Dung lượng nhỏ nhất cho phép đối với các swap partition là
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này không có đáp án đúng. Các lựa chọn A, B, C, và D đều là các file cấu hình liên quan đến DNS (Domain Name System), chứ không phải là dung lượng tối thiểu cho swap partition. Swap partition là một phần của ổ cứng được sử dụng làm bộ nhớ ảo khi RAM vật lý không đủ. Dung lượng tối thiểu cho swap partition phụ thuộc vào dung lượng RAM vật lý của hệ thống và khuyến nghị khác nhau tùy theo phiên bản hệ điều hành Linux, nhưng không liên quan đến các file cấu hình DNS được liệt kê trong các phương án trả lời.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến cấu hình DNS, cụ thể là các kiểu bản ghi (record) được phép sử dụng trong tập tin cấu hình zone thuận (forward zone). Zone thuận dùng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Các loại bản ghi:
* SOA (Start of Authority): Bắt buộc phải có trong mỗi zone, chỉ ra máy chủ authoritative cho zone đó.
* NS (Name Server): Chỉ định các name server có thẩm quyền cho zone.
* CNAME (Canonical Name): Tạo bí danh cho một tên miền khác.
* PTR (Pointer): Được sử dụng trong zone nghịch (reverse zone) để phân giải địa chỉ IP thành tên miền.
Như vậy, bản ghi PTR không được sử dụng trong zone thuận.
* SOA (Start of Authority): Bắt buộc phải có trong mỗi zone, chỉ ra máy chủ authoritative cho zone đó.
* NS (Name Server): Chỉ định các name server có thẩm quyền cho zone.
* CNAME (Canonical Name): Tạo bí danh cho một tên miền khác.
* PTR (Pointer): Được sử dụng trong zone nghịch (reverse zone) để phân giải địa chỉ IP thành tên miền.
Như vậy, bản ghi PTR không được sử dụng trong zone thuận.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách cấu hình hệ thống Linux, cụ thể là thêm getty processes vào một runlevel cụ thể. Runlevel 3 thường là chế độ đa người dùng với giao diện dòng lệnh. Để thêm getty processes, bạn cần chỉnh sửa file cấu hình init, nơi định nghĩa các tiến trình khởi động ở mỗi runlevel.
* Đáp án A. /etc/inittab: Đây là đáp án đúng. File `/etc/inittab` (trong các hệ thống sử dụng SysVinit) được dùng để cấu hình các tiến trình khởi động và quản lý hệ thống, bao gồm cả việc khởi chạy `getty` để cung cấp các terminal ảo (consoles). Bằng cách thêm các dòng cấu hình thích hợp vào `/etc/inittab`, bạn có thể khởi chạy thêm các `getty` instances ở runlevel 3.
* Đáp án B. /usr/local/etc/getty.conf: File này thường chứa cấu hình cho chương trình `getty` (ví dụ, tốc độ baud, terminal type), chứ không phải là nơi để khởi chạy các tiến trình `getty`. `/usr/local/etc` thường được sử dụng cho các phần mềm được cài đặt thủ công, không phải là một phần của hệ thống cơ sở.
* Đáp án C. /etc/rc.d/init.d/inittab: Đường dẫn này không chính xác. Các script trong `/etc/rc.d/init.d/` (hoặc `/etc/init.d/` trên một số hệ thống) là các init scripts được sử dụng để khởi động và dừng các dịch vụ, chứ không phải là file cấu hình `inittab`.
* Đáp án D. /etc/termcap: File `/etc/termcap` (hoặc `/etc/terminfo`) chứa thông tin về khả năng của các loại terminal khác nhau. Nó không liên quan đến việc khởi chạy các tiến trình `getty`.
