Từ Vựng Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt
Khám phá bộ flashcards "Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả về các món ăn vặt phổ biến như khoai tây chiên, bắp rang bơ, sô cô la, và nhiều loại kẹo. Giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa ẩm thực.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
chips
(noun) - /tʃɪps/
- khoai tây chiên
- eg: I ordered fish and chips.
popcorn
(noun) - /ˈpɑːp.kɔːrn/
- bỏng ngô
- eg: Popcorn is a popular movie-time snack.
chocolate
(noun) - /ˈtʃɒklɪt/
- sô cô la
- eg: I love chocolate ice cream.
candy
(noun) - /ˈkændi/
- kẹo
- eg: Children love candy.
lollipop
(noun) - /ˈlɒlipɒp/
- kẹo mút
- eg: She is eating a strawberry lollipop.
marshmallow
(noun) - /ˈmɑːrʃˌmæl.oʊ/
- kẹo dẻo marshmallow
- eg: She roasted a marshmallow over the campfire.
ice cream
(noun) - /ˈaɪs kriːm/
- kem
- eg: I love chocolate ice cream.
cookies
(noun) - /ˈkʊk.iz/
- bánh quy
- eg: He loves eating chocolate chip cookies.
almonds
(noun) - /ˈɑːl.məndz/
- hạnh nhân
- eg: Almonds are packed with healthy fats and protein.
cashews
(noun) - /ˈkæʃ.uːz/
- hạt điều
- eg: Cashews provide both protein and magnesium.
granola bars
(noun) - /ɡrəˈnoʊ.lə bɑːrz/
- thanh ngũ cốc
- eg: Granola bars are a great source of energy.
yogurt
(noun) - /ˈjoʊɡərt/
- sữa chua
- eg: She eats yogurt for breakfast.
pudding
(noun) - /ˈpʊd.ɪŋ/
- bánh pudding
- eg: The vanilla pudding was smooth and creamy.
bubble tea
(noun) - /ˈbʌb.l tiː/
- trà sữa trân châu
- eg: Bubble tea is a popular drink among young people.
fruit gummies
(noun) - /fruːt ˈɡʌm.iz/
- kẹo dẻo trái cây
- eg: Fruit gummies are chewy and sweet.
mochi
(noun) - /ˈmoʊ.tʃi/
- bánh mochi
- eg: Mochi is a chewy Japanese rice cake.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
