Từ Vựng Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Gia Vị Nấu Ăn" – công cụ học tập tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại gia vị, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu biết về ẩm thực.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
salt
(noun) - /sɔːlt/
- muối
- eg: Add some salt to the soup.
fish sauce
(n) - /fɪʃ sɔːs/
- nước mắm
- eg: Vietnamese dishes often use fish sauce.
soy sauce
(noun) - /sɔɪ sɔːs/
- nước tương
- eg: Soy sauce is commonly used in Asian cuisine.
oyster sauce
(noun) - /ˈɔɪ.stər sɔːs/
- dầu hào
- eg: Oyster sauce gives stir-fried dishes a rich flavor.
sugar
(noun) - /ˈʃʊɡər/
- đường
- eg: Add sugar to your tea.
pepper
(noun) - /ˈpɛpər/
- hạt tiêu, ớt
- eg: Add some pepper to the soup.
ginger
(noun) - /ˈdʒɪn.dʒər/
- gừng
- eg: Ginger tea is good for digestion.
garlic
(noun) - /ˈɡɑːrlɪk/
- tỏi
- eg: Add some garlic to the sauce.
onion
(noun) - /ˈʌn.jən/
- hành tây
- eg: Chop the onion finely.
mustard
(noun) - /ˈmʌs.tɚd/
- mù tạt
- eg: He added mustard to his sandwich.
lemongrass
(noun) - /ˈlem.ən.ɡrɑːs/
- sả
- eg: Lemongrass is widely used in Thai cooking.
tamarind
(noun) - /ˈtæm.ər.ɪnd/
- me
- eg: Tamarind is often used in Thai and Indian cooking.
mayonnaise
(noun) - /ˈmeɪ.ə.neɪz/
- sốt mayonnaise
- eg: She spread mayonnaise on her sandwich.
ketchup
(noun) - /ˈketʃ.ʌp/
- tương cà
- eg: Kids love dipping fries in ketchup.
chili sauce
(noun) - /ˈtʃɪl.i sɔːs/
- tương ớt
- eg: He added some chili sauce to make the dish spicier.
chili
(noun) - /ˈtʃɪl.i/
- ớt
- eg: She loves adding chili to her noodles.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