* Đáp án A. /etc/inittab: Đây là đáp án đúng. File `/etc/inittab` (trong các hệ thống sử dụng SysVinit) được dùng để cấu hình các tiến trình khởi động và quản lý hệ thống, bao gồm cả việc khởi chạy `getty` để cung cấp các terminal ảo (consoles). Bằng cách thêm các dòng cấu hình thích hợp vào `/etc/inittab`, bạn có thể khởi chạy thêm các `getty` instances ở runlevel 3.
* Đáp án B. /usr/local/etc/getty.conf: File này thường chứa cấu hình cho chương trình `getty` (ví dụ, tốc độ baud, terminal type), chứ không phải là nơi để khởi chạy các tiến trình `getty`. `/usr/local/etc` thường được sử dụng cho các phần mềm được cài đặt thủ công, không phải là một phần của hệ thống cơ sở.
* Đáp án C. /etc/rc.d/init.d/inittab: Đường dẫn này không chính xác. Các script trong `/etc/rc.d/init.d/` (hoặc `/etc/init.d/` trên một số hệ thống) là các init scripts được sử dụng để khởi động và dừng các dịch vụ, chứ không phải là file cấu hình `inittab`.
* Đáp án D. /etc/termcap: File `/etc/termcap` (hoặc `/etc/terminfo`) chứa thông tin về khả năng của các loại terminal khác nhau. Nó không liên quan đến việc khởi chạy các tiến trình `getty`.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích dòng /etc/passwd:
* `User1`: Tên người dùng.
* `*`: Trường mật khẩu. Dấu `*` thường chỉ ra rằng mật khẩu được lưu trữ ở một nơi khác (ví dụ: /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa.
* `51`: UID (User ID). Đây là một số duy nhất xác định người dùng.
* `501`: GID (Group ID). Đây là số duy nhất xác định nhóm chính của người dùng.
* `John Doe`: Thông tin người dùng (GECOS). Trường này có thể chứa tên đầy đủ, số phòng, v.v.
* `/home/user1`: Thư mục home của người dùng.
* `/bin/bash`: Shell mặc định của người dùng.
Phân tích các lựa chọn:
* A. UID không hợp lệ. UID 51 không nhất thiết là không hợp lệ. UID hợp lệ phụ thuộc vào quy ước của hệ thống.
* B. Tài khoản này đã bị khóa. Dấu `*` trong trường mật khẩu thường biểu thị rằng mật khẩu được lưu trữ ở nơi khác (thường là /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa. Tuy nhiên, nó không chắc chắn 100% rằng tài khoản bị khóa, vì việc quản lý mật khẩu và khóa tài khoản có thể khác nhau trên các hệ thống khác nhau. Nhưng đây là lựa chọn hợp lý nhất dựa trên thông tin hiện có.
* C. Không được có khoảng trống giữa họ và tên. Có thể có khoảng trống giữa họ và tên trong trường thông tin người dùng (GECOS).
* D. UID và GID phải phù hợp. UID và GID không cần phải giống nhau. Chúng đại diện cho ID người dùng và ID nhóm, và thường khác nhau.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
* `User1`: Tên người dùng.
* `*`: Trường mật khẩu. Dấu `*` thường chỉ ra rằng mật khẩu được lưu trữ ở một nơi khác (ví dụ: /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa.
* `51`: UID (User ID). Đây là một số duy nhất xác định người dùng.
* `501`: GID (Group ID). Đây là số duy nhất xác định nhóm chính của người dùng.
* `John Doe`: Thông tin người dùng (GECOS). Trường này có thể chứa tên đầy đủ, số phòng, v.v.
* `/home/user1`: Thư mục home của người dùng.
* `/bin/bash`: Shell mặc định của người dùng.
Phân tích các lựa chọn:
* A. UID không hợp lệ. UID 51 không nhất thiết là không hợp lệ. UID hợp lệ phụ thuộc vào quy ước của hệ thống.
