View `NLS_DATABASE_PARAMETERS` chứa thông tin về bộ kí tự (character set) được sử dụng bởi cơ sở dữ liệu. Các view khác như `V$DATABASE`, `NLS_INSTANCE_PARAMETERS`, và `NLS_SESSION_PARAMETERS` cung cấp thông tin khác liên quan đến database, instance và session, nhưng không trực tiếp thể hiện bộ kí tự CSDL.
View `NLS_DATABASE_PARAMETERS` chứa thông tin về bộ kí tự (character set) được sử dụng bởi cơ sở dữ liệu. Các view khác như `V$DATABASE`, `NLS_INSTANCE_PARAMETERS`, và `NLS_SESSION_PARAMETERS` cung cấp thông tin khác liên quan đến database, instance và session, nhưng không trực tiếp thể hiện bộ kí tự CSDL.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách kích hoạt một ROLE (vai trò) trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Vai trò là một tập hợp các quyền hạn (privileges) được gán cho một nhóm người dùng. Để kích hoạt một vai trò, người dùng phải có quyền `SET ROLE` hoặc là thành viên của vai trò đó.
* A. ALTER ROLE: Lệnh này được sử dụng để thay đổi các thuộc tính của một vai trò hiện có, chứ không phải để kích hoạt nó. * B. ALTER USER: Lệnh này được sử dụng để thay đổi các thuộc tính của một người dùng cụ thể, chẳng hạn như mật khẩu hoặc quyền hạn, chứ không phải để kích hoạt một vai trò. * C. SET ROLE: Lệnh này được sử dụng để kích hoạt một vai trò cho phiên làm việc hiện tại. Khi một vai trò được kích hoạt, người dùng sẽ có các quyền hạn được gán cho vai trò đó. * D. ALTER SESSION: Lệnh này được sử dụng để thay đổi các cài đặt của phiên làm việc hiện tại, chẳng hạn như định dạng ngày hoặc múi giờ, chứ không phải để kích hoạt một vai trò.
Câu hỏi này liên quan đến việc cấp quyền trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), cụ thể là việc cho phép người dùng được cấp quyền có thể tiếp tục cấp quyền đó cho người dùng khác.
* A. WITH GRANT OPTION: Đây là mệnh đề chính xác. Khi bạn cấp một quyền cho người dùng kèm theo `WITH GRANT OPTION`, người dùng đó không chỉ có quyền sử dụng đối tượng (ví dụ: bảng, view) mà còn có quyền cấp lại quyền đó cho người dùng khác. * B. WITH ADMIN OPTION: Mệnh đề này thường áp dụng cho các quyền hệ thống (ví dụ: quyền tạo user, quyền quản lý database). Khi một user có quyền hệ thống với `WITH ADMIN OPTION`, họ có thể cấp lại quyền hệ thống đó cho user khác. * C. CASCADE: `CASCADE` thường được sử dụng khi thu hồi quyền (REVOKE). Khi thu hồi một quyền với `CASCADE`, tất cả các quyền mà người dùng đó đã cấp cho người khác dựa trên quyền vừa bị thu hồi cũng sẽ bị thu hồi. * D. WITH MANAGE OPTION: Đây không phải là một mệnh đề chuẩn trong SQL để chỉ việc cấp quyền được phép chuyển giao.
Do đó, đáp án đúng nhất là A. WITH GRANT OPTION, vì nó đặc biệt dùng để chỉ ra rằng người được gán quyền có thể gán quyền đó cho người khác.
Trong câu lệnh CREATE USER của SQL, mệnh đề UNLIMITED TABLESPACE được sử dụng để chỉ định rằng người dùng có thể sử dụng không giới hạn không gian trong một tablespace cụ thể. Trong trường hợp này, tablespace được chỉ định là APP_DATA.
Các mệnh đề khác có ý nghĩa khác: - DEFAULT TABLESPACE: Chỉ định tablespace mặc định cho người dùng. - QUOTA: Chỉ định giới hạn không gian mà người dùng có thể sử dụng trong một tablespace. - PROFILE: Gán một profile cho người dùng, profile này có thể chứa các giới hạn tài nguyên khác nhau.