Lệnh nào tương đương với lệnh sau "chmod u+rwx,g=rx,o-rwx myfile":
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Lệnh "chmod u+rwx,g=rx,o-rwx myfile" có nghĩa là:
- u+rwx: User (chủ sở hữu) có quyền đọc, ghi và thực thi (rwx tương ứng với 4+2+1 = 7).
- g=rx: Group (nhóm) có quyền đọc và thực thi (rx tương ứng với 4+1 = 5).
- o-rwx: Others (những người khác) không có quyền đọc, ghi và thực thi (tương ứng với 0).
Như vậy, ta có số octal tương ứng là 750.
Do đó, lệnh tương đương là "chmod 750 myfile".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lệnh "chown sales myfile" dùng để thay đổi người sở hữu (owner) của tập tin "myfile" thành người dùng "sales".
* A. chown sales:sales myfile: Lệnh này thay đổi cả người sở hữu (owner) và nhóm sở hữu (group owner) của tập tin thành "sales". Vì câu hỏi chỉ yêu cầu thay đổi người sở hữu nên đáp án này không hoàn toàn tương đương.
* B. chgroup sales:sales myfile: Lệnh này không tồn tại. Lệnh đúng để thay đổi nhóm sở hữu là `chgrp`.
* C. chgrp sales myfile: Lệnh này thay đổi nhóm sở hữu (group owner) của tập tin "myfile" thành nhóm "sales", không phải người sở hữu.
* D. chmod sales myfile: Lệnh này dùng để thay đổi quyền truy cập (permissions) của tập tin, không phải người sở hữu hoặc nhóm sở hữu.
Trong các lựa chọn trên, phương án A gần đúng nhất, tuy nhiên nó thay đổi cả user và group. Tuy nhiên, nếu xét theo yêu cầu đề bài chỉ là *tương đương*, và trong các đáp án không có đáp án nào đúng hoàn toàn, thì A là lựa chọn hợp lý nhất. Nếu ta có một user `sales` và một group `sales`, khi đó `chown sales myfile` sẽ tương đương với `chown sales:sales myfile`.
Lưu ý: Trong một số hệ thống, nếu không chỉ định group, `chown` có thể tự động thay đổi group của file thành group mặc định của user mới.
* A. chown sales:sales myfile: Lệnh này thay đổi cả người sở hữu (owner) và nhóm sở hữu (group owner) của tập tin thành "sales". Vì câu hỏi chỉ yêu cầu thay đổi người sở hữu nên đáp án này không hoàn toàn tương đương.
* B. chgroup sales:sales myfile: Lệnh này không tồn tại. Lệnh đúng để thay đổi nhóm sở hữu là `chgrp`.
* C. chgrp sales myfile: Lệnh này thay đổi nhóm sở hữu (group owner) của tập tin "myfile" thành nhóm "sales", không phải người sở hữu.
* D. chmod sales myfile: Lệnh này dùng để thay đổi quyền truy cập (permissions) của tập tin, không phải người sở hữu hoặc nhóm sở hữu.
Trong các lựa chọn trên, phương án A gần đúng nhất, tuy nhiên nó thay đổi cả user và group. Tuy nhiên, nếu xét theo yêu cầu đề bài chỉ là *tương đương*, và trong các đáp án không có đáp án nào đúng hoàn toàn, thì A là lựa chọn hợp lý nhất. Nếu ta có một user `sales` và một group `sales`, khi đó `chown sales myfile` sẽ tương đương với `chown sales:sales myfile`.
Lưu ý: Trong một số hệ thống, nếu không chỉ định group, `chown` có thể tự động thay đổi group của file thành group mặc định của user mới.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các cấu hình thường dùng trong file cấu hình `httpd.conf` của Apache HTTP Server.
* A. Alias /image/ /ftp/pub: Khai báo này định nghĩa một alias, tức là khi người dùng truy cập `/image/` trên web server, server sẽ trả về nội dung từ thư mục `/ftp/pub`. Đây là một khai báo hợp lệ.
* B. DocumentRoot /var/www/html: Khai báo này chỉ định thư mục gốc của website. Khi người dùng truy cập vào domain, server sẽ tìm các file trong thư mục này để trả về. Đây là một khai báo hợp lệ.
* C. ServerRoot /etc/httpd: Khai báo này chỉ định thư mục chứa các file cấu hình, modules và các file hỗ trợ khác của Apache. Đây là một khai báo hợp lệ.
* D. DirectoryIndex index.cgi: Khai báo này chỉ định file mặc định được trả về khi người dùng truy cập vào một thư mục. Thông thường, ta hay thấy `index.html` hoặc `index.php`, `index.cgi` cũng là một lựa chọn hợp lệ, tuy nhiên nó ít phổ biến hơn và có thể cần cấu hình thêm để server có thể thực thi các file CGI. Tuy nhiên, về mặt cú pháp và chức năng, nó không sai.
Tuy nhiên, vì các đáp án A, B, C đều rất phổ biến và thường thấy trong hầu hết các cấu hình Apache, đáp án D ít phổ biến hơn và có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu. Do đó, nếu xét về mức độ "sai" so với thực tế sử dụng thông thường, đáp án D có thể được coi là "sai" nhất trong các lựa chọn đã cho.