* B. Tài khoản này đã bị khóa. Dấu `*` trong trường mật khẩu thường biểu thị rằng mật khẩu được lưu trữ ở nơi khác (thường là /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa. Tuy nhiên, nó không chắc chắn 100% rằng tài khoản bị khóa, vì việc quản lý mật khẩu và khóa tài khoản có thể khác nhau trên các hệ thống khác nhau. Nhưng đây là lựa chọn hợp lý nhất dựa trên thông tin hiện có.
* C. Không được có khoảng trống giữa họ và tên. Có thể có khoảng trống giữa họ và tên trong trường thông tin người dùng (GECOS).
* D. UID và GID phải phù hợp. UID và GID không cần phải giống nhau. Chúng đại diện cho ID người dùng và ID nhóm, và thường khác nhau.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc quản lý đầu ra của một lệnh trong môi trường Linux/Unix. Khi một lệnh tạo ra quá nhiều thông tin chẩn đoán (diagnostics) và bạn muốn lưu trữ thông tin đó vào một file log thay vì hiển thị trên màn hình, bạn cần chuyển hướng (redirect) đầu ra của lệnh.
* Phương án A: Thực hiện những thay đổi /etc/syslog.conf - syslog.conf (hoặc các cấu hình tương đương như rsyslog.conf) được sử dụng để cấu hình hệ thống ghi log. Thay đổi ở đây sẽ ảnh hưởng đến việc ghi log của hệ thống nói chung, chứ không chỉ riêng lệnh đang gặp vấn đề. Do đó, phương án này không trực tiếp giải quyết vấn đề của lệnh cụ thể này.
* Phương án B: Khởi lệnh như một daemon. - Chạy lệnh như một daemon nghĩa là chạy nó ở chế độ nền mà không cần một terminal kết nối. Điều này có thể giúp tránh việc hiển thị thông tin chẩn đoán trên màn hình, nhưng không giải quyết việc lưu trữ thông tin đó vào một file log.
* Phương án C: Thêm dòng lệnh chuyển hướng vào dòng lệnh. - Đây là phương án đúng. Chuyển hướng đầu ra (stdout) và lỗi (stderr) của lệnh vào một file cho phép bạn lưu trữ tất cả thông tin chẩn đoán, thay vì hiển thị chúng trên màn hình. Ví dụ: `your_command > output.log 2>&1` sẽ chuyển hướng cả đầu ra và lỗi vào file `output.log`.
* Phương án D: Khởi động lệnh nền. - Tương tự như daemon, khởi động lệnh ở chế độ nền chỉ đơn giản là chạy lệnh trong background, giải phóng terminal. Nó không tự động ghi lại đầu ra vào một file log.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án C.
* Phương án A: Thực hiện những thay đổi /etc/syslog.conf - syslog.conf (hoặc các cấu hình tương đương như rsyslog.conf) được sử dụng để cấu hình hệ thống ghi log. Thay đổi ở đây sẽ ảnh hưởng đến việc ghi log của hệ thống nói chung, chứ không chỉ riêng lệnh đang gặp vấn đề. Do đó, phương án này không trực tiếp giải quyết vấn đề của lệnh cụ thể này.
* Phương án B: Khởi lệnh như một daemon. - Chạy lệnh như một daemon nghĩa là chạy nó ở chế độ nền mà không cần một terminal kết nối. Điều này có thể giúp tránh việc hiển thị thông tin chẩn đoán trên màn hình, nhưng không giải quyết việc lưu trữ thông tin đó vào một file log.
* Phương án C: Thêm dòng lệnh chuyển hướng vào dòng lệnh. - Đây là phương án đúng. Chuyển hướng đầu ra (stdout) và lỗi (stderr) của lệnh vào một file cho phép bạn lưu trữ tất cả thông tin chẩn đoán, thay vì hiển thị chúng trên màn hình. Ví dụ: `your_command > output.log 2>&1` sẽ chuyển hướng cả đầu ra và lỗi vào file `output.log`.
* Phương án D: Khởi động lệnh nền. - Tương tự như daemon, khởi động lệnh ở chế độ nền chỉ đơn giản là chạy lệnh trong background, giải phóng terminal. Nó không tự động ghi lại đầu ra vào một file log.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để thực hiện mục tiêu tạo nhóm người dùng có thể truy cập ứng dụng và chia sẻ file, ta cần thực hiện các bước sau:
1. Tạo nhóm chia sẻ: Sử dụng lệnh `groupadd` với quyền root để tạo một nhóm mới. Nhóm này sẽ đại diện cho tập hợp người dùng cần chia sẻ tài nguyên.
2. Tạo tài khoản người dùng: Sử dụng lệnh `adduser` với quyền root để tạo các tài khoản người dùng. Khi tạo tài khoản, cần chỉ định nhóm chính (primary group) cho người dùng là nhóm đã tạo ở bước 1. Điều này đảm bảo rằng người dùng thuộc về nhóm chia sẻ.
3. Chỉnh sửa thông tin người dùng (nếu cần): Nếu người dùng đã tồn tại, cần chỉnh sửa thông tin của họ để đưa họ vào nhóm chia sẻ. Có thể thực hiện việc này bằng cách chỉnh sửa file `/etc/group` hoặc sử dụng các lệnh như `usermod -a -G `.
4. Thiết lập quyền truy cập: Sau khi người dùng thuộc về nhóm chia sẻ, cần thiết lập quyền truy cập phù hợp cho các thư mục và tập tin mà họ cần chia sẻ. Có thể sử dụng các lệnh như `chown` (thay đổi chủ sở hữu) và `chmod` (thay đổi quyền truy cập) để cấu hình quyền một cách chính xác.
Như vậy, đáp án A mô tả chính xác quy trình này. Các đáp án còn lại không cung cấp một quy trình đầy đủ và chính xác để đạt được mục tiêu đặt ra.
* B: Sai vì chỉ tạo nhóm mà không thiết lập chi tiết về quyền.
* C: Sai vì `passwd` dùng để đổi mật khẩu, không phải thay đổi GID (Group ID).
* D: Sai vì hoàn toàn có thể thực hiện được yêu cầu này.
1. Tạo nhóm chia sẻ: Sử dụng lệnh `groupadd` với quyền root để tạo một nhóm mới. Nhóm này sẽ đại diện cho tập hợp người dùng cần chia sẻ tài nguyên.
2. Tạo tài khoản người dùng: Sử dụng lệnh `adduser` với quyền root để tạo các tài khoản người dùng. Khi tạo tài khoản, cần chỉ định nhóm chính (primary group) cho người dùng là nhóm đã tạo ở bước 1. Điều này đảm bảo rằng người dùng thuộc về nhóm chia sẻ.
3. Chỉnh sửa thông tin người dùng (nếu cần): Nếu người dùng đã tồn tại, cần chỉnh sửa thông tin của họ để đưa họ vào nhóm chia sẻ. Có thể thực hiện việc này bằng cách chỉnh sửa file `/etc/group` hoặc sử dụng các lệnh như `usermod -a -G
4. Thiết lập quyền truy cập: Sau khi người dùng thuộc về nhóm chia sẻ, cần thiết lập quyền truy cập phù hợp cho các thư mục và tập tin mà họ cần chia sẻ. Có thể sử dụng các lệnh như `chown` (thay đổi chủ sở hữu) và `chmod` (thay đổi quyền truy cập) để cấu hình quyền một cách chính xác.
Như vậy, đáp án A mô tả chính xác quy trình này. Các đáp án còn lại không cung cấp một quy trình đầy đủ và chính xác để đạt được mục tiêu đặt ra.
* B: Sai vì chỉ tạo nhóm mà không thiết lập chi tiết về quyền.
* C: Sai vì `passwd` dùng để đổi mật khẩu, không phải thay đổi GID (Group ID).
* D: Sai vì hoàn toàn có thể thực hiện được yêu cầu này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng