Xử lí hậu cảnh và liên kết các thành phần CSDL bảo đảm rằng DL được commit ngay cả khi những thay đổi chưa được ghi lại trong các tập tin DL?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các tiến trình và thành phần quan trọng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) Oracle, đặc biệt là vai trò của chúng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng phục hồi. Cụ thể, câu hỏi tập trung vào việc xử lý hậu cảnh và liên kết các thành phần CSDL để đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi các thay đổi chưa được ghi lại trong các tập tin dữ liệu vật lý.
* **A. DBWn and database buffer cache:** DBWn (Database Writer) là tiến trình ghi dữ liệu đã thay đổi từ database buffer cache (vùng nhớ đệm dữ liệu) xuống các datafiles (tập tin dữ liệu) trên đĩa. Database buffer cache là vùng nhớ lưu trữ các khối dữ liệu được truy cập gần đây. Tuy nhiên, sự kết hợp này không đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi thay đổi chưa được ghi xuống đĩa. DBWn hoạt động không đồng bộ và có thể có độ trễ.
* **B. LGWR and online redo log file:** LGWR (Log Writer) là tiến trình ghi các thay đổi (redo entries) vào online redo log files. Redo log files ghi lại tất cả các thay đổi được thực hiện đối với CSDL. Khi một giao dịch được commit, LGWR ghi các redo entries liên quan đến giao dịch đó vào redo log files. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi có sự cố xảy ra trước khi DBWn ghi dữ liệu xuống datafiles, các thay đổi vẫn có thể được phục hồi từ redo log files. Đây là cơ chế đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
* **C. CKPT and control file:** CKPT (Checkpoint) là tiến trình cập nhật thông tin checkpoint vào control file và datafiles headers. Checkpoint là một điểm nhất quán trong CSDL, cho biết tất cả các thay đổi trước thời điểm đó đã được ghi xuống đĩa. CKPT giúp rút ngắn thời gian phục hồi sau sự cố, nhưng bản thân nó không đảm bảo dữ liệu được commit ngay cả khi thay đổi chưa được ghi xuống đĩa.
* **D. DBWn and archived redo log file:** DBWn đã được giải thích ở trên. Archived redo log files là bản sao của online redo log files, được sử dụng cho mục đích phục hồi dữ liệu. Mặc dù archived redo log files quan trọng cho việc phục hồi, nhưng chúng không trực tiếp tham gia vào quá trình commit giao dịch ban đầu.
**Kết luận:**
Phương án B là đáp án đúng vì LGWR và online redo log file là cơ chế đảm bảo dữ liệu được commit một cách an toàn, ngay cả khi các thay đổi chưa được ghi xuống datafiles. Các redo log files ghi lại tất cả các thay đổi, cho phép phục hồi dữ liệu trong trường hợp có sự cố xảy ra trước khi DBWn ghi dữ liệu xuống đĩa.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
