Từ Vựng Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại hạt và ngũ cốc như gạo, lúa mì, hạnh nhân, óc chó, và nhiều loại khác. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về dinh dưỡng một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
rice
(noun) - /raɪs/
- gạo
- eg: We eat rice every day.
wheat
(noun) - /wiːt/
- lúa mì
- eg: Wheat is used to make bread.
oat
(noun) - /oʊt/
- yến mạch
- eg: She eats oats for breakfast.
corn
(noun) - /kɔːrn/
- ngô, bắp
- eg: Corn can be boiled or grilled.
pea
(noun) - /piː/
- đậu Hà Lan
- eg: She added peas to the soup.
soybean
(noun) - /ˈsɔɪbiːn/
- đậu nành
- eg: Soybeans are used to make tofu.
mung bean
(noun) - /mʌŋ biːn/
- đậu xanh
- eg: Mung beans are used in many Asian dishes.
almond
(noun) - /ˈɑːl.mənd/
- hạnh nhân
- eg: Almonds are a healthy snack.
cashew
(noun) - /ˈkæʃ.uː/
- hạt điều
- eg: Cashews are often used in stir-fries.
hazelnut
(noun) - /ˈheɪ.zəl.nʌt/
- hạt phỉ
- eg: Hazelnuts are used in chocolate spread.
walnut
(noun) - /ˈwɔːl.nʌt/
- óc chó
- eg: Walnuts are good for the brain.
peanut
(noun) - /ˈpiː.nʌt/
- đậu phộng
- eg: Peanuts are often roasted and salted.
pistachio
(noun) - /pɪˈstæʃ.i.oʊ/
- hạt dẻ cười
- eg: Pistachios are a tasty snack.
macadamia
(noun) - /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/
- mắc ca
- eg: Macadamia nuts are very rich and buttery.
lotus seed
(noun) - /ˈloʊ.təs siːd/
- hạt sen
- eg: Lotus seeds are used in desserts.
pumpkin seed
(noun) - /ˈpʌmp.kɪn siːd/
- hạt bí
- eg: Pumpkin seeds are a nutritious snack.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
