Từ Vựng Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein
Khám phá bộ flashcards "Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loại thực phẩm giàu protein, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về dinh dưỡng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
chicken breast
(noun) - /ˈtʃɪk.ɪn brɛst/
- ức gà
- eg: Grilled chicken breast is a great source of protein.
egg
(noun) - /ɛɡ/
- quả trứng
- eg: I had an egg for breakfast.
salmon
(noun) - /ˈsæm.ən/
- cá hồi
- eg: Salmon is rich in omega-3 and protein.
tuna
(noun) - /ˈtuːnə/
- cá ngừ
- eg: I had a tuna sandwich for lunch.
shrimp
(noun) - /ʃrɪmp/
- tôm
- eg: They served grilled shrimp at the party.
beef
(noun) - /biːf/
- thịt bò
- eg: She cooked beef for dinner.
cottage cheese
(noun) - /ˈkɑː.tɪdʒ tʃiːz/
- phô mai tươi
- eg: Cottage cheese is a favorite among bodybuilders.
tofu
(noun) - /ˈtəʊfuː/
- đậu phụ
- eg: Tofu is a great source of protein.
tempeh
(noun) - /ˈtɛm.peɪ/
- đậu nành lên men
- eg: Tempeh is a fermented soy product full of protein.
lentils
(noun) - /ˈlɛn.tɪlz/
- đậu lăng
- eg: Lentils are rich in fiber and protein.
chickpeas
(noun) - /ˈtʃɪk.piːz/
- đậu gà
- eg: Chickpeas are used in many high-protein dishes.
almonds
(noun) - /ˈɑːl.məndz/
- hạnh nhân
- eg: Almonds are packed with healthy fats and protein.
walnuts
(noun) - /ˈwɔːl.nʌts/
- hạt óc chó
- eg: Walnuts are full of omega-3 and protein.
oats
(noun) - /oʊts/
- yến mạch
- eg: Oats are a good source of plant-based protein.
brown rice
(noun) - /braʊn raɪs/
- gạo lứt
- eg: Brown rice contains more protein than white rice.
spinach
(noun) - /ˈspɪn.ɪtʃ/
- rau chân vịt
- eg: Spinach is rich in iron and vitamins.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
