Từ Vựng Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
Khám phá bộ flashcards "Các Đồ Dùng Ăn Uống" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các vật dụng trên bàn ăn như đĩa, bát, thìa, dĩa và nhiều hơn nữa, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tiếng Việt.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
plate
(noun) - /pleɪt/
- đĩa
- eg: She placed the food on a plate.
bowl
(noun) - /boʊl/
- cái bát
- eg: She served soup in a bowl.
cup
(noun) - /kʌp/
- cốc, tách
- eg: She drank a cup of tea.
glass
(noun) - /ɡlæs/
- cái ly, thủy tinh
- eg: She broke a glass.
spoon
(noun) - /spuːn/
- cái thìa
- eg: She eats soup with a spoon.
fork
(noun) - /fɔːrk/
- cái nĩa
- eg: Use a fork to eat spaghetti.
knife
(noun) - /naɪf/
- con dao
- eg: She cut the steak with a knife.
chopsticks
(noun) - /ˈtʃɒp.stɪks/
- đũa
- eg: He eats noodles with chopsticks.
napkin
(noun) - /ˈnæp.kɪn/
- khăn ăn
- eg: She wiped her mouth with a napkin.
straw
(noun) - /strɔː/
- ống hút
- eg: He drank his juice with a straw.
tray
(noun) - /treɪ/
- khay
- eg: The waiter carried drinks on a tray.
teapot
(noun) - /ˈtiː.pɒt/
- ấm trà
- eg: She poured tea from the teapot.
bottle opener
(noun) - /ˈbɒt.əl ˈoʊ.pə.nər/
- dụng cụ mở chai
- eg: He used a bottle opener to open the soda.
corkscrew
(noun) - /ˈkɔːrk.skruː/
- dụng cụ mở rượu
- eg: She opened the wine bottle with a corkscrew.
sauce dish
(noun) - /sɔːs dɪʃ/
- chén đựng nước chấm
- eg: The soy sauce was in a small sauce dish.
serving spoon
(noun) - /ˈsɜː.vɪŋ spuːn/
- muỗng lớn dùng để múc thức ăn
- eg: She used a serving spoon to serve rice.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
