Từ Vựng Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm
Khám phá bộ flashcards "Các Cách Chế Biến Thực Phẩm" – công cụ học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về nướng, chiên, xào, hầm và nhiều phương pháp chế biến khác, mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực ẩm thực.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bake
(verb) - /beɪk/
- nướng
- eg: She baked a cake.
boil
(verb) - /bɔɪl/
- đun sôi
- eg: Boil the water before drinking.
fry
(v) - /fraɪ/
- rán, chiên
- eg: She fried the chicken in hot oil.
grill
(v) - /ɡrɪl/
- nướng
- eg: They grilled the meat over charcoal.
roast
(verb) - /roʊst/
- quay, nướng
- eg: He roasted the chicken in the oven.
steam
(verb) - /stiːm/
- hấp
- eg: She steamed the vegetables to keep them healthy.
stew
(verb) - /stuː/
- hầm, ninh
- eg: He stewed the beef for three hours.
barbecue
(verb) - /ˈbɑːrbɪkjuː/
- nướng BBQ
- eg: We barbecued some ribs in the backyard.
grate
(verb) - /ɡreɪt/
- bào, nạo
- eg: She grated some cheese for the pasta.
chop
(verb) - /ʧɑːp/
- chặt, cắt
- eg: Chop the onions finely.
slice
(verb) - /slaɪs/
- cắt lát
- eg: She sliced the bread before serving.
dice
(verb) - /daɪs/
- thái hạt lựu
- eg: He diced the carrots for the soup.
mash
(verb) - /mæʃ/
- nghiền
- eg: She mashed the potatoes for dinner.
knead
(verb) - /niːd/
- nhào (bột)
- eg: He kneaded the dough for the bread.
stir
(verb) - /stɜːr/
- khuấy, trộn
- eg: Stir the soup gently.
whisk
(verb) - /wɪsk/
- đánh (trứng, kem)
- eg: She whisked the eggs quickly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
