Từ Vựng Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Rau Củ Phổ Biến" – công cụ học tập lý tưởng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các loại rau củ quen thuộc hàng ngày.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
carrot
(noun) - /ˈkærət/
- cà rốt
- eg: Rabbits eat carrots.
potato
(noun) - /pəˈteɪtoʊ/
- khoai tây
- eg: I like fried potatoes.
tomato
(noun) - /təˈmeɪtoʊ/
- quả cà chua
- eg: We made a salad with tomatoes.
cucumber
(noun) - /ˈkjuː.kʌm.bər/
- dưa leo
- eg: Cucumbers are often eaten in fresh salads.
lettuce
(noun) - /ˈlet.ɪs/
- xà lách
- eg: She added lettuce to the salad.
spinach
(noun) - /ˈspɪn.ɪtʃ/
- rau chân vịt
- eg: Spinach is rich in iron and vitamins.
cabbage
(noun) - /ˈkæbɪdʒ/
- bắp cải
- eg: She made soup with cabbage.
broccoli
(noun) - /ˈbrɒk.əl.i/
- bông cải xanh
- eg: Broccoli is a healthy vegetable.
pumpkin
(noun) - /ˈpʌmp.kɪn/
- bí ngô
- eg: Pumpkins are used to make pies and soups.
eggplant
(noun) - /ˈeɡ.plænt/
- cà tím
- eg: Eggplant is commonly used in Asian cuisine.
sweet potato
(noun) - /swiːt pəˈteɪ.toʊ/
- khoai lang
- eg: Sweet potato fries are a tasty snack.
asparagus
(noun) - /əˈspær.ə.ɡəs/
- măng tây
- eg: Grilled asparagus is a great side dish.
bell pepper
(noun) - /bel ˈpep.ər/
- ớt chuông
- eg: Bell peppers come in red, yellow, and green colors.
okra
(noun) - /ˈoʊ.krə/
- đậu bắp
- eg: Okra is used in many soups and stews.
spring onion
(noun) - /sprɪŋ ˈʌn.jən/
- hành lá
- eg: Spring onion is commonly used in Asian cuisine.
bitter melon
(noun) - /ˈbɪt.ər ˈmel.ən/
- khổ qua
- eg: Bitter melon is often stuffed with meat.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
