Để xem tải của hệ thống Linux ta dùng lệnh nào :
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Lệnh `top` là một tiện ích dòng lệnh trong Linux được sử dụng để hiển thị các tiến trình đang chạy trong hệ thống và tài nguyên hệ thống đang được sử dụng. Nó cung cấp một cái nhìn động, thời gian thực về hoạt động của hệ thống, bao gồm tải CPU, sử dụng bộ nhớ, và các thông tin khác.
* `free`: Lệnh `free` được sử dụng để hiển thị lượng bộ nhớ trống và đã sử dụng trong hệ thống.
* `performance`: Đây không phải là một lệnh Linux hợp lệ để theo dõi hiệu suất hệ thống.
Do đó, lệnh `top` là đáp án chính xác để xem tải của hệ thống Linux.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đăng nhập từ xa vào một máy Linux qua mạng, giao thức SSH (Secure Shell) là phương pháp an toàn và được khuyến nghị sử dụng nhất. Telnet và rlogin không được khuyến khích vì chúng truyền dữ liệu (bao gồm cả mật khẩu) dưới dạng văn bản thuần túy, dễ bị đánh chặn và lợi dụng. Do đó, chỉ có SSH là lựa chọn đúng trong các phương án trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này không có đáp án đúng. Các lựa chọn A, B, C, và D đều là các file cấu hình liên quan đến DNS (Domain Name System), chứ không phải là dung lượng tối thiểu cho swap partition. Swap partition là một phần của ổ cứng được sử dụng làm bộ nhớ ảo khi RAM vật lý không đủ. Dung lượng tối thiểu cho swap partition phụ thuộc vào dung lượng RAM vật lý của hệ thống và khuyến nghị khác nhau tùy theo phiên bản hệ điều hành Linux, nhưng không liên quan đến các file cấu hình DNS được liệt kê trong các phương án trả lời.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến cấu hình DNS, cụ thể là các kiểu bản ghi (record) được phép sử dụng trong tập tin cấu hình zone thuận (forward zone). Zone thuận dùng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Các loại bản ghi:
* SOA (Start of Authority): Bắt buộc phải có trong mỗi zone, chỉ ra máy chủ authoritative cho zone đó.
* NS (Name Server): Chỉ định các name server có thẩm quyền cho zone.
* CNAME (Canonical Name): Tạo bí danh cho một tên miền khác.
* PTR (Pointer): Được sử dụng trong zone nghịch (reverse zone) để phân giải địa chỉ IP thành tên miền.
Như vậy, bản ghi PTR không được sử dụng trong zone thuận.
* SOA (Start of Authority): Bắt buộc phải có trong mỗi zone, chỉ ra máy chủ authoritative cho zone đó.
* NS (Name Server): Chỉ định các name server có thẩm quyền cho zone.
* CNAME (Canonical Name): Tạo bí danh cho một tên miền khác.
* PTR (Pointer): Được sử dụng trong zone nghịch (reverse zone) để phân giải địa chỉ IP thành tên miền.
Như vậy, bản ghi PTR không được sử dụng trong zone thuận.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách cấu hình hệ thống Linux, cụ thể là thêm getty processes vào một runlevel cụ thể. Runlevel 3 thường là chế độ đa người dùng với giao diện dòng lệnh. Để thêm getty processes, bạn cần chỉnh sửa file cấu hình init, nơi định nghĩa các tiến trình khởi động ở mỗi runlevel.
* Đáp án A. /etc/inittab: Đây là đáp án đúng. File `/etc/inittab` (trong các hệ thống sử dụng SysVinit) được dùng để cấu hình các tiến trình khởi động và quản lý hệ thống, bao gồm cả việc khởi chạy `getty` để cung cấp các terminal ảo (consoles). Bằng cách thêm các dòng cấu hình thích hợp vào `/etc/inittab`, bạn có thể khởi chạy thêm các `getty` instances ở runlevel 3.
* Đáp án B. /usr/local/etc/getty.conf: File này thường chứa cấu hình cho chương trình `getty` (ví dụ, tốc độ baud, terminal type), chứ không phải là nơi để khởi chạy các tiến trình `getty`. `/usr/local/etc` thường được sử dụng cho các phần mềm được cài đặt thủ công, không phải là một phần của hệ thống cơ sở.
* Đáp án C. /etc/rc.d/init.d/inittab: Đường dẫn này không chính xác. Các script trong `/etc/rc.d/init.d/` (hoặc `/etc/init.d/` trên một số hệ thống) là các init scripts được sử dụng để khởi động và dừng các dịch vụ, chứ không phải là file cấu hình `inittab`.
* Đáp án D. /etc/termcap: File `/etc/termcap` (hoặc `/etc/terminfo`) chứa thông tin về khả năng của các loại terminal khác nhau. Nó không liên quan đến việc khởi chạy các tiến trình `getty`.