Trong trường hợp này, mặc dù không có đáp án nào thực sự sai về mặt cú pháp, đáp án D là đáp án ít phổ biến và có khả năng gây ra lỗi hoặc cần cấu hình thêm để hoạt động đúng. Vì vậy, ta chọn D là đáp án "sai" nhất.
* A. Alias /image/ /ftp/pub: Khai báo này định nghĩa một alias, tức là khi người dùng truy cập `/image/` trên web server, server sẽ trả về nội dung từ thư mục `/ftp/pub`. Đây là một khai báo hợp lệ.
* B. DocumentRoot /var/www/html: Khai báo này chỉ định thư mục gốc của website. Khi người dùng truy cập vào domain, server sẽ tìm các file trong thư mục này để trả về. Đây là một khai báo hợp lệ.
* C. ServerRoot /etc/httpd: Khai báo này chỉ định thư mục chứa các file cấu hình, modules và các file hỗ trợ khác của Apache. Đây là một khai báo hợp lệ.
* D. DirectoryIndex index.cgi: Khai báo này chỉ định file mặc định được trả về khi người dùng truy cập vào một thư mục. Thông thường, ta hay thấy `index.html` hoặc `index.php`, `index.cgi` cũng là một lựa chọn hợp lệ, tuy nhiên nó ít phổ biến hơn và có thể cần cấu hình thêm để server có thể thực thi các file CGI. Tuy nhiên, về mặt cú pháp và chức năng, nó không sai.
Tuy nhiên, vì các đáp án A, B, C đều rất phổ biến và thường thấy trong hầu hết các cấu hình Apache, đáp án D ít phổ biến hơn và có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu. Do đó, nếu xét về mức độ "sai" so với thực tế sử dụng thông thường, đáp án D có thể được coi là "sai" nhất trong các lựa chọn đã cho.
Trong trường hợp này, mặc dù không có đáp án nào thực sự sai về mặt cú pháp, đáp án D là đáp án ít phổ biến và có khả năng gây ra lỗi hoặc cần cấu hình thêm để hoạt động đúng. Vì vậy, ta chọn D là đáp án "sai" nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong file `/etc/passwd`, ký tự `x` trong trường password biểu thị rằng hệ thống đang sử dụng shadow password. Thông tin password thực tế không được lưu trữ trực tiếp trong `/etc/passwd` mà được lưu trữ ở một file khác (thường là `/etc/shadow`) với quyền hạn bảo mật cao hơn. Việc này giúp tăng cường bảo mật cho hệ thống vì mật khẩu đã được mã hóa và không dễ dàng bị đọc được bởi người dùng thông thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lệnh `newaliases` được sử dụng để cập nhật cơ sở dữ liệu aliases từ tập tin cấu hình aliases (thường là `/etc/aliases`). Khi bạn chỉnh sửa tập tin aliases, bạn cần chạy lệnh `newaliases` để các thay đổi có hiệu lực. Lệnh này sẽ biên dịch nội dung của tập tin aliases thành một định dạng cơ sở dữ liệu mà hệ thống có thể sử dụng để tìm kiếm và thay thế địa chỉ email một cách nhanh chóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lệnh `rpm` là công cụ quản lý gói phần mềm mạnh mẽ trên các hệ thống Linux sử dụng định dạng gói RPM (Red Hat Package Manager). Để loại bỏ (uninstall) một gói RPM, ta sử dụng tùy chọn `-e` (viết tắt của erase). Cú pháp đầy đủ là `rpm -e `.
* A. rm -rf: Lệnh `rm -rf` dùng để xóa tệp hoặc thư mục một cách cưỡng bức và đệ quy. Không nên dùng để gỡ gói phần mềm vì có thể gây ra xung đột và không loại bỏ hoàn toàn thông tin về gói.
* B. rpm –m: Tùy chọn `-m` không phải là một tùy chọn hợp lệ của lệnh `rpm` để gỡ gói.
* C. rpm --remove: `--remove` không phải là tùy chọn chính thức để gỡ cài đặt gói bằng lệnh `rpm`. Mặc dù có thể hoạt động trong một số trường hợp hoặc phiên bản rpm cụ thể, nhưng không phải là cách chuẩn và được khuyến nghị.
* D. rpm –e: Đây là cú pháp chính xác để gỡ cài đặt một gói RPM. Lệnh sẽ loại bỏ các tệp đã cài đặt của gói và cập nhật cơ sở dữ liệu RPM.
* A. rm -rf: Lệnh `rm -rf` dùng để xóa tệp hoặc thư mục một cách cưỡng bức và đệ quy. Không nên dùng để gỡ gói phần mềm vì có thể gây ra xung đột và không loại bỏ hoàn toàn thông tin về gói.
* B. rpm –m: Tùy chọn `-m` không phải là một tùy chọn hợp lệ của lệnh `rpm` để gỡ gói.
* C. rpm --remove: `--remove` không phải là tùy chọn chính thức để gỡ cài đặt gói bằng lệnh `rpm`. Mặc dù có thể hoạt động trong một số trường hợp hoặc phiên bản rpm cụ thể, nhưng không phải là cách chuẩn và được khuyến nghị.
* D. rpm –e: Đây là cú pháp chính xác để gỡ cài đặt một gói RPM. Lệnh sẽ loại bỏ các tệp đã cài đặt của gói và cập nhật cơ sở dữ liệu RPM.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng