cách tiếp cận đầu tiên để tìm hiểu về một lệnh, nó được coi là câu trả lời thích hợp hơn trong trường hợp này. Tuy nhiên, đáp án C cũng đúng trong một số trường hợp nhất định.
Vì câu hỏi không thực sự rõ ràng về việc muốn thông tin "dễ dàng" như thế nào, và cả B và C đều có thể đúng, tôi sẽ chọn B vì `man` thường nhanh và dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng `info info` cũng là một lựa chọn hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong Linux, để truy cập một thiết bị lưu trữ như đĩa mềm, bạn cần "mount" (gắn) nó vào một điểm gắn (mount point) trong hệ thống tệp tin. Thiết bị đĩa mềm thường được biểu diễn bằng `/dev/fd0`. Do đó, lệnh `mount /dev/fd0` sẽ gắn đĩa mềm (nếu có) vào một thư mục nào đó (thường là `/mnt` hoặc `/media`) để bạn có thể truy cập các tệp tin trên đĩa mềm.
Các lựa chọn khác:
- `/dev/cdrom` và `/dev/cd` thường dùng cho ổ CD-ROM.
- Việc đọc trực tiếp từ ổ a: mà không mount là không đúng trong Linux.
Các lựa chọn khác:
- `/dev/cdrom` và `/dev/cd` thường dùng cho ổ CD-ROM.
- Việc đọc trực tiếp từ ổ a: mà không mount là không đúng trong Linux.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng