Để liệt kê đầy đủ thông tin của các file có trong thư mục hiện hành theo ta dùng lệnh ls với tham số
A.
–a
B.
–l
C.
–x
D.
–n
Đáp án
Để liệt kê đầy đủ thông tin của các file trong thư mục hiện hành, bao gồm cả các file ẩn (bắt đầu bằng dấu .), ta sử dụng lệnh `ls` với tham số `-a`. Tham số `-l` chỉ hiển thị thông tin chi tiết của file (quyền, kích thước, thời gian...), `-x` hiển thị các file theo chiều ngang, còn `-n` hiển thị UID và GID số của người dùng và nhóm sở hữu file.
Để liệt kê đầy đủ thông tin của các file trong thư mục hiện hành, bao gồm cả các file ẩn (bắt đầu bằng dấu .), ta sử dụng lệnh `ls` với tham số `-a`. Tham số `-l` chỉ hiển thị thông tin chi tiết của file (quyền, kích thước, thời gian...), `-x` hiển thị các file theo chiều ngang, còn `-n` hiển thị UID và GID số của người dùng và nhóm sở hữu file.
Tập tin `/etc/fstab` (file system table) chứa thông tin về các hệ thống tập tin khác nhau và các tùy chọn mount của chúng. Khi hệ thống khởi động, nó sẽ đọc tập tin `/etc/fstab` để biết các phân vùng hoặc các thiết bị lưu trữ nào cần được mount tự động, và mount chúng vào các điểm mount tương ứng đã được chỉ định trong file.
Các lựa chọn khác:
- `/etc/mtab`: Chứa danh sách các hệ thống tập tin hiện tại đang được mount, được cập nhật trong quá trình hệ thống đang chạy, không phải là file cấu hình mặc định.
- `/etc/mount.conf`: Không phải là một tập tin cấu hình chuẩn trên các hệ thống Linux thông thường.
- `/etc/modules.conf`: Liên quan đến việc cấu hình các module kernel, không liên quan đến việc mount các hệ thống tập tin.
Run level 5 là run level ở chế độ đồ họa (GUI) và thường được cấu hình để tự động đăng nhập (autologin) cho một người dùng cụ thể. Do đó, hệ thống không yêu cầu nhập username và password để đăng nhập. Các run level khác như 1 và 3 yêu cầu đăng nhập bằng username và password.
Lệnh `kill` được sử dụng để gửi tín hiệu đến một tiến trình, và tín hiệu mặc định là SIGTERM, yêu cầu tiến trình dừng. Các lệnh khác không được sử dụng để dừng một tiến trình đang chạy:
- `stop`: Không phải là một lệnh tiêu chuẩn để dừng tiến trình trong hầu hết các hệ điều hành Unix/Linux. Nó có thể được sử dụng trong một số trình quản lý công việc hoặc shell, nhưng không phải là một lệnh hệ thống chung.
- `shutdown`: Được sử dụng để tắt hệ thống.
- `halt`: Dừng hệ thống, nhưng không phải là lệnh để dừng một tiến trình cụ thể.
Lệnh `ifconfig` dùng để cấu hình giao diện mạng trong Linux và các hệ điều hành Unix-like khác. Để gán địa chỉ IP và subnet mask cho card mạng eth0, cú pháp đúng là:
`ifconfig eth0 <địa_chỉ_IP> netmask `
Trong đó:
* `eth0`: Tên của card mạng (Ethernet 0).
* `<địa_chỉ_IP>`: Địa chỉ IP muốn gán cho card mạng.
* `netmask`: Từ khóa chỉ định subnet mask.
* ``: Subnet mask tương ứng với địa chỉ IP.
Như vậy, phương án B là đúng. Các phương án còn lại sai do:
* Phương án A sử dụng ký hiệu `/` để chỉ định subnet mask, cách này thường dùng trong CIDR notation, không phải là tham số trực tiếp của lệnh `ifconfig`.
* Phương án C và D dùng từ khóa `mask` thay vì `netmask`, đây là cú pháp không chính xác.