* Đáp án A. /etc/inittab: Đây là đáp án đúng. File `/etc/inittab` (trong các hệ thống sử dụng SysVinit) được dùng để cấu hình các tiến trình khởi động và quản lý hệ thống, bao gồm cả việc khởi chạy `getty` để cung cấp các terminal ảo (consoles). Bằng cách thêm các dòng cấu hình thích hợp vào `/etc/inittab`, bạn có thể khởi chạy thêm các `getty` instances ở runlevel 3.
* Đáp án B. /usr/local/etc/getty.conf: File này thường chứa cấu hình cho chương trình `getty` (ví dụ, tốc độ baud, terminal type), chứ không phải là nơi để khởi chạy các tiến trình `getty`. `/usr/local/etc` thường được sử dụng cho các phần mềm được cài đặt thủ công, không phải là một phần của hệ thống cơ sở.
* Đáp án C. /etc/rc.d/init.d/inittab: Đường dẫn này không chính xác. Các script trong `/etc/rc.d/init.d/` (hoặc `/etc/init.d/` trên một số hệ thống) là các init scripts được sử dụng để khởi động và dừng các dịch vụ, chứ không phải là file cấu hình `inittab`.
* Đáp án D. /etc/termcap: File `/etc/termcap` (hoặc `/etc/terminfo`) chứa thông tin về khả năng của các loại terminal khác nhau. Nó không liên quan đến việc khởi chạy các tiến trình `getty`.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích dòng /etc/passwd:
* `User1`: Tên người dùng.
* `*`: Trường mật khẩu. Dấu `*` thường chỉ ra rằng mật khẩu được lưu trữ ở một nơi khác (ví dụ: /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa.
* `51`: UID (User ID). Đây là một số duy nhất xác định người dùng.
* `501`: GID (Group ID). Đây là số duy nhất xác định nhóm chính của người dùng.
* `John Doe`: Thông tin người dùng (GECOS). Trường này có thể chứa tên đầy đủ, số phòng, v.v.
* `/home/user1`: Thư mục home của người dùng.
* `/bin/bash`: Shell mặc định của người dùng.
Phân tích các lựa chọn:
* A. UID không hợp lệ. UID 51 không nhất thiết là không hợp lệ. UID hợp lệ phụ thuộc vào quy ước của hệ thống.
* B. Tài khoản này đã bị khóa. Dấu `*` trong trường mật khẩu thường biểu thị rằng mật khẩu được lưu trữ ở nơi khác (thường là /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa. Tuy nhiên, nó không chắc chắn 100% rằng tài khoản bị khóa, vì việc quản lý mật khẩu và khóa tài khoản có thể khác nhau trên các hệ thống khác nhau. Nhưng đây là lựa chọn hợp lý nhất dựa trên thông tin hiện có.
* C. Không được có khoảng trống giữa họ và tên. Có thể có khoảng trống giữa họ và tên trong trường thông tin người dùng (GECOS).
* D. UID và GID phải phù hợp. UID và GID không cần phải giống nhau. Chúng đại diện cho ID người dùng và ID nhóm, và thường khác nhau.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
* `User1`: Tên người dùng.
* `*`: Trường mật khẩu. Dấu `*` thường chỉ ra rằng mật khẩu được lưu trữ ở một nơi khác (ví dụ: /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa.
* `51`: UID (User ID). Đây là một số duy nhất xác định người dùng.
* `501`: GID (Group ID). Đây là số duy nhất xác định nhóm chính của người dùng.
* `John Doe`: Thông tin người dùng (GECOS). Trường này có thể chứa tên đầy đủ, số phòng, v.v.
* `/home/user1`: Thư mục home của người dùng.
* `/bin/bash`: Shell mặc định của người dùng.
Phân tích các lựa chọn:
* A. UID không hợp lệ. UID 51 không nhất thiết là không hợp lệ. UID hợp lệ phụ thuộc vào quy ước của hệ thống.
* B. Tài khoản này đã bị khóa. Dấu `*` trong trường mật khẩu thường biểu thị rằng mật khẩu được lưu trữ ở nơi khác (thường là /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa. Tuy nhiên, nó không chắc chắn 100% rằng tài khoản bị khóa, vì việc quản lý mật khẩu và khóa tài khoản có thể khác nhau trên các hệ thống khác nhau. Nhưng đây là lựa chọn hợp lý nhất dựa trên thông tin hiện có.
* C. Không được có khoảng trống giữa họ và tên. Có thể có khoảng trống giữa họ và tên trong trường thông tin người dùng (GECOS).
* D. UID và GID phải phù hợp. UID và GID không cần phải giống nhau. Chúng đại diện cho ID người dùng và ID nhóm, và thường khác nhau.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng