Hai câu lệnh nào sau đây được thực thi làm cho tablespace tên USERS chỉ đọc, nếu tablespace là offline?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định câu lệnh để chuyển tablespace USERS sang chế độ read-only khi nó đang offline. Lệnh `ALTER TABLESPACE USERS READ ONLY` là câu lệnh chính xác để thực hiện việc này. Các lựa chọn khác không đúng vì:
- `ALTER DATABASE MAKE TABLESPACE USERS READ ONLY`: Đây là một cú pháp không hợp lệ.
- `ALTER TABLESPACE USERS ONLINE`: Lệnh này đưa tablespace vào trạng thái online, không liên quan đến chế độ read-only.
- `ALTER TABLESPACE USERS TEMPORARY`: Lệnh này thay đổi tablespace thành tablespace tạm thời, không liên quan đến chế độ read-only.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc quản lý không gian tablespace trong Oracle, đặc biệt là các segment tạm thời được sử dụng cho các hoạt động sắp xếp. Khi một hoạt động sắp xếp hoàn tất, segment tạm thời được cấp phát cho nó sẽ được giải phóng. Điều này cho phép Oracle tái sử dụng không gian này cho các hoạt động sắp xếp khác, do đó tối ưu hóa việc sử dụng không gian tablespace. Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Việc tắt instance sẽ giải phóng tất cả các segment, nhưng đây không phải là thời điểm duy nhất segment sắp xếp được giải phóng.
- C: ALTER TABLESPACE COALESCE được sử dụng để hợp nhất các extent trống liền kề, nhưng không trực tiếp giải phóng các segment đang được sử dụng.
- D: SMON (System Monitor) có thể dọn dẹp các segment sắp xếp không hoạt động, nhưng segment sắp xếp được giải phóng ngay khi hoạt động sắp xếp hoàn tất.
- B: Việc tắt instance sẽ giải phóng tất cả các segment, nhưng đây không phải là thời điểm duy nhất segment sắp xếp được giải phóng.
- C: ALTER TABLESPACE COALESCE được sử dụng để hợp nhất các extent trống liền kề, nhưng không trực tiếp giải phóng các segment đang được sử dụng.
- D: SMON (System Monitor) có thể dọn dẹp các segment sắp xếp không hoạt động, nhưng segment sắp xếp được giải phóng ngay khi hoạt động sắp xếp hoàn tất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách mở rộng tablespace trong Oracle Database. Có hai cách chính để thêm không gian vào tablespace:
* Thêm datafile mới vào tablespace: Điều này được thực hiện bằng lệnh `ALTER TABLESPACE ADD DATAFILE`. Câu lệnh này sẽ thêm một datafile hoàn toàn mới vào tablespace, tăng tổng dung lượng lưu trữ có sẵn.
* Thay đổi kích thước datafile hiện có: Lệnh `ALTER DATABASE DATAFILE RESIZE` được sử dụng để thay đổi kích thước của một datafile đã tồn tại. Cần lưu ý rằng, thao tác này thường được thực hiện khi datafile gần đầy hoặc khi cần tăng dung lượng lưu trữ cho tablespace một cách nhanh chóng.
Giải thích chi tiết các lựa chọn:
* A. ALTER TABLESPACE ADD DATAFILE SIZE: Lệnh này đúng một phần. `ALTER TABLESPACE ADD DATAFILE` là cú pháp chính xác để thêm datafile. `SIZE` là một tùy chọn để chỉ định kích thước của datafile mới.
* B. ALTER DATABASE DATAFILE RESIZE: Lệnh này đúng. Nó thay đổi kích thước của một datafile đã tồn tại, do đó gián tiếp tăng không gian cho tablespace mà datafile đó thuộc về.
* C. ALTER DATAFILE RESIZE: Lệnh này sai. `ALTER DATAFILE` không phải là một lệnh hợp lệ trong Oracle. Việc thay đổi kích thước datafile phải được thực hiện thông qua `ALTER DATABASE DATAFILE RESIZE`.
* D. ALTER TABLESPACE DATAFILE RESIZE: Lệnh này sai. Không có cú pháp `ALTER TABLESPACE DATAFILE RESIZE` trong Oracle. Việc thay đổi kích thước datafile được thực hiện trực tiếp trên database.
Như vậy, đáp án đúng là A và B.
* Thêm datafile mới vào tablespace: Điều này được thực hiện bằng lệnh `ALTER TABLESPACE ADD DATAFILE`. Câu lệnh này sẽ thêm một datafile hoàn toàn mới vào tablespace, tăng tổng dung lượng lưu trữ có sẵn.
* Thay đổi kích thước datafile hiện có: Lệnh `ALTER DATABASE DATAFILE RESIZE` được sử dụng để thay đổi kích thước của một datafile đã tồn tại. Cần lưu ý rằng, thao tác này thường được thực hiện khi datafile gần đầy hoặc khi cần tăng dung lượng lưu trữ cho tablespace một cách nhanh chóng.
Giải thích chi tiết các lựa chọn:
* A. ALTER TABLESPACE ADD DATAFILE SIZE: Lệnh này đúng một phần. `ALTER TABLESPACE ADD DATAFILE` là cú pháp chính xác để thêm datafile. `SIZE` là một tùy chọn để chỉ định kích thước của datafile mới.
* B. ALTER DATABASE DATAFILE RESIZE: Lệnh này đúng. Nó thay đổi kích thước của một datafile đã tồn tại, do đó gián tiếp tăng không gian cho tablespace mà datafile đó thuộc về.
* C. ALTER DATAFILE RESIZE: Lệnh này sai. `ALTER DATAFILE` không phải là một lệnh hợp lệ trong Oracle. Việc thay đổi kích thước datafile phải được thực hiện thông qua `ALTER DATABASE DATAFILE RESIZE`.
* D. ALTER TABLESPACE DATAFILE RESIZE: Lệnh này sai. Không có cú pháp `ALTER TABLESPACE DATAFILE RESIZE` trong Oracle. Việc thay đổi kích thước datafile được thực hiện trực tiếp trên database.
Như vậy, đáp án đúng là A và B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các tiến trình và thành phần quan trọng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) Oracle, đặc biệt là vai trò của chúng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng phục hồi. Cụ thể, câu hỏi tập trung vào việc xử lý hậu cảnh và liên kết các thành phần CSDL để đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi các thay đổi chưa được ghi lại trong các tập tin dữ liệu vật lý.
* A. DBWn and database buffer cache: DBWn (Database Writer) là tiến trình ghi dữ liệu đã thay đổi từ database buffer cache (vùng nhớ đệm dữ liệu) xuống các datafiles (tập tin dữ liệu) trên đĩa. Database buffer cache là vùng nhớ lưu trữ các khối dữ liệu được truy cập gần đây. Tuy nhiên, sự kết hợp này không đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi thay đổi chưa được ghi xuống đĩa. DBWn hoạt động không đồng bộ và có thể có độ trễ.
* B. LGWR and online redo log file: LGWR (Log Writer) là tiến trình ghi các thay đổi (redo entries) vào online redo log files. Redo log files ghi lại tất cả các thay đổi được thực hiện đối với CSDL. Khi một giao dịch được commit, LGWR ghi các redo entries liên quan đến giao dịch đó vào redo log files. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi có sự cố xảy ra trước khi DBWn ghi dữ liệu xuống datafiles, các thay đổi vẫn có thể được phục hồi từ redo log files. Đây là cơ chế đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
* C. CKPT and control file: CKPT (Checkpoint) là tiến trình cập nhật thông tin checkpoint vào control file và datafiles headers. Checkpoint là một điểm nhất quán trong CSDL, cho biết tất cả các thay đổi trước thời điểm đó đã được ghi xuống đĩa. CKPT giúp rút ngắn thời gian phục hồi sau sự cố, nhưng bản thân nó không đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi thay đổi chưa được ghi xuống đĩa.
* D. DBWn and archived redo log file: DBWn đã được giải thích ở trên. Archived redo log files là bản sao của online redo log files, được sử dụng cho mục đích phục hồi dữ liệu. Mặc dù archived redo log files quan trọng cho việc phục hồi, nhưng chúng không trực tiếp tham gia vào quá trình commit giao dịch ban đầu.
Kết luận:
Phương án B là đáp án đúng vì LGWR và online redo log file là cơ chế đảm bảo dữ liệu được commit một cách an toàn, ngay cả khi các thay đổi chưa được ghi xuống datafiles. Các redo log files ghi lại tất cả các thay đổi, cho phép phục hồi dữ liệu trong trường hợp có sự cố xảy ra trước khi DBWn ghi dữ liệu xuống đĩa.
* A. DBWn and database buffer cache: DBWn (Database Writer) là tiến trình ghi dữ liệu đã thay đổi từ database buffer cache (vùng nhớ đệm dữ liệu) xuống các datafiles (tập tin dữ liệu) trên đĩa. Database buffer cache là vùng nhớ lưu trữ các khối dữ liệu được truy cập gần đây. Tuy nhiên, sự kết hợp này không đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi thay đổi chưa được ghi xuống đĩa. DBWn hoạt động không đồng bộ và có thể có độ trễ.
* B. LGWR and online redo log file: LGWR (Log Writer) là tiến trình ghi các thay đổi (redo entries) vào online redo log files. Redo log files ghi lại tất cả các thay đổi được thực hiện đối với CSDL. Khi một giao dịch được commit, LGWR ghi các redo entries liên quan đến giao dịch đó vào redo log files. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi có sự cố xảy ra trước khi DBWn ghi dữ liệu xuống datafiles, các thay đổi vẫn có thể được phục hồi từ redo log files. Đây là cơ chế đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
* C. CKPT and control file: CKPT (Checkpoint) là tiến trình cập nhật thông tin checkpoint vào control file và datafiles headers. Checkpoint là một điểm nhất quán trong CSDL, cho biết tất cả các thay đổi trước thời điểm đó đã được ghi xuống đĩa. CKPT giúp rút ngắn thời gian phục hồi sau sự cố, nhưng bản thân nó không đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi thay đổi chưa được ghi xuống đĩa.
* D. DBWn and archived redo log file: DBWn đã được giải thích ở trên. Archived redo log files là bản sao của online redo log files, được sử dụng cho mục đích phục hồi dữ liệu. Mặc dù archived redo log files quan trọng cho việc phục hồi, nhưng chúng không trực tiếp tham gia vào quá trình commit giao dịch ban đầu.
Kết luận:
Phương án B là đáp án đúng vì LGWR và online redo log file là cơ chế đảm bảo dữ liệu được commit một cách an toàn, ngay cả khi các thay đổi chưa được ghi xuống datafiles. Các redo log files ghi lại tất cả các thay đổi, cho phép phục hồi dữ liệu trong trường hợp có sự cố xảy ra trước khi DBWn ghi dữ liệu xuống đĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến các tiến trình nền (background processes) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle. Các tiến trình nền này thực hiện các tác vụ quan trọng để duy trì hoạt động của cơ sở dữ liệu. Trong số các tiến trình được liệt kê, ARCn (Archiver Process) không phải là tiến trình được khởi tạo mặc định khi một instance cơ sở dữ liệu được khởi động. ARCn chỉ được khởi động khi cơ sở dữ liệu ở chế độ ARCHIVELOG để lưu trữ các redo log files đã đầy. Các tiến trình DBWn (Database Writer), LGWR (Log Writer), và CKPT (Checkpoint) là các tiến trình nền cốt lõi và luôn được khởi động mặc định.
* DBWn (Database Writer): Ghi các khối dữ liệu đã thay đổi từ buffer cache xuống các datafiles.
* LGWR (Log Writer): Ghi các redo entries từ redo log buffer xuống các redo log files.
* CKPT (Checkpoint): Cập nhật thông tin checkpoint vào datafiles và control file.
* ARCn (Archiver): Lưu trữ online redo log files vào archive redo log files khi online redo log files đầy (chỉ hoạt động khi database ở chế độ ARCHIVELOG).
* DBWn (Database Writer): Ghi các khối dữ liệu đã thay đổi từ buffer cache xuống các datafiles.
* LGWR (Log Writer): Ghi các redo entries từ redo log buffer xuống các redo log files.
* CKPT (Checkpoint): Cập nhật thông tin checkpoint vào datafiles và control file.
* ARCn (Archiver): Lưu trữ online redo log files vào archive redo log files khi online redo log files đầy (chỉ hoạt động khi database ở chế độ ARCHIVELOG).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc quản lý không gian lưu trữ trong Oracle Database, đặc biệt là khi sử dụng `EXTENT MANAGEMENT DICTIONARY`. Khi `EXTENT MANAGEMENT DICTIONARY` được sử dụng, Oracle sẽ quản lý các extent (phần mở rộng không gian lưu trữ) bằng cách ghi lại thông tin về chúng trong các bảng dữ liệu từ điển (dictionary tables). Các extent ban đầu có kích thước mặc định, nhưng kích thước của các extent tiếp theo có thể tăng lên theo một quy tắc nhất định. Theo mặc định, khi một đối tượng cần thêm không gian lưu trữ và một extent mới được cấp phát, kích thước của extent mới sẽ tăng lên so với extent trước đó theo cấp số nhân. Quy tắc thường được áp dụng là tăng gấp đôi kích thước của extent trước đó (cho đến một giới hạn nhất định). Vì câu hỏi không chỉ định tham số lưu trữ cụ thể nào, chúng ta cần xem xét các extent mặc định. Kích thước khối CSDL là 4KB, extent đầu tiên sẽ có kích thước mặc định. Extent thứ hai sẽ gấp đôi extent thứ nhất. Extent thứ ba sẽ gấp đôi extent thứ hai. Do đó, kích thước của extent thứ ba sẽ là 4KB * 2 * 2 = 16KB. Tuy nhiên không có đáp án nào phù hợp. Xem xét kỹ hơn, mặc dù quy tắc tăng gấp đôi thường được áp dụng, nhưng kích thước extent còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm cả kích thước tối thiểu và tối đa của extent (nếu có cấu hình). Trường hợp này không có thông tin về các extent trước đó đã được cấp phát, rất khó để xác định chính xác kích thước extent thứ 3. Vì đề bài không đủ dữ kiện, ta mặc định extent đầu tiên có kích thước bằng kích thước khối CSDL (4KB). Extent thứ hai mặc định là 4KB * 2 = 8KB. Vậy extent thứ 3 là 4KB * 2 * 2 = 16KB. Do không có đáp án đúng, ta chọn đáp án gần đúng nhất là C. 32KB, có thể do extent đầu tiên đã có kích thước khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